Nội dung text Unit 1 Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập Anh 7 (GV).docx
một sở thích dễ dàng. Model (n)/moud/ Mẫu, mô hình The students usually spend hours making models. Học sinh thường dành hàng giờ đồng hồ để làm mô hình. Pottery (n)/'pɔtəri/ Gốm sứ It is very difficult to make pottery. Làm gốm rất khó. Skate (v)/skeit/ Trượt, lướt My sister and I really enjoy skating in our free time. Chị tôi và tôi rất thích trượt ván trong thời gian rảnh. Take photos (v) /teik/'foutou/ Chụp ảnh He takes photos whenever he goes travelling. Anh ấy chụp ảnh mỗi khi anh ấy đi du lịch. Take up (v)teik Bắt đầu (một thói quen, sở thích) He has taken up golf recently. Gần đây anh ấy bắt đầu chơi gôn. Unusual (adj) / n'ju: u l/ Lạ thường She has a very unusual name. Cô ấy có một cái tên rất lạ. B. NGỮ PHÁP I. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (PRESENT SIMPLE) 1. Cách dùng Cách dùng Ví dụ Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại. We go to school everyday (Tôi đi học mỗi ngày) Dùng để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính chất quy luật. This festival occurs every 4 years. (Lễ hội này diễn ra 4 năm một lần) Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên. The earth moves around the Sun (trái đất xoay quanh mặt trời) Dùng để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe, máy bay,… The train leaves at 8 am tomorrow (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.)