Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 10 Test 3 Giải Chi Tiết.docx
Tạm Dịch: Our advanced digital curriculum delivers personalized learning solutions that revolutionize how you absorb information. (Chương trình giảng dạy kỹ thuật số tiên tiến của chúng tôi cung cấp các giải pháp học tập được cá nhân hóa giúp thay đổi hoàn toàn cách bạn tiếp thu thông tin.) Question 3:A. was enrolled B. enrolling C. enrolled D. which enrolled Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết Khi rút gọn mệnh đề quan hệ với bị động trong quá khứ, ta chỉ cần dùng phân từ II (enrolled) thay cho mệnh đề quan hệ đầy đủ "who were enrolled.". Phân từ "achieving" tiếp theo diễn tả hành động đồng thời (với kết quả đạt được), tạo thành một cụm tính từ mô tả về các sinh viên. Question 4:A. for B. at C. in D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết D. to: "To" là giới từ chính xác để sử dụng trong cấu trúc "explain something to somebody" (giải thích cái gì cho ai). Trong trường hợp này, "explain... to students" nghĩa là giải thích các khái niệm phức tạp cho học sinh. Tạm Dịch: Our mentors explain complex concepts to students through interactive sessions. (Cố vấn của chúng tôi giải thích những khái niệm phức tạp cho sinh viên thông qua các buổi học tương tác.) Question 5:A. mastering B. crushing C. dominating D. leading Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết B. crushing: "Crushing" là cụm từ phổ biến có nghĩa là vượt qua một cách mạnh mẽ, đặc biệt là trong ngữ cảnh miêu tả sự thành công vượt trội. Cụm từ "crush it" thường được dùng để chỉ việc làm điều gì đó một cách cực kỳ thành công hoặc xuất sắc. Tạm Dịch: Mind Gym is absolutely crushing it in the world of modern education. (Mind Gym thực sự đang chiếm ưu thế trong thế giới giáo dục hiện đại.) Question 6:A. maintaining B. to maintain C. to maintaining D. maintain Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết "Encourage + V-ing": Đây là cấu trúc chính xác khi muốn khuyến khích một hành động. Sau "encourage", ta cần một động từ ở dạng V-ing (gerund). "While + V-ing": Đây là cấu trúc để diễn tả hành động đồng thời. Sau "while", ta cũng sử dụng động từ ở dạng V-ing. Tạm Dịch: We encourage practicing daily exercises while maintaining a balanced study schedule. (Chúng tôi khuyến khích bạn luyện tập hàng ngày trong khi vẫn duy trì lịch học tập cân bằng.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
Rewriting Society's Source Code In a world where some embrace diversity while (7)_________ resist change, we must stand united for equality. Society needs to (8)_________ the barriers that hold back marginalized communities. The paradigm shift in social (9)_________ demands immediate attention. (10)_________ the challenges we face, progress continues through collective action. The (11)_________ of equality movements shapes our future generations. A (12)_________ of voices speaking as one can create lasting change. Question 7:A. another B. other C. others D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ Phân tích chi tiết C. others: "Others" là đại từ chỉ những người hoặc vật khác trong một nhóm, rất phù hợp để diễn đạt những người còn lại trong nhóm những người chống lại sự thay đổi. Tạm Dịch: In a world where some embrace diversity while others resist change, we must stand united for equality. (Trong một thế giới mà một số người ủng hộ sự đa dạng trong khi những người khác lại phản đối sự thay đổi, chúng ta phải đoàn kết vì sự bình đẳng.) Question 8:A. reach out B. cut across C. step into D. break down Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Phân tích chi tiết A. reach out: "Reach out" có nghĩa là với tay ra, tìm kiếm sự giúp đỡ, không phải từ phù hợp để mô tả việc phá vỡ các rào cản. B. cut across: "Cut across" có nghĩa là cắt ngang, không phù hợp trong ngữ cảnh phá vỡ rào cản. C. step into: "Step into" có nghĩa là bước vào một tình huống, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này. D. break down: "Break down" có nghĩa là phá vỡ, làm cho điều gì đó không còn hiệu lực, rất phù hợp khi nói về việc phá vỡ các rào cản xã hội. Tạm Dịch: Society needs to break down the barriers that hold back marginalized communities. (Xã hội cần phá bỏ những rào cản đang kìm hãm các cộng đồng thiểu số.) Question 9:A. awareness B. consciousness C. mindfulness D. perception Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. awareness: "Awareness" có nghĩa là nhận thức, nhưng không hoàn toàn phù hợp với sự thay đổi lớn trong xã hội. B. consciousness: "Consciousness" có nghĩa là ý thức, nhận thức xã hội, và thường dùng để chỉ sự thay đổi trong nhận thức cộng đồng. C. mindfulness: "Mindfulness" là sự chú tâm, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh về sự thay đổi xã hội. D. perception: "Perception" có nghĩa là nhận thức, quan niệm, nhưng "consciousness" mạnh mẽ hơn trong việc thể hiện một thay đổi lớn trong xã hội.
Tạm Dịch: The paradigm shift in social consciousness demands immediate attention. (Sự thay đổi mô hình trong nhận thức xã hội đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.) Question 10:A. As opposed to B. With regard to C. In spite of D. In addition to Giải Thích: Kiến thức về liên từ Phân tích chi tiết A. As opposed to: "As opposed to" có nghĩa là trái ngược với, không phù hợp trong ngữ cảnh này. B. With regard to: "With regard to" có nghĩa là liên quan đến, nhưng không phù hợp khi diễn tả sự đối mặt với thử thách. C. In spite of: "In spite of" có nghĩa là bất chấp, rất phù hợp trong ngữ cảnh này khi diễn tả sự tiến bộ mặc dù có những thử thách. D. In addition to: "In addition to" có nghĩa là ngoài ra, không phù hợp trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: In spite of the challenges we face, progress continues through collective action. (Bất chấp những thách thức mà chúng ta phải đối mặt, tiến bộ vẫn tiếp tục thông qua hành động tập thể.) Question 11:A. zeitgeist B. momentum C. paradigm D. ethos Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. zeitgeist: "Zeitgeist" là tinh thần thời đại, phù hợp để chỉ sự ảnh hưởng của một xu hướng hay phong trào trong thời gian dài. B. momentum: "Momentum" có nghĩa là động lực, có thể dùng để nói về sự thúc đẩy của các phong trào, nhưng không mạnh mẽ như "zeitgeist" trong ngữ cảnh này. C. paradigm: "Paradigm" có nghĩa là mô hình hay khuôn mẫu, nhưng không hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh này. D. ethos: "Ethos" có nghĩa là đạo đức, bản sắc, nhưng "zeitgeist" mạnh mẽ hơn khi nói về sự ảnh hưởng rộng lớn của các phong trào. Tạm Dịch: The zeitgeist of equality movements shapes our future generations. (Tinh thần thời đại của các phong trào bình đẳng định hình nên các thế hệ tương lai của chúng ta.) Question 12:A. plethora B. multitude C. myriad D. plurality Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa Phân tích chi tiết A. plethora: "Plethora" có nghĩa là một lượng lớn, nhưng thường không dùng để nói về số lượng người tham gia một phong trào. B. multitude: "Multitude" có nghĩa là một số lượng lớn, rất phù hợp để diễn tả nhiều người cùng lên tiếng. C. myriad: "Myriad" cũng có nghĩa là vô số, nhưng "multitude" là từ phổ biến hơn trong ngữ cảnh này. D. plurality: "Plurality" có nghĩa là số đông, nhưng không phù hợp để diễn tả sự kết hợp nhiều tiếng nói trong ngữ cảnh này.