PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Luyện chuyên sâu ngữ pháp Từ vựng 6 tập 1 Global success.docx


LUYỆN CHUYÊN SÂU NGỮ PHÁP VÀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 GLOBAL SUCCESS UNIT 1. MY NEW SCHOOL I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning activity n /æk'tɪvətɪ/ hoạt động Ex: Shopping is my leisure activity. Mua sắm là hoạt động giải trí của tôi. art n /ɑːt/ nghệ thuật, môn mỹ thuật Ex: It is an exhibition of photography and digital art. Đây là một cuộc triển lãm về nhiếp ảnh và nghệ thuật số.) bicycle n /'baɪsɪkl/ xe đạp Ex: I go to school by bicycle every day. Tôi đi học bằng xe đạp mỗi ngày.

notebook n /'nəʊtbʊk/ quyển vở, sổ tay Ex: The police officer wrote the details down in his notebook. Người sĩ quan cảnh sát đã ghi chép các chi tiết vào sổ tay của mình. oversea adv, adj) /,əʊvə'si:z/ (ở) nước ngoài Ex: They have one overseas holiday a year. Họ có một kỳ nghỉ ở nước ngoài mỗi năm. pencil case n /'pensl keɪs/ hộp bút Ex: My mother bought me a new pencil case on my first day of school. Mẹ mua cho tôi một chiếc hộp bút mới vào ngày đầu tiên tôi tới trường. pencil sharpener n / ’ pensl ʃɑːpnə(r)/ cái gọt bút chì Ex: The basic tools we need for this art lesson are a drawing board, a pencil sharpener, an eraser and blotting papers. Những dụng cụ cơ bản chúng ta cấn cho tiết học mỹ thuật này là bảng vẽ, gọt bút chì, tẩy và giây thấm. pocket money n /'pɒkɪt mʌnɪ/ tiền tiêu vặt Ex: Did your parents use to give you pocket money? Trước đây bố mẹ cậu có thường cho cậu tiền tiêu vặt không? poem n /'pəʊɪm/ bài thơ Ex: Her collected poems were published after the war. Những bài thơ sưu tầm của cô ấy đã được xuất bản sau chiến tranh. private tutor n /'praɪvət 'tju:tə(r)/ gia sư riêng Ex: I worked as a private tutor to earn money during the time at university. Tôi làm gia sư để kiếm tiền trong suốt thời gian học đại học. school bag n /'sku:l bæg/ cặp sách Ex: This school bag is An's. Chiếc cặp sách này là của An. smart adj /smɑːt/ thông minh, nhanh trí Ex: Jack is a smart student. Jack là một học sinh thông minh. surround v /sə'raʊnd/ bao quanh Ex: My house is surrounded by trees. Nhà của tớ được bao quanh bởi cây cối. swimming pool n /'swɪmɪŋ ,pu:l/ bể bơi

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.