PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text (Ecosystem & Art) TUẦN 6 - GV.docx



89 7 Combat climate change chống biến đổi khí hậu 8 Come up with nghĩ ra 9 Compete in Compete with cạnh tranh ở cạnh tranh với 10 Cut down cắt giảm 11 Dye out nhuộm 12 Flash of lighting tia chớp 13 Give off thải ra, tỏa ra 14 Give up bỏ cuộc, từ bỏ 15 Keep away from tránh xa khỏi 16 Lead a green lifestyle thực hiện lối sống xanh 17 Look after chăm sóc, trông nom 18 Make a promise thực hiện một lời hứa 19 On the ground trên mặt đất 20 Persuade someone to do sth thuyết phục ai đó làm gì 21 Put off trì hoãn 22 Reduce carbon emissions giảm lượng khí thải carbon 23 Rely on dựa vào, dựa dẫm 24 Take (someone or something) seriously coi trọng ai đó hoặc điều gì đó 25 Take a look xem xét, nhìn 26 Take action hành động 27 Take off cất cánh; cởi 28 Use up sử dụng hết, dùng hết BẢNG TỪ BUỔI 2 (CHỦ ĐỀ THE ECOSYSTEM) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Mass tourism /mæs ˈtʊr.ɪ.zəm/ np du lịch đại chúng

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.