PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text FG 12 - UNIT 8 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc


2 4. go on a march /mɑːtʃ/ : đi diễu hành 5. hold up placards /ˈplækɑːdz/ : giơ cao yết thị, giơ cao áp phích 6. listen to speeches /spiːtʃɪz/ : nghe bài phát biểu 7. shout out slogans /ˈsləʊɡənz/ : hô khẩu hiệu 8. sign a petition /saɪn/ /ə/ /pəˈtɪʃn/ : ký đơn kiến ​​nghị * Global issues (Các vấn đề toàn cầu): 1. disease /dɪˈziːz/ (n) : bệnh, bệnh tật 2. famine /ˈfæmɪn/ (n) : nạn đói  3. globalization /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ (n) : toàn cầu hóa 4. gender inequality /ˈdʒendə(r)/ /ˌɪnɪˈkwɒləti/ (n) : bất bình đẳng giới 5. global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ (n) : global warming 6. homelessness /ˈhəʊmləsnəs/ (n) : tình trạng không nhà cửa, tình trạng vô gia cư 7. nuclear /ˈnjuːkliə(r)/ (adj) : hạt nhân 8. racism /ˈreɪsɪzəm/ (n) : chủ nghĩa chủng tộc 9. terrorism /ˈterərɪzəm/ (n) : chính sách khủng bố 10. unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n) : sự thất nghiệp; nạn thất nghiệp 11. weapon /ˈwepən/ (n) : vũ khí  LESSON 8B 1. rubbish /ˈrʌbɪʃ/ (n) : đồ bỏ đi, rác = litter /ˈlɪtə(r)/ (n) : rác rưởi (loại nhẹ như giấy vụn, chai…) 2. staff /stɑːf/ (n) : (toàn bộ) nhân viên 3. blame /bleɪm/ (v) : đổ lỗi 4. youngster /ˈjʌŋstə(r)/ (n) : đứa trẻ; thanh niên 5. hang around /hæŋ/ /əˈraʊnd/ (phr.v) : quanh quẩn 6. gang /ɡæŋ/ (n) : băng nhóm thanh niên quấy phá 7. disgrace /dɪsˈɡreɪs/ (n) : điều nhục nhã, điều ô nhục 8. packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/ (n) : giấy gói hàng; hộp đóng hàng; bao bì 9. force /fɔːs/ (v) : ép buộc, cưỡng ép 10. biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ (adj) : có thể bị vi khuẩn làm cho thối rửa, phân hủy sinh học 11. recyclable /ˌriːˈsaɪkləbl/ (adj) : có thể được tái chế 12. convenience /kənˈviːniəns/ (n) : tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện
3 => convenient /kənˈviːniənt/ (adj) : tiện lợi, thuận tiện 13. prosecute /ˈprɒsɪkjuːt/ (v) : truy tố 14. involved in /ɪnˈvɒlvd/ (adj) : liên can đến, dính líu đến 15. anti-social /ænti/ /æntɪ/ /ænˈtɪ/ /ˈsəʊʃl/ (adj) : phản xã hội 16. drop /drɒp/ (v) : thả xuống, rơi 17. put up /pʊt/ /ʌp/ (phr.v) : xây dựng, lắp đặt 18. cardboard /ˈkɑːdbɔːd/ (n) : bìa cứng, các-tông LESSON 8C 1. activism /ˈæktɪvɪzəm/ (n) : chủ nghĩa tích cực 2. click on /klɪk/ (phr.v) : nhấp vào 3. platform /ˈplætfɔːm/ (n) : nền tảng 4. for instance /ˈɪnstəns/ : ví dụ như 5. viral /ˈvaɪrəl/ (adj) : nổi tiếng (thuật ngữ nói về một nội dung hoặc một vấn đề nào đó đột nhiên được lan truyền rộng rãi và phổ biến một cách nhanh chóng trên Internet) 6. progressive /prəˈɡresɪv/ (adj) : tăng dần; tiến triển; lũy tiến => progressively /prəˈɡresɪvli/ (adv) : tăng dần, tuần tự, từng bước 7. paralyse /ˈpærəlaɪz/ (v) : làm liệt 8. tip /tɪp/ (v) : có ý kiến là, đưa ra ý kiến 9. bucket /ˈbʌkɪt/ (n) : thùng xô (để múc nước) 10. nominate /ˈnɒmɪneɪt/ (v) : chỉ định, bổ nhiệm 11. challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n) : sự thách thức, điều thách thức 12. donate /dəʊˈneɪt/ (v) : biếu, tặng, quyên góp 13. commitment /kəˈmɪtmənt/ (n) : lời cam kết 14. initiate /ɪˈnɪʃieɪt/ (v) : bắt đầu, khởi xướng 15. effective /ɪˈfektɪv/ (adj) : có hiệu quả, có hiệu lực # ineffective /ˌɪnɪˈfektɪv/ (adj) : kém hiệu quả * Prefixes: 1. anti- : chống lại, đối lại 2. ex- : cựu, nguyên 3. inter- : ở giữa 4. mis- : xấu; sai; không

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.