Nội dung text TEST UNIT 7 - GV.docx
KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2025 UNIT 7 TEST 1 MÔN: TIẾNG ANH (Đề thi có 04 trang) Thời gian làm bài 50 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: ...................................... Số báo danh: ........................................... Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Let’s use Facebook Ads – your perfect partner! Facebook Ads is a great way to grow your business. It helps you reach more people who might like your (1)______ or services. With Facebook Ads, you can choose who sees your (2)______. For example, you can target people by age, location, or interests. This means your ad goes to the right audience. It is (3)______affordable. You can (4)______ your budget, so you don’t spend more than you want. Facebook gives you tools to check how your ad is doing. You can see how many people clicked or liked your ad. This helps you know (5)______ your ad is working. Many businesses, big and small, use Facebook Ads to build (6)______ their products. It is easy to create ads with pictures, videos, or text. Try Facebook Ads today and see the difference it makes for your business. Start small and watch your business grow! (Adapted from https://www.facebook.com) Question 1: A. products B. productivity C. production D. productive Từ "products" (sản phẩm) phù hợp nhất trong ngữ cảnh "products or services" (sản phẩm hoặc dịch vụ) "Productivity" (năng suất) không phù hợp vì không thể song hành với "services". "Production" (sản xuất) liên quan đến quá trình sản xuất, không phù hợp với ngữ cảnh đang nói về thứ khách hàng mua. "Productive" (có năng suất) là tính từ, không phù hợp vì cần một danh từ. Question 2: A. broadcast B. advertisement C. publicity D. discount "Advertisement" (quảng cáo) chính là nội dung mà Facebook Ads hiển thị đến người dùng, phù hợp với ngữ cảnh. "Broadcast" (phát sóng) thường liên quan đến truyền hình, không phù hợp. "Publicity" (công khai/tuyên truyền) ám chỉ hoạt động nâng cao nhận thức chung, không cụ thể bằng "advertisement". "Discount" (giảm giá) không liên quan đến nội dung quảng cáo. Question 3: A. even B. more C. also D. almost "Also" (cũng) được dùng để thêm thông tin bổ sung, nhấn mạnh tính năng "affordable" (giá cả phải chăng) của Facebook Ads. "Even" (thậm chí) không hợp lý trong ngữ cảnh này. "More" (nhiều hơn) không hợp lý trong ngữ cảnh này "Almost" (hầu như) không hợp lý trong ngữ cảnh này Question 4: A. set B. get C. have D. take Cụm từ: "Set budget" (thiết lập ngân sách) Question 5: A. as if B. such as C. so that D. if "If" (nếu, liệu rằng) là từ phù hợp để diễn tả việc kiểm tra "liệu quảng cáo có đang hoạt động hiệu quả không".
e. Tom: Tôi nghĩ mọi người thích đọc tin tức trực tuyến hơn là xem trên báo giấy. a. Lily: Điều đó rất đúng. Mạng xã hội luôn nhanh hơn báo chí. d. Tom: Nhiều tờ báo cũng đã bắt đầu đăng tin tức trực tuyến trong những ngày này. b. Lily: Nhưng... không phải ai cũng thích đọc tin tức trực tuyến. c. Lily: Một số người lớn tuổi vẫn thích cầm một tờ báo thật trên tay. Question 15: Hi Alex, a. The article provided such clear insights into current global events. b. I wanted to thank you for suggesting that news website. It’s really informative! c. I’ve started checking it daily to stay updated. d. I hope we can meet up soon to discuss that article. e. The visuals and graphs made the topics much easier to understand. Your friend, A. b – e – a – c – d B. a – d – c – e – b C. b – a – e – c – d D. a – e – c – d – b Hi Alex, b. Tôi muốn cảm ơn bạn vì đã gợi ý trang web tin tức đó. Nó thực sự rất nhiều thông tin! a. Bài viết đã cung cấp những hiểu biết rõ ràng về các sự kiện toàn cầu hiện tại. e. Các hình ảnh và biểu đồ đã làm cho các chủ đề trở nên dễ hiểu hơn nhiều. c. Tôi đã bắt đầu kiểm tra nó hàng ngày để cập nhật tin tức. d. Tôi hy vọng chúng ta có thể gặp nhau sớm để thảo luận về bài viết đó. Bạn của bạn, Question 16: a. She started uploading content in 2019 and quickly captured the attention of millions with her engaging personality and talent. b. Her dedication to consistent posting and interacting with fans helped her become the first TikToker to reach 100 million followers. c. One of the most successful TikTokers today is Charli D’Amelio, who gained fame for her energetic and creative dance videos. d. Her journey inspires many young creators to follow their passions and work hard to achieve their goals. e. Beyond TikTok, Charli has expanded her influence by launching her own merchandise and starring in a reality TV series about her family. A. c – a – b – e – d B. d – a – b – e – c C. d – c – b – e – a D. c – e – a – b – d c. Một trong những TikToker thành công nhất hiện nay là Charli D'Amelio, người nổi tiếng nhờ các video nhảy năng động và sáng tạo. a. Cô ấy bắt đầu đăng tải nội dung vào năm 2019 và nhanh chóng thu hút sự chú ý của hàng triệu người nhờ tính cách hấp dẫn và tài năng của mình. b. Sự cống hiến của cô ấy trong việc đăng bài đều đặn và tương tác với người hâm mộ đã giúp cô trở thành TikToker đầu tiên đạt 100 triệu người theo dõi. e. Ngoài TikTok, Charli đã mở rộng ảnh hưởng của mình bằng cách ra mắt sản phẩm thương hiệu riêng và tham gia một chương trình thực tế về gia đình cô. d. Hành trình của cô truyền cảm hứng cho nhiều nhà sáng tạo trẻ theo đuổi đam mê và làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu. Question 17: a. Social media follows closely with 30%, as it allows people to share content and stay updated quickly. b. Radio, at 10%, is mainly used by people who listen while traveling or working. c. Newspapers make up 20% and are still used by those who prefer reading printed news.