Nội dung text Second Semester Final Exam GRADE 10 Test 1.docx Giải Chi Tiết.docx
C. revolution green energy D. green revolution energy Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ A. energy green revolution: Cụm từ này không đúng cấu trúc, vì tính từ "green" phải đứng trước danh từ "energy". B. green energy revolution: Đây là cụm từ đúng, "green energy revolution" có nghĩa là "cuộc cách mạng năng lượng xanh", phù hợp với thông điệp bảo vệ môi trường trong quảng cáo. C. revolution green energy: Không đúng về thứ tự từ trong tiếng Anh. D. green revolution energy: Không đúng về cấu trúc ngữ pháp. Tạm Dịch: Join our green energy revolution! (Hãy tham gia cuộc cách mạng năng lượng xanh của chúng tôi!) Question 3:A. was taken B. taking C. taken D. which taken Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. was taken: Thì quá khứ bị động không phù hợp ở đây, vì ngữ cảnh là hành động hiện tại. B. taking: Dạng V-ing không đúng ở đây, vì câu cần một động từ dạng quá khứ phân từ (past participle). C. taken: Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ "take", phù hợp với cấu trúc bị động trong câu. "Every small action taken today" có nghĩa là "mỗi hành động nhỏ được thực hiện hôm nay". D. which taken: Không hợp lý về mặt ngữ pháp. Tạm Dịch: Every small action taken today shapes our children's future. (Mỗi hành động nhỏ thực hiện ngày hôm nay sẽ định hình tương lai của con em chúng ta.) Question 4:A. for B. with C. at D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. for: "For" có thể hợp lý, nhưng "for" thường mang nghĩa hướng đến ai đó hoặc cái gì đó (nhưng không chính xác trong trường hợp này). B. with: Không hợp lý trong ngữ cảnh này. C. at: Không phù hợp về mặt ngữ nghĩa. D. to: "Bring hope to" là cụm từ chính xác và phổ biến, nghĩa là "mang lại hy vọng cho". Đây là cụm từ chuẩn khi diễn tả hành động mang hy vọng đến một nơi hoặc người nào đó. Tạm Dịch: We bring hope to our planet. (Chúng tôi mang lại hy vọng cho hành tinh của chúng ta.) Question 5:A. passion B. passionateness C. passionately D. passionate Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. passion: Danh từ này không phù hợp trong ngữ cảnh vì câu cần một tính từ mô tả các nhà khoa học. B. passionateness: Đây là một từ rất hiếm dùng và không phù hợp trong ngữ cảnh. C. passionately: Trạng từ này không đúng vì câu cần một tính từ mô tả "scientists". D. passionate: Tính từ "passionate" là lựa chọn chính xác, có nghĩa là "đam mê", phù hợp với việc mô tả các nhà khoa học làm việc với đam mê. Tạm Dịch: Our dedicated volunteers and passionate scientists work day and night. (Các tình nguyện viên tận tụy và các nhà khoa học đầy nhiệt huyết của chúng tôi làm việc ngày đêm.)
A. Another: "Another" có nghĩa là "một cái khác", chỉ một thứ khác trong một nhóm, nhưng không chính xác khi nói về nhiều con đường ở đây. B. The other: "The other" có nghĩa là "cái còn lại", không phù hợp trong ngữ cảnh này khi đang nói về một nhóm các con đường. C. Other: "Other" có thể dùng để nói về những cái còn lại trong nhóm, nhưng câu này cần sự bổ sung rõ ràng cho nhiều con đường, không phải chỉ một nhóm chưa xác định rõ. D. Others: "Others" có thể dùng khi muốn nói về những thứ khác trong nhóm đã đề cập, nhưng trong câu này, "the other" sẽ là lựa chọn hợp lý nhất vì đang nhắc đến một nhóm cụ thể. Tạm Dịch: Discover: Secret Trails: Another hidden trail leads to a stunning beach. The others paths take you through magical forests. (Khám phá: Đường mòn bí mật: Một đường mòn ẩn khác dẫn đến một bãi biển tuyệt đẹp. Những con đường khác đưa bạn qua những khu rừng kỳ diệu.) Question 8:A. Look out for B. Look for C. Keep watch out D. Look around for Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. Look out for: Đây là đáp án đúng. Cụm từ "look out for" có nghĩa là "cảnh giác với", "chú ý đến", rất phù hợp với ngữ cảnh trong câu mô tả việc nhìn ngắm chim màu sắc vào buổi sáng. B. Look for: Cũng có nghĩa là "tìm kiếm", nhưng không mang tính chất chú ý hay cảnh giác như "look out for". C. Keep watch out: Đây là cách diễn đạt không đúng, không tự nhiên trong tiếng Anh. D. Look around for: Không phù hợp vì "look around for" có nghĩa là tìm kiếm xung quanh, nhưng ở đây không cần phải tìm kiếm, mà chỉ cần chú ý hoặc quan sát. Tạm Dịch: Fun Activities: Set out on your adventure early in the morning! Look out for colorful birds in the trees! (Hoạt động vui nhộn: Hãy bắt đầu cuộc phiêu lưu của bạn vào sáng sớm! Hãy chú ý đến những chú chim đầy màu sắc trên cây!) Question 9:A. waterfall B. fountain C. spring D. cascade Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. waterfall: Đây là đáp án đúng. Một "waterfall" (thác nước) có thể tạo ra sương mù cầu vồng khi nước rơi xuống và bị ánh sáng chiếu vào. B. fountain: Không phù hợp, vì "fountain" (đài phun nước) thường không tạo ra sương mù cầu vồng. C. spring: Không hợp lý vì "spring" (suối) không tạo ra sương mù cầu vồng. D. cascade: "Cascade" có nghĩa là thác nước nhỏ, cũng có thể tạo ra sương mù cầu vồng, nhưng thác nước (waterfall) là từ chính xác hơn trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Natural Beauty: The magical waterfall creates rainbow mist. Ancient trees provide cool shade for visitors. (Vẻ đẹp thiên nhiên: Thác nước kỳ diệu tạo ra sương mù cầu vồng. Những cây cổ thụ cung cấp bóng mát cho du khách.) Question 10:A. As opposed to B. On top of C. In addition to D. On account of Giải Thích: Kiến thức về liên từ phức tạp