PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Từ-vựng B2 N.pdf

Từ vựng B2 1. Generous (adj) / ́dʒenərəs/ - Rộng rãi, hào phóng - Màu mỡ, phong phú 2. Administer (v) /ædˈmɪnəstər/ - Trông nom, quản lý; - Thi hành, thực hiện 3. Funding (n) / ́fʌndiη/ - Sự tài trợ, cấp kinh phí, cấp tiền, cấp vốn - Sự tích lũy vốn 4. Driven out of (Phrase) đuổi ra, xua đuổi hay hất cẳng ( ai đó) 5. Drill /dril/ - (n) + (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan - (v) + Khoan + Rèn luyện, luyện tập 6. Wasteground / ́weistgraund/ - Đất hoang, đất khô cằn; - Hoang mạc 7. Commercial (n) /kə'mɜ:ʃl/ - (adj) + (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; - (n) + Thương mại, giao dịch + Sự quảng cáo 8. Plant /plænt / - (n) + Thực vật + Nhà máy, phân xưởng - (Transitive Verbs)


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.