PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 3. UNIT 3. MY FOREIGN FRIENDS.docx

# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh UNIT 3. MY FOREIGN FRIENDS I. VOCABULARY Stt Word Type Pronunciation Meaning 1 Australia n /ɒˈstreɪliə/ nước Úc He comes from Australia. Anh ấy đến từ nước Úc. 2 Australian adj, n /ɒˈstreɪliən/ người Úc He is Australian. Anh ấy là người Úc. 3 America n /əˈmerɪkə/ nước Mỹ I come from America. Tôi đến từ nước Mỹ. 4 American adj, n /əˈmerɪkən/ người Mỹ I am American. Tôi là người Mỹ. 5 Britain n /ˈbrɪtn/ nước Anh She wants to visit Britain. Cô ấy muốn tới nước Anh. 6 British adj, n /ˈbrɪtɪʃ/ người Anh She is British. Cô ấy là người Anh. 7 China n /ˈtʃaɪnə/ nước Trung Quốc China is a big country. Trung Quốc là một quốc gia rộng lớn. 8 Chinese adj, n /tʃaɪˈniːz/ người Trung Quốc, tiếng Trung Quốc Cheng is Chinese. Cheng là người Trung Quốc. 9 Malaysia n /məˈleɪziə/ nước Ma-lai-xi-a My new friend comes from Malaysia. Bạn mới của tôi đến từ Ma-lai-xi-a.
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh 10 Malaysian adj, n /məˈleɪziən/ người Ma-lai-xi-a She is Malaysian. Cô ấy là người Ma-lai-xi-a. 11 Japan n /dʒəˈpæn/ nước Nhật I love Japan. Tôi yêu nước Nhật. 12 Japanese adj, n /dʒæpəˈniːz/ người Nhật, tiếng Nhật My new classmate is Japanese. Bạn cùng lớp mới của tôi là người Nhật. 13 nationality n /ˌnæʃəˈnæləti/ quốc tịch What is your nationality? Quốc tịch của cậu là gì? 14 classmate n /ˈklɑːsmeɪt/ bạn cùng lớp Tom and his classmates are playing football. Tom và các bạn cùng lớp của anh ấy đang chơi bóng đá. 15 foreign adj /ˈfɒrən/ nước ngoài What foreign languages can you speak? Bạn có thể nói được ngoại ngữ gì? 16 foreigner n /ˈfɒrənər/ người nước ngoài Anna is a foreigner, so she doesn’t understand Vietnamese. Anna là người nước ngoài nên cô ấy không hiểu tiếng Việt. 17 family n /ˈfæməli/ gia đình There are five members in my family. Có năm thành viên trong gia đình tôi. 18 great adj /ɡreɪt/ tuyệt vời, thú vị We will have a great holiday next month. Chúng tôi sẽ có một kỳ nghỉ tuyệt vời vào tháng tới. 19 lake n /leɪk/ hồ We swam in the lake. Chúng tôi đã bơi trong hồ. 20 park n pɑːrk/ công viên
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh We went for a walk in the park. Chúng tôi đi dạo trong công viên. 21 Sun n /sʌn/ mặt ười The Sun is shining and birds are singing. Mặt trời đang chiếu sáng và chim đang hót. 22 fun adj /fʌn/ thú vị, vui This game is fun. Trò chơi này rất thú vị. 23 kangaroo n /kæŋɡəˈruː/ chuột túi You can see kangaroos in Australia. Bạn có thể nhìn thấy những con chuột túi ở Úc. 24 active adj /ˈæktɪv/ năng động Lan is an active student. Lan là một học sinh năng động. 25 clever adj /ˈklevər/ thông minh, khéo léo They're not clever enough to find the code. Họ không đủ thông minh để tìm ra mật mã. 26 friendly adj /ˈfrendli/ thân thiện My new friends are very friendly. Các bạn mới của tôi rất thân thiện. 27 helpful adj /ˈhelpfl/ hay giúp đỡ, tốt bụng She is a helpful person. Cô ấy là một người tốt bụng. II. GRAMMAR 1. Hỏi và trả lời về quốc tịch cua bạn/ anh ấy/ cô ấy là gì. Câu hỏi What is your nationality? Câu trả lời: I am ... Hoặc cấu trúc sau: Câu hỏi What nationality is he/ she?
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh Câu trả lời: He/ She is ... E.g. 1: What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?) I am Vietnamese. (Tôi là người Việt Nam.) E.g. 2: What is her nationality? (Quốc tịch của cô ấy là gì?) She is Japanese. (Cô ấy là người Nhật.) E.g. 3: What nationality is he? (Quốc tịch của anh ấy là gì?) He is Chinese. (Anh ấy là người Trung Quốc.) 2. Hỏi và trả lời về tính cách của một người. Câu hỏi What is he/ she like? Câu trả lời: He/ She is + adj E.g. 1: What is she like? (Cô ấy là người như thế nào?) She is very friendly. (Cô ấy rất thân thiện.) E.g. 2: What is he like? (Anh ấy là người như thế nào?) He is friendly and clever. (Anh ấy thân thiện và thông minh.) E.g. 3: What is your new friend like? (Bạn mới của cậu thế nào?) She is very helpful. (Cô ấy rất tốt bụng.) III. PHONETICS Phần lớn các tính từ có 2 âm tiết, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên. Example: clever /ˈklevər/ happy /ˈhæpi/ friendly /ˈfrendli/ simple /ˈsɪmpl/ helpful /ˈhelpfl/ funny /ˈfʌni/ active /ˈæktɪv/ modern /ˈmɒdn/ IV. PRATICE Exercise 1: Put the words into the correct column depending on the stressed syllable. active country helpful clever fifteen English friendly thirteen invite pupil Stress on the 1 st syllable Stress on the 2 nd syllable

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.