Nội dung text Unit 4 - My neighbourhood.doc
Trang 1 UNIT 4 MY NEIGHBOURHOOD Khu dân cư nơi em sống MỤC TIÊU – Objectives * TỪ VỰNG – Vocabulary sử dụng từ vựng liên quan đến khu dân cư nơi mình sinh sống * NGỮ ÂM – Pronunciation phát âm các từ chứa âm /i:/ và /ɪ/ đứng riêng lẻ và trong ngữ cảnh * NGỮ PHÁP – Grammar tự tin sử dụng tính từ so sánh hơn * KỸ NĂNG ĐỌC – Reading skills đọc để biết thông tin cụ thể về những điều tốt và những điều xấu trong một khu phố * KỸ NĂNG NÓI – Speaking skills nói về những nơi khác nhau và chỉ đường cho người khác trong một khu phố * KỸ NĂNG NGHE – Listening Skills nghe thông tin cụ thể về hướng dẫn đến một số nơi trong khu phố * KỸ NĂNG VIẾT – Writing skills viết về những gì thích hoặc không thích về khu phố của bản thân A – NGÔN NGỮ LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM * TỪ VỰNG – Vocabulary art gallery /ˈɑːt ɡæləri/ n. phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật This town is famous for its museums and art galleries. (Thị trấn này nổi tiếng với các viện bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật) backyard /ˌbækˈjɑːd/ n. sân phía sau nhà We usually play badminton in the backyard. (Chúng tôi thường chơi cầu lông ở sân phía sau nhà) cathedral /kəˈθiːdrəl/ n. nhà thờ lớn, thánh đường Can you tell me the way to the cathedral? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến nhà thờ lớn được không?) convenient /kənˈviːniənt / adj. thuận tiện, tiện lợi The new hospital is very convenient for me because it’s in front of my house. (Bệnh viện mới rất thuận tiện cho tôi vì nó ở ngay phía trước nhà tôi) crowded /ˈkraʊdɪd/ adj. đông đúc In my city, the streets are always crowded. (Ở thành phố của tôi, đường phố luôn đông đúc) dislike /dɪsˈlaɪk/ v. không thích, không ưa, ghét What do you dislike about your neighbourhood? (Bạn không thích điều gì về khu dân cư nơi bạn sống?) exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ adj. thú vị, lí thú, hứng thú Living in the city seems to be more exciting than in the countryside. (Sống ở thành phố dường như thú vị hơn ở nông thôn) fantastic /fænˈtæstɪk/ adj. tuyệt vời This is a fantastic beach! (Đây là một bãi biển tuyệt vời!) historic /hɪˈstɒrɪk/ adj. cổ, cổ kính Many historic buildings in Hoi An have been preserved. (Nhiều tòa nhà cổ kính ở Hội An đã được bảo tồn) inconvenient /ˌɪnkənˈviːni ənt/ adj. bất tiện, phiền phức There isn’t supermarket in her village. It’s inconvenient. (Không có một siêu thị nào trong ngôi làng của cô ấy. Điều này thật bất tiện) incredibly /ɪnˈkredəbli/ adv. đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ My new neighbours are incredibly kind. (Những người hàng xóm mới của tôi tốt bụng một cách đáng kinh ngạc)
Trang 2 memorial /məˈmɔːriəl/ n. đài tưởng niệm The memorial stands where the two roads meet. (Đài tưởng niệm ở vị trí nơi hai con đường giao nhau) modern /ˈmɒdn/ adj. hiện đại There are many modern buildings in my neighbourhood. (Có nhiều tòa nhà hiện đại ở nơi tôi sinh sống) pagoda /pəˈɡəʊdə/ n. ngôi chùa My family is going to the pagoda this Saturday. (Gia đình tôi se đi chùa vào thứ Bảy này) palace /ˈpæləs/ n. cung điện, dinh, phủ The palace only opens to the public during the spring months. (Cung điện chỉ mở cửa cho công chúng vào các tháng mùa xuân) peaceful /ˈpiːsfl/ adj. yên tĩnh, bình lặng Evening in the country is a very peaceful time. (Buổi tối ở nông thôn là khoảng thời gian rất yên bình) polluted /pəˈluːtɪd/ adj. ô nhiễm The air in this city is polluted with toxic waste from the factories. (Không khí ở thành phố này bị ô nhiễm bởi chất thải độc hại từ các nhà máy) quiet /ˈkwaɪət/ adj. yên lặng, yên tĩnh I live in quiet neighborhood. (Tôi sống trong một khu dân cư yên tĩnh) railway station /ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃn/ n. ga tàu hỏa The railway station is far from my house. (Ga tàu hỏa cách xa nhà tôi) square /skweə(r)/ n. quảng trường Is there a square in your town? (Có một quảng trường trong thị trấn của bạn phải không?) statue /ˈstætʃuː/ n. bức tượng The statue is made of bronze (Bức tượng được làm bằng đồng) suburb /ˈsʌbɜːb/ n. khu vực ngoại ô My grandparents live in the suburbs of Hanoi. (Ông bà tôi sống ở ngoại ô Hà Nội) temple /ˈtempl/ n. đền, điện, miếu My district has many ancient temples. (Huyện của tôi có nhiều đền chùa cổ) terrible /ˈterəbl/ adj. tồi tệ The weather here is terrible. (Thời tiết ở đây thật tồi tệ) workshop /ˈwɜːkʃɒp/ n. phân xưởng (sản xuất, sửa chữa) Their goods are produced from a small workshop. (Hàng hóa của họ được sản xuất từ một phân xưởng nhỏ) NGỮ ÂM Pronunciation 1. PHỤ ÂM /i:/ CÁCH PHÁT ÂM CÁC DẠNG CHÍNH TẢ PHỔ BIẾN VÍ DỤ Đầu lưỡi nâng lên Lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước, khoảng cách môi trên và dưới hẹp, mở rộng miệng sang hai bên. ea * seat /si:t/ (n.) chỗ ngồi * peaceful /'pi:sfl/ (adj.) yên tĩnh ee * sleep /sli:p/ (v.) ngủ * see /si:/ (v.) xem, quan sát e * convenient /kənˈviːniənt/ (adj.) thuận tiện * scene /siːn/ (n.) quang cảnh 2. PHỤ ÂM /ɪ/ CÁCH PHÁT ÂM CÁC DẠNG CHÍNH TẢ PHỔ VÍ DỤ
Trang 3 BIẾN i * lip (n.) môi * exciting (adj.) thú vị Lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước, khoảng cách môi trên và dưới hẹp, mở rộng miệng sang hai bên. e * decide (v.) quyết định * repeat (v.) nhắc lại NGỮ PHÁP Grammar TÍNH TỪ SO SÁNH HƠN (COMPARATIVE ADJECTIVES) TÍNH TỪ SO SÁNH HƠN VÍ DỤ có một âm tiết kết thúc bằng -e + r larger (rộng) → larger (rộng hơn) không kết thúc bằng -e + er short (ngắn) → shorter (ngắn hơn) kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm Gấp đôi phụ âm cuối big (to, lớn) → bigger (to hơn, lớn hơn) có hai âm tiết kết thúc bằng – y y → ier heavy (nặng) → heavier (nặng hơn) có hai âm tiết không kết thúc bằng –y more + tính từ famous → more famous (nổi tiếng) (nổi tiếng hơn) có từ ba âm tiết trở lên convenient → more convenient (thuận tiện) (thuận tiện hơn) Cấu trúc chung To be Tính từ ngắn –r/ -er/ -ier than More + tính từ dài Ví dụ: He is taller than me. (Anh ấy cao hơn tôi.) Your car is more expensive than mine. (Chiếc xe ô tô của bạn đắt hơn chiếc của tôi.) BÀI TẬP VẬN DỤNG TỪ VỰNG (VOCABULARY) I - Find which word does not belong in each group. E.g.: A. restaurant B. hotel C. supermarket D. pagoda 1. A. left B. right C. straight D. quiet 2. A. cathedral B. pagoda C. backyard D. temple 3. A. excited B. crowded C. narrow D. noisy 4. A. warehouse B. workshop C. factory D.suburb 5. A. library B. cinema C. café D. theatre 6. A. larger B. happier C. bigger D. longer II - Match each word with the suitable definition. Words Definitions 0. temple a. a building where paintings are shown to the public 1. workshop b. the official home of a king or queen 2. art gallery c. a building used for the worship of a god 3. palace d. a very large, usually stone, building for Christian worship
Trang 4 4. memorial e. an open area in a town, usually with four sides, surrounded by buildings 5. cathedral f. a building in which things are made or repaired using tools or machines 6. square g. a statue built to honour famous person or event III - Choose the best option to complete each of the following sentences. 1. The train was very_________, and we had to stand. A. narrow B. terrible C. crowded D. inconvenient 2. They are replacing old buildings with_________tower blocks. A. modem B. ancient C. historic D. current 3. The street is_________throughout the night. I can’t sleep well. A. colourful B. narrow C. noisy D. quiet 4. The house is in a_________location for travelling to Ha Noi. A. good B. exact C. useful D. convenient 5. The river is_________with toxic waste from local factories. A. crowded B. polluted C. narrow D. noisy 6. The evening in the country is a very_________time. It’s not as noisy as in the city. A. inconvenient B. modern C. peaceful D. crowded 7. The path is too_________for people to walk together. A. narrow B. crowded C. large D. quiet 8. The school is at_________distance from my home. A. narrow B. happy C. busy D. convenie IV - Complete the following sentences using the words in the box. There is ONE extra word. historic crowded inconvenient fantastic modern narrow noisy polluted E.g.: The field was full of__noisy__ children running around. 1. The road is too_________for cars to pass. 2. The sidewalks become more_________with tourists in the summer. 3. The_________air in the city is threatening to our health. 4. It’s_________for us to live such a long way from the shops. 5. It’s a_________building to learn about the city past and present. 6. The_________furniture is out of keeping with the old house. NGỮ ÂM (PRONUNCIATION) I - Choose the word which has the underlined part pronounced differently. E.g.: A. cheap B. head C. heavy D. leather 1. A. sister B. village C. silent D. picture 2. A. breakfast B. pleasure C. ready D. easy 3. A. excite B. police C. bike D. child 4. A. screen B. cheek C. cheer D. steel 5. A. seat B. bean C. dream D. great 6. A. machine B. living C. attic D. kitchen II - Find a way from Start to Finish. You may pass a square if it contains the sound /i:/. You can move horizontally ( )or vertically () only. START Teeth Library Cinema Breakfast Island Cheap Beautiful Machine Cheese Creature exciting Building City Quiet Imperial Police convenient Peaceful Weekend Visit Exercise Cheek fishing cathedral FINISH NGỮ PHÁP (GRAMMAR) I - Write the comparative form of these adjectives.