Nội dung text CHUYÊN ĐỀ 15 - GIỚI TỪ.doc
- To be dangerous for - To be eager for - To be eligible for - To be late for - To be liable for sth - To leave for - To be famous/well-known for - To be fit for - To be greedy for - To be grateful for sth - To be helpful / useful for - To be necessary for - To be perfect for - To prepare for - To be qualified for - To be ready for sth - To be responsible for sth - To be suitable for - To be sorry for - To apologize for st/doing st - To thank sb for st/doing st - To be useful for - nguy hiểm... - háo hức cho - đủ tư cách cho - trễ... - có trách nhiệm về pháp lý - rời khỏi đâu - nổi tiếng - thích hợp với - tham lam... - biết ơn về việc... - có ích / có lợi - cần thiết - hoàn hảo - chuẩn bị cho - có phẩm chất - sẵn sàng cho việc gì - có trách nhiệm về việc gì - thích hợp - xin lỗi / lấy làm tiếc cho - xin lỗi vì cái gì/ vì đã làm gì - cảm ơn ai vì cái gì - có ích, hữu dụng From - To borrow st from sb/st - To demand st from sb - To draw st from st - To emerge from st - To escape from - To be free from - To prevent st from - To protect sb /st from - To prohibit sb from doing st - To separate st/sb from st/sb - To suffer from - To be away from st/sb - To be different from st - To be far from sb/st - To be safe from st - To save sb/st from - To result from st - vay mượn của ai /cái gì - đòi hỏi cái gì ở ai - rút cái gì - nhú lên cái gì - thoát ra từ cái gì - không bị, không phải - ngăn cản ai cái gì - bảo vệ ai /bảo về cái gì - cấm ai làm việc gì - tách cái gì ra khỏi cái gì /tách ai ra khỏi ai - chịu đựng đau khô - xa cách cái gì /ai - khác về cái gì - xa cách ai/ cái gì - an toàn trong cái gì - cứu ai/cái gì khỏi - có kết quả từ cái gì In - To be absorbed in - To believe in st/sb - To delight in st - To be engaged in st - To be experienced in st - To include st in st - To indulge in st - To be interested in st /doing st: - To invest st in st - To involved in st - say mê, say sưa - tin tưởng cái gì / vào ai - hồ hởi về cái gì - tham dự ,lao vào cuộc - có kinh nghiệm về cái gì - gộp cái gì vào cái gì - chìm đắm trong cái gì - quan tâm cái gì /việc gì - đầu tư cái gì vào cái gì - dính líu vào cái gì