PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Bản HS Unit 1.docx

ILSW 7 - UNIT 1: FREE TIME ENGLISH TYPE PRONUNCIATIO N VIETNAMESE arrange flowers v /əˈreɪnʤ ˈflaʊə(r)z/ cắm hoa collect v /kəˈlɛkt/ sưu tầm build models v /mɒdlz/ mô hình make vlogs v /meɪk vlog/ làm video bird-watching n /bɜːd-ˈwɒʧɪŋ/ ngắm chim board game n /bɔːd geɪm/ trò chơi dạng bảng collage n /ˈkɒlɑːʒ/ nghệ thuật cắt dán ảnh cycling n /ˈsaɪklɪŋ/ sự đi xe đạp eggshell n /ˈegʃel/ vỏ trứng gardening n /ˈgɑːdnɪŋ/ hoạt động làm vườn gymnastics n /ʤɪmˈnæstɪks/ môn thể dục dụng cụ horse-riding n /hɔːs-ˈraɪdɪŋ/ hoạt động cưỡi ngựa ice-skating n /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ hoạt động trượt băng mountain climbing n /ˈmaʊntən ˈklaɪmɪŋ/ hoạt động leo núi (play) online game n /ˈɔnˌlaɪn geɪm/ chơi trò chơi trực tuyến (read) comics n /ˈkɑmɪk/ đọc truyện tranh skating n /ˈskeɪtɪŋ/ hoạt động trượt pa tanh surfing the Internet n /ˈsɜːfɪŋ ði ˈɪntənet/ hoạt động truy cập internet unusual adj /ʌnˈjuːʒʊəl/ bất thường bake v /beɪk/ nướng, nung collect v /kəˈlɛkt/ sưu tập, thu thập comic n /ˈkɑmɪk/ truyện tranh game n /geɪm/ trò chơi model n /ˈmɑdəl/ mô hình online a /ˈɔnˌlaɪn/ trực tuyến soccer n /ˈsɑkər/ môn bóng đá sticker n /ˈstɪkər/ nhãn dán vlog n /vlog/ nhật ký về cuộc sống, công việc dưới dạng video bowling alley (n) n /ˈboʊlɪŋ ˈæli/ khu trò chơi bowling fair (n) n /fɛr/ hội chợ vui chơi giải trí, chợ phiên ice rink n /aɪs rɪŋk/ sân trượt băng market n /ˈmɑrkət/ chợ sports center n /spɔrts ˈsɛntər/ trung tâm thể thao theater n /ˈθiətər/ nhà hát VOCABULARY
ILSW 7 - UNIT 1: FREE TIME water park n /ˈwɔtər pɑrk/ công viên nước availability n /əˌveɪləˈbɪləti/ Khả năng và thời gian để làm việc gì extreme sport n /ɛkˈstrim spɔrt/ thế thao mạo hiểm invitation n /ˌɪnvɪˈteɪʃən/ sự mời gọi, lời mời rock climbing n /rɑk ˈklaɪmɪŋ/ trò leo núi đá (hoặc leo tường có gắn đá) safety equipment n /ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/ thiết bị an toàn skateboarding n /ˈskeɪtˌbɔrdɪŋ/ trò trượt ván surfing n /ˈsɜrfɪŋ/ trò lướt sóng zorbing n /ˈzɔːrbɪŋ/ trò lăn xuống dốc hoặc lăn trên mặt nước trong một quả cầu nhựa trong suốt mountain climbing bird-watching playing board games read comics collecting soccer stickers zorbing skateboarding rock climbing make vlogs bake cakes build models gardening Task 1. Look at the pictures and complete the blanks. 1.…………… …… 2………………. ………………… 3……….……… 4 ………………… 5………………… 6 ………………… 7 ………………… 8 …………………

ILSW 7 - UNIT 1: FREE TIME A. making B. arranging C. doing D. collecting 7. It takes me a lot of time to make a ...................... A. collage B. cycling C. eggshell D. Monopoly 8. You shouldn’t go ...................... if you can’t swim. A. skating B. board game C. gallery D. surfing 9. Can you ride a horse? - Of course. It’s a piece of ...................... A. cake B. horse C. collage D. art 10. He’s a great artist. He can ...................... in both ...................... A. plant ‒ stone and wood B. carved ‒ eggshell C. carve ‒ wood and eggshells D. plant ‒ wood and eggshells 11. I love this song because its ...................... is very sweet and romantic. A. melody B. monopoly C. challenging D. unique 12. Be careful, please! All of things in this box are very ...................... A .gallery B. collage C. carved D. fragile 13. A lot of girls love holding their weddings ...................... A. challenging B. outdoors C. in board games D. unusual 14. Lan doesn’t like ...................... sports such as surfing or mountain climbing. A. fragile B. indoors C. challenging D. carved 15. Be careful. Don’t ...................... yourself. A. hurt B. plant C. hate D. catch walking hanging listening collecting playing watching arranging playing going going 1. ................................ flowers 6. ................................ the dog 2. ................................ dolls 7. ................................ the music 3. ................................ mountain climbing 8. ................................ shopping 4. ................................ the piano 9. ................................ television 5. ................................ out with friends 10. .............................. board games ...................................... .................................... ...................................... .................................... ...................................... .................................... ...................................... .................................... Task 4. Complete the phrase with a gerund and Put the phrases under the correct pictures

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.