PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 6-HS.docx


26. interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (adj) : tương tác 27. engage in /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/ (phr.v) : tham gia vào 28. platform /ˈplætfɔːm/ (n) : nền tảng 29. complex /ˈkɒmpleks/ (adj) : phức tạp SPEAKING 30. effective /ɪˈfektɪv/ (adj) : hiệu quả 31. personalized /ˈpɜː.sən.əl.aɪz/ (adj) : cá nhân hóa 32. clarify /ˈklær.ɪ.faɪ/ (v) : làm rõ 33. feedback /ˈfiːdbæk/ (n) : phản hồi 34. available /əˈveɪləbl/ (n) : có sẵn 35. instant /ˈɪnstənt/ (adj) : tức thời LISTENING 36. battery /ˈbætri/ (n) : pin WRITING 37. depend on /dɪˈpend ɑːn/ (phr.v) => dependent on : : phụ thuộc vào COMMUNICATION & CULTURE / CLIL 38. forced labor /fɔːst ˈleɪ.bər / (n.p) : lao động ép buộc 39. stimulus /ˈstɪm.jə.ləs/ (n) : kích thích 40. evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n) : sự tiến hóa 41. milestone /mailstoun/ (n) : cột mốc quan trọng 42. slope /sləʊp/ (n) =steep(n) : dốc 43. provoke /prəˈvəʊk/ (v) : khiêu khích 44. active volcano /ˈæk.tɪv vɒlˈkeɪ.nəʊ/ (n.p) : núi lửa đang hoạt động 45. accurate /ˈækjərət/ (adj) : chính xác 46. interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ (v) : làm gián đoạn 47. imitate /ˈɪmɪteɪt/ (v) : bắt chước 48. gesture /ˈdʒestʃə(r)/ (n) : cử chỉ/ điệu bộ LOOKING BACK 49. activate /ˈæktɪveɪt/ (v) : kích hoạt 50. travel agent /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ (n.p) : đại lý du lịch GRAMMAR - Thể sai khiến chủ động được sử dụng khi chủ ngữ nhờ tân ngữ làm việc gì đó. Nghĩa của nó lúc này là “nhờ ai làm việc gì”. - Thể sai khiến bị động được sử dụng khi sự vật được thực hiện cho chủ ngữ bởi người khác. Nghĩa của câu lúc này là “nhờ việc gì đó được làm”.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.