PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 13第十三课_这是不是中药.pptx


生词 – Shēngcí TỪ MỚI

STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 没 (有) méi (yǒu) 动,副 một không có, chưa có 2 有 yǒu 动 hữu có

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.