Nội dung text NGÀNH Thương Mai.docx
Những từ vựng tiếng Trung về chủ đề Thương Mại STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Chào giá 询盘 Xún pán 2 Hỏi giá 发盘 fā pán 3 Người chào giá 实盘 shí pán 4 Công ty 公司 Gōngsī 5 Thị trường 市场 shìchǎng 6 Xí nghiệp, doanh nghiệp 企业 qǐyè 7 Đầu tư 投资 tóuzī 8 Ngân hàng 银行 yínháng 9 Đô la Mỹ 美元 měiyuán 10 Vốn 资金 zījīn 11 Kinh doanh, nghiệp vụ 业务 yèwù 12 Tăng trưởng 增长 zēngzhǎng 13 Sản phẩm 产品 chǎnpǐn