Nội dung text HSK3
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 27 报告 bàogào báo cáo (v) report, inform; (n) report, lecture 28 背 bēi cõng, vác, khiêng carry on the back 29 北部 běibù phía Bắc north 30 背 bèi sau lưng, phía sau back of the body, back side of an object 31 背后 bèihòu phía sau behind, at the back, in the rear 32 被 bèi bị, được used in a sentence to indicate the subject is the bearer of the action 33 被子 bèizi cái chăn quilt 34 本来 běnlái vốn, ban đầu originally 35 本领 běnlǐng năng lực, khả năng ability 36 本事 běnshì bản lĩnh, khả năng skill 37 比较 bǐjiào khá, tương đối (v) compare; (adv) comparatively 38 比例 bǐlì tỉ lệ Proportion 39 比赛 bǐsài thi đấu, trận đấu (v) have a match; (n) match 40 必然 bìrán tất nhiên, thế nào cũng Inevitable 41 必要 bìyào thiết yếu, cần thiết necessary