PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text C1-B2-GIẢI HỆ HAI PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN.docx

PHẦN TRẮC NGHIỆM GIẢI HỆ HAI PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN Câu 1. Nghiệm của hệ phương trình 231 342 xy xy     là A. 2;1 B. 2;1 C. 1;2 D. 1;2 Câu 2. Nghiệm của hệ phương trình 35 23 xy xy     là A. 2;1 B. 1;2 C. 1;2 D. 223 ; 714    Câu 3. Số nghiệm của hệ phương trình 0,50,51 228 xy xy     là A. 2 B. Vô số nghiệm C. 1 D. 0 Câu 4. Hệ phương trình   22314 322120 xy xy      có nghiệm là A. x;y2;3 B. x;y2;3 C. x;y2;3 D. x;y2;3 Câu 5. Không giải hệ phương trình, dự đoán số nghiệm của hệ 23 327      xy xy . A. Vô số nghiệm. B. Vô nghiệm. C. Có nghiệm duy nhất. D. Có hai nghiệm phân biệt. Câu 6. Hệ phương trình      axbyc axbyc (các hệ số ;; abc khác 0 ) vô số nghiệm khi A.   ab ab . B. abc abc . C. abc abc . D.   bc bc . Câu 7. Điều kiện xác định của hệ phương trình 26 1,1 49 0,1 xyxy xyxy          là A. xy B. xy C. xy D. 0;0.xy Câu 8. Cặp số 4;2 là nghiệm của hệ phương trình A. 6 2 xy xy     B. 2 325 xy xy     C. 6 258 xy xy     D. 2 54 xy xy     Câu 9. Cho các hệ phương trình sau hệ phương trình nào là hệ phương trình đối xứng loại 2 A. 22 23 30 xy xyyx     . B. 3 3 2 2 xxy yyx     .


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.