PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 2. THỰC HÀNH TỪ VỰNG.pdf

1 THẢO APTIS -0906.851.606 1/46/45 Đặng Thùy Trâm, P.13, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM PART 2: VOCABULARY Dạng 1: Select a word from the list that is most often used with the word on the left. (Chọn một từ trong danh sách được sử dụng thường xuyên nhất với từ bên trái). Đề 1 1. Aerobics (thể dục nhịp điệu) 2. Agriculture (nông nghiệp) 3. Aisle Lối đi 4. Apron Tạp dề 5. Atom Nguyên tử Bomb Audition Scissors Rod Classes Strings Salesman Seep Minister Seat large Bom Thử giọng Kéo Thanh Lớp Dây Nhân viên bán hàng. Thấm Bộ trưởng Ghế Rộng lớn. Đề 2 1. Choose (chọn) 2. Close 3. Improve 4. Care 5. practise train look after. make decide take shut propose believe develop worry Chăm sóc Quyết định Đóng lại Đề xuất Phát triển Đề 3 0. annoy (làm phiền). 1. choose 2. train 3. think 4. send bother argue. deliver try. Teach struggle believe push pick. challenge jump Làm phiền. Tranh cãi. Đấu tranh
2 THẢO APTIS -0906.851.606 1/46/45 Đặng Thùy Trâm, P.13, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM Đề 4: 1. conceal (che giấu). 2. drag (lôi kéo) 3. fight (trận đánh). 4. jump 5. try attempt hop smoke punch pull decide run argue expose fly hide Nỗ lực Nhảy lò cò. Khói. Cú đấm. Lôi kéo. Tranh cãi. Phơi bày. Trốn Đề 5 1. ban (cấm) 2. Give (cho) 3. help 4. cancel (hủy bỏ) 5. loathe (ghét) love adore – tôn thờ prohibit – cấm take – lấy scrap – phế liệu hurt – làm tổn thương aid – hỗ trợ provide (cung cấp). need hate bathe (tắm) Đề 6 1. vital – thiết yếu. 2. perk – Đặc quyền, quyền lợi. 3. old 4. smart 5. discount obscene benefit sneaky adequate clever reduction essential sharp wasteful new Tục tĩu Lén lút Đủ Thông minh Sự giảm bớt. Thiết yếu. Khôn ngoan, sắc. Lãng phí. Đề 7

4 THẢO APTIS -0906.851.606 1/46/45 Đặng Thùy Trâm, P.13, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM 1. To interact with other people isto Tương tác với một người khác. interact: tương tác. 2. To perform in a play isto Để biểu diễn trong một vở kịch là 3. To stop because you are nervous isto Nervour (lo lắng). 4. To letsomeone go from a job isto Để cho ai đó nghỉ việc. 5. To find the size ofsomething isto Để tìm kích thước của một cái gì đó là watch socialize (giao lưu) rush act (hành động, act out: diễn xuất). sleep cover fired (sai thải). stretch hesitate (do dự). stop measure (đo lường).

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.