PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text PHẦN I - ĐỒNG NGHĨA - TRÁI NGHĨA(KEYS).pdf

1 KHÓA LUYỆN GIẢI ĐỀ THI 2025 DẠNG BÀI TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA- TRÁI NGHĨA Compiled by Mrs Trang Anh Facebook: Mrstranganh87 STT ĐÁP ÁN LỜI GIẢI CHI TIẾT 1 D Từ đồng nghĩa - kiến thức về cụm động từ Tạm dịch: Mặc dù kinh tế không khá giả, chúng tôi vẫn xoay xở để nuôi dạy con cái của chúng tôi đúng cách. => raise (v): chăm sóc, nuôi dạy một đứa trẻ hoặc động vật nhỏ *Xét các đáp án: A. give up (prv): từ bỏ, bỏ cuộc B. go up (prv): tăng lên C. make up (prv): trang điểm, tạo ra D. bring up (prv): nuôi dưỡng => Do đó: bring up ~ raise *Notes: - In spite of + N/V-ing: bất chấp -manage to do sth: xoay xở, nỗ lực làm gì 2 A Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng Tạm dịch: Em xin mãi mãi biết ơn các thầy cô giáo đã luôn tận tình giúp đỡ, giúp đỡ em trong suốt chặng đường học tập. => beholden /bɪˈhəʊldən/ chịu ơn, mắc nợ ai đó vì điều gì đó mà họ đã làm cho bạn Cấu trúc: beholden to somebody (for something) *Xét các đáp án: A. grateful /ˈɡreɪtfl/ (a): biết ơn B. thoughtful /ˈθɔːtfl/ (a): chu đáo, quan tâm C. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm
2 D. anxious /ˈæŋkʃəs/ (a): lo lắng, sợ hãi => Do đó: beholden ~ grateful *Note: - eternally /ɪˈtɜːnəli/ (adv): mãi 3 C Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng Tạm dịch: Thật tuyệt vời khi ra ngoài vào một ngày đẹp trời như vậy. - lovely /ˈlʌvli/ (a): đẹp trời, đáng yêu, xinh đẹp, hấp dẫn *Xét các đáp án: A. ugly /ˈʌɡli/ (a): xấu xí B. modern /ˈmɒdn/ (a): hiện đại C. beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a): xinh đẹp D. old /əʊld/ (a): già cả => lovely ~ beautiful Do đó, C là đáp án phù hợp 4 A Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng Tạm dịch: Các bữa tiệc hoàng gia được tổ chức trong lâu đài mỗi tháng một lần. Đây là dịp để những khách mời biết nhau và có thêm cơ hội thưởng thức những món ăn ngon. - banquet /ˈbæŋkwɪt/ (n): yến tiệc, bữa chiêu đãi *Xét các đáp án: A. party /ˈpɑːti/ (n): bữa tiệc B. meeting /ˈmiːtɪŋ/ (n): buổi gặp mặt C. conference /ˈkɒnfərəns/ (n): hội nghị D. workshop /ˈwɜːkʃɒp/ (n): hội thảo => banquets ~ parties Do đó, A là đáp án phù hợp 5 D Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng Tạm dịch: Một khóa học nấu ăn sẽ chuẩn bị cho người đánh giá thực phẩm các kỹ năng để đánh giá thực phẩm đúng cách. => culinary /'kʌlinəri/ (adj): [thuộc] nấu ăn *Xét các đáp án: A. dining /ˈdaɪnɪŋ/ (n): việc ăn uống
3 B. testing /ˈtɛstɪŋ/ (n/a): việc kiểm tra, thử nghiệm; (một vấn đề/tình huống) khó giải quyết và cần sức mạnh, khả năng đặc biệt C. tasting /ˈteɪstɪŋ/ (n): sự nếm thử, thử vị; cuộc thi nếm thử vị, đặc biệt là rượu D. cooking /ˈkʊkɪŋ/ (n/a): việc nấu nướng/nấu ăn => culinary ~ cooking Do đó, D là đáp án phù hợp 6 C Từ đồng nghĩa – kiến thức về cụm động từ Tạm dịch: Tôi đã tham gia một khóa học tại văn phòng việc làm để học cách sắp xếp sơ yếu lý lịch của mình để khoe kinh nghiệm và trình độ của mình. => show off: khoe khoang *Xét các đáp án: A. enhance /ɪnˈhæns/ (v): cải thiện, tăng cường B. promote /prəˈmoʊt/ (v): thúc đẩy, đề cao C. boast /boʊst/ (v): khoe, tự hào D. achieve /əˈtʃiv/ (v): đạt được, hoàn thành => show off ~ boast 7 D Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng Tạm dịch: Nhiều người bị lừa khi nhập thông tin ngân hàng cá nhân trên trang web bất hợp pháp, dẫn đến mất rất nhiều tiền trong tài khoản ngân hàng. - deceive /dɪˈsiːv/ (v): lừa dối *Xét các đáp án: A. stop /stɒp/ (v): dừng lại B. start /stɑːt/ (v): bắt đầu C. save /seɪv/ (v): lưu trữ D. trick /trɪk/ (v): lừa gạt => deceived ~ tricked Do đó, D là đáp án phù hợp 8 A Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng Tạm dịch: Bây giờ chúng tôi sẽ truyền hình trực tiếp cho phóng viên của chúng tôi tại Hoa Kỳ để biết tin tức cập nhật từng phút về Ngày Thế giới Không Thuốc lá. - correspondent /ˌkɒrəˈspɒndənt/ (n): phóng viên *Xét các đáp án: A. reporter /rɪˈpɔːrtər/ (n): phóng viên
4 B. cooker /ˈkʊkər/ (n): nồi cơm điện C. teacher /ˈtiːtʃər/ (n): giáo viên D. waiter /ˈweɪtər/ (n): nam phục vụ => correspondent ~ reporter Do đó, A là đáp án phù hợp 9 C Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng Tạm dịch: Trong tủ lạnh không có thức ăn, vì vậy tôi phải đến cửa hàng tạp hóa để bổ sung nguồn cung thực phẩm của chúng tôi. => replenish /ri'pleni∫/ (v): lại làm đầy, bổ sung cho đầy *Xét các đáp án: A. purify /ˈpjʊrɪfaɪ/ (v): làm sạch, tinh chế B. install /ɪnˈstɔːl/ (v): cài đặt, lắp đặt C. refill /riːˈfɪl/ (v): làm đầy lại, nạp lại D. renovate /ˈrɛnəˌveɪt/ (v): tân trang, cải tạo => replenish ~ refill Do đó, C là đáp án phù hợp 10 B Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng Tạm dịch: Lương của bố tôi không nhiều nhưng cũng đủ cho nhu cầu của gia đình chúng tôi. => adequate /'ædikwət/ (adj): đủ, đầy đủ *Xét các đáp án: A. scarce /skeəs/ (a): khan hiếm B. sufficient /səˈfɪʃənt/ (adj): đủ, đầy đủ C. incapable /ɪnˈkeɪpəbəl/ (adj): không có khả năng D. unacceptable /ˌʌnəkˈsɛptəbəl/ (adj): không chấp nhận được => adequate ~ sufficient Do đó, B là đáp án phù hợp 11 C Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng Tạm dịch: Người lao động làm những công việc có rủi ro cao như xây dựng có nhiều khả năng bị thương trong công việc. - sustain /səˈsteɪn/ (v): chịu đựng, trải qua *Xét các đáp án: A. prevent /prɪˈvent/ (v): ngăn chặn

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.