Nội dung text Unit 1 (HS).docx
Bài tập Tiếng Anh 6 theo đơn vị bài học (Global Success) Page | 2 He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.) We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.) Thể phủ định (Negative form) I + am + not… He/She/It/N số ít + is + not… We/You/They/N số nhiều + are + not… Ví dụ: I’m not a bad kid. (Tôi không phải là một đứa trẻ hư.) He isn't my brother. (Anh ấy không phải là anh trai tôi.) They aren't in class. (Họ không ở trong lớp học.) Thể nghi vấn (Question form) Am + I…? Is + he/she/it/N số ít…? Are + we/you/they/N số nhiều…? Ví dụ: Are you Phong? (Bạn là Phong hả?) Yes, I am./ No, I am not. (Vâng, đúng vậy.) (Không, không phải.) Am I a good boy? (Tôi là một cậu bé ngoan,phải không?) Yes, you are./No, you aren't (Vâng, đúng vậy)/ (Không, không phải) Is she 12 years old? (Cô ấy 12 tuổi phải không?) Yes, she is. / No, she isn't. (Vâng, đúng vậy.)/(Không, không phải) ● Công thức thì hiện tại đơn với động từ thường Thể khẳng định (Positive form) I/We/You/They + V (nguyên thể) He/She/It + V-s/es Ví dụ: I like sports. (Tôi thích thể thao.) He plays football. (Anh ấy chơi bóng đá.) Quy tắc thêm s/es - Thêm s vào những động từ còn lại: like → likes swim → swims run → runs - Thêm es vào những động từ tận cùng là các chữ ch, sh, o s, x, z. watch → watches wash → washes go → goes fax → faxes buzz → buzzes - Động từ tận cùng bằng chữ y có hai trường hợp: Nếu trước vlà một nguyên âm (u, e, o, a, i) thì ta thêm s: play → plays Nếu trước y là một phụ âm, ta đổi y→ i rồi thêm es: T=try → tries - Các động từ không theo quy tắc: have → has Thể phủ định (Negative form) I/We/You/They + do not + V (nguyên thế) He/She/It + does not + V (nguyên thể) Ví dụ: We don't go to school on Sunday. (Chúng tôi không đi học vào Chủ nhật.) She doesn't play football. (Cô ấy không chơi bóng đá.) Thể nghi vấn (Question form) Do + I/we/you/they + V (nguyên thể) ? Does + he/she/it + V (nguyên thế) ? Ví dụ: Do they play sports? (Họ có chơi thể thao không?) Yes, they do. / No, they don't. (Vâng, họ có chơi.)/(Không, họ không chơi.)
Bài tập Tiếng Anh 6 theo đơn vị bài học (Global Success) Page | 4 smart /smɑːt / thông minh large /lɑːrdʒ/ rộng lớn “a”được phát âm là /ɑː/trong một số trường hợp Examples Transcription Meaning ask /ɑːsk / hỏi path /pɑːθ / đường mòn “ua” và “au” cũng có thể được phát âm là /ɑː/ Examples Transcription Meaning guard /gɑːd/ bảo vệ suave /swɑːv/ khéo léo, tinh tế II. Short vowel /ʌ/ (Nguyên âm ngắn /ʌ/) /ʌ/ is a short, relaxed vowel sound. (/ ʌ / là một nguyên âm ngắn) “o” thường được phát âm là /ʌ/ trong những từ có một âm tiết, và trong những âm tiết được nhấn mạnh của những từ có nhiều âm tiết. Examples Transcription Meaning come /kʌm/ đến, tới some /sʌm/ một vài “u” thường được phát âm là /ʌ/ đối với những từ có tận cùng bằng u + phụ âm. Examples Transcription Meaning but /bʌt/ nhưng cup /kʌp/ cái tách, chén Trong những tiếp đầu ngữ un, um Examples Transcription Meaning uneasy /ʌnˈiːzi/ bối rối, lúng túng umbrella /ʌmˈbrelə/ cái ô “oo” thường được phát âm là /ʌ/ trong một số trường hợp như Examples Transcription Meaning blood /blʌd/ máu, huyết flood /flʌd/ lũ lụt “ou” thường được phát âm là /ʌ/ đối với những từ có nhóm “ou” với một hay hai phụ âm Examples Transcription Meaning country /ˈkʌntri/ làng quê couple /ˈkʌpl/ đôi, cặp I. Listen to the short talk twice and circle the correct answer to each of the following questions 1. What time does Joshua go to school ? A. at 8.45 a.m B. at 9.00 a.m C.at 8.00 a.m D. at 8:30 a.m 2. What is the first thing Joshua does when he gets to school? A. Stand up B. Bow and sit down C. Stand up and sit down D. Stand up and bow 3. Where does Joshua eat lunch at school? A. in the gymnasium B. In the library C. In the lunchroom D. In his classroom 4. What time does Joshua probably get home from school most days? A. between 1:00 p.m and 2:00 p.m B. between 2:00 p.m and 3:00 p.m C. between 3:00 p.m and 4:00 p.m D. between 4:00 p.m and 5:00 p.m PRACTICE A LISTENING