PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đề số 6.docx




25. release n /rɪˈliːs/ sự giải phóng 26. reinforce v /ˌriːɪnˈfɔːs/ củng cố 27. behaviour n /bɪˈheɪvjə/ hành vi 28. neglect v /nɪˈɡlekt/ bỏ bê 29. h responsibility n /rɪˌspɒnsɪˈbɪləti/ trách nhiệm 30. relationship n /rɪˈleɪʃnʃɪp/ mối quan hệ 31. address v /əˈdres/ giải quyết 32. awareness n /əˈweənəs/ nhận thức 33. moderation n /ˌmɒdəˈreɪʃn/ sự điều độ 34. deliberate adj /dɪˈlɪbərɪt/ có chủ ý 35. disconnect v /ˌdɪskəˈnekt/ ngắt kết nối 36. meaningful adj /ˈmiːnɪŋfl/ có ý nghĩa 37. offline adj/adv /ˌɒfˈlaɪn/ ngoại tuyến 38. undergo v /ˌʌndəˈɡəʊ/ trải qua 39. significant adj /sɪɡˈnɪfɪknt/ đáng kể 40. transformation n /ˌtrænsfəˈmeɪʃn/ chuyển đổi 41. advancement n /ədˈvɑːnsmənt/ tiến bộ 42. accessible adj /əkˈsesəbl/ dễ tiếp cận 43. interactive adj /ˌɪntəˈræktɪv/ tương tác 44. traditional adj /trəˈdɪʃnl/ truyền thống 45. crucial adj /ˈkruːʃl/ cốt yếu 46. deliver v /dɪˈlɪvə/ mang đến 47. worldwide adj /ˌwɜːldˈwaɪd/ toàn thế giới 48. reliance n /rɪˈlaɪəns/ sự phụ thuộc 49. digital adj /ˈdɪʤɪtl/ kỹ thuật số 50. enhance v /ɪnˈhɑːns/ nâng cao 51. multimedia n /ˌmʌltɪˈmiːdiə/ đa phương tiện 52. simulation n /ˌsɪmjəˈleɪʃn/ mô phỏng 53. personalise v /ˈpɜːsnlaɪz/ cá nhân 54. m cater v /ˈkeɪtə/ đáp ứng 55. preference n /ˈprefrns/ ưu tiên, sở thích 56. foster v /ˈfɒstə/ trau dồi, thúc đẩy 57. inclusive adj /ɪnˈkluːsɪv/ toàn diện 58. essential adj /ɪˈsenʃl/ cốt yếu 59. evolve v /ɪˈvɒlv/ tiến hóa, phát triển 60. facilitator n /fəˈsɪlɪteɪtə/ người hỗ trợ 61. mentor n /ˈmentɔː/ ốc vấn 62. instructor n /ɪnˈstrʌktə/ người hướng dẫn 63. ensure v /ɪnˈʃɔː/ đảm bảo 64. motivated adj /ˈməʊtɪveɪtɪd/ có động lực 65. dynamic adj /daɪˈnæmɪk/ năng động

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.