PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 15 Giải Chi Tiết.doc

NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1  Đáp án: A. threats  Giải thích: Trong câu này, cần một danh từ số nhiều để chỉ "mối đe dọa" (từ đi với "facing" - đối mặt với). Vì các loài động vật đang đối mặt với nhiều mối đe dọa khác nhau như mất môi trường sống, săn bắn, và biến đổi khí hậu, nên cần dùng threats (mối đe dọa).  Đáp án: D. working  Giải thích: Đây là mệnh đề quan hệ rút gọn dùng hiện tại phân từ. Cụm "Governments and organizations, working together to create protected areas" nghĩa là "Chính phủ và các tổ chức, làm việc cùng nhau để tạo ra các khu bảo tồn". Mệnh đề này rút gọn từ "which are working" (đang làm việc).  Đáp án: B. make  Giải thích: Câu cần động từ "make an effort" (nỗ lực, cố gắng), đây là một cụm từ cố định trong tiếng Anh. "Make an effort" có nghĩa là "nỗ lực" hoặc "cố gắng".  Đáp án: C. about ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 12 (FORM MỚI NHẤT) TEST 15 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 A Global Responsibility Wildlife conservation plays a crucial role in preserving biodiversity and maintaining the health of ecosystems. With species around the world facing (1) from habitat loss, poaching, and climate change, urgent efforts are required to protect them. Endangered animals, having lost (2) , are now more vulnerable than ever. Governments and organizations, (3) together to create protected areas, strive to mitigate these risks. Conservation projects, supported by local communities, aim to restore habitats and reduce human-wildlife conflict. We must (4) an effort to raise awareness (5) the importance of protecting wildlife. Many people decide (6) for wildlife protection programs, contributing their time and skills to this noble cause. By doing so, we ensure a future where nature thrives alongside human development. (Adapted from daily news) Câu 1: A. threats B. threat C. threaten D. threatening Câu 2: A. natural their habitats C. their natural habitats B. their habitats natural D. habitats their natural  Đáp án: C. their natural habitats  Giải thích: Câu cần sử dụng "their natural habit "habitats" (môi trường sống tự nhiên của chúng), và "môi trường sống tự nhiên của chúng". ats" vì "natural" là tính từ chỉ đặc điểm của "their" phải đứng trước "natural habitats" để chỉ Câu 3: A. which working B. worked C. was working D. working Câu 4: A. stay B. make C. offer D. come Câu 5: A. from B. on C. about D. to

NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 A. Others (những người khác) B. Each other (nhau, lẫn nhau) C. The others (những cái khác) D. Another (một cái khác) Câu này nói về một khía cạnh quan trọng của bảo tồn động vật hoang dã, do đó, cần sử dụng "Another" (một cái khác) để chỉ một yếu tố quan trọng khác. Đáp án: D. Another  A. contents (nội dung)  B. groups (nhóm)  C. organizations (tổ chức)  D. attitudes (thái độ) Từ "organizations" (tổ chức) là lựa chọn chính xác nhất trong câu này. Các nỗ lực bảo vệ môi trường được thúc đẩy bởi các tổ chức, bao gồm các tổ chức bảo vệ động vật hoang dã, các tổ chức môi trường, cũng như các nhóm chính phủ và cộng đồng. Đáp án: C. organizations A. Sustainability (sự bền vững) B. Ecosystem (hệ sinh thái) C. Environment (môi trường) D. Biodiversity (sự đa dạng sinh học) Câu này đang nói về việc bảo vệ các loài động vật nguy cấp giúp bảo tồn sự đa dạng sinh học của hành tinh. "Biodiversity" (sự đa dạng sinh học) là từ phù hợp nhất để nói về sự phong phú của các loài sinh vật trong tự nhiên. Đáp án: D. Biodiversity Câu 10. A. Others B.Each other C. The others D. Another Câu 11. A. contents B. issues C. organizations D. attitues Câu 12. A. sustainability B. ecosystem C. environment D. biodiversity Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions from 13 to 17. Câu 13 a. Mark: Thanks, Nam! It's something I feel really passionate about. Do you know much about how we can help? b. Nam: Hey, Mark! I saw your post about helping endangered species. That's amazing! c. Nam: Yes, there are lots of ways to help, like supporting wildlife reserves, reducing deforestation, and fighting illegal poaching. C. Take over (chiếm lấy, kiểm soát) D. Focus on (tập trung vào) Câu này nói về việc các chương trình bảo tồn tập trung vào những biện pháp bảo vệ môi trường và chống săn trộm. Từ "focus on" (tập trung vào) là sự lựa chọn chính xác vì nó diễn tả sự chú trọng vào một vấn đề nào đó. Đáp án: D. Focus on
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 e. Alex: Chúng ta có thể làm gì để ngừng buôn bán động vật hoang dã trái phép? a. Sue: Chúng ta nên ủng hộ các luật pháp nghiêm ngặt hơn và nâng cao nhận thức về vấn đề này. c. Alex: Tại sao nâng cao nhận thức lại quan trọng như vậy? d. Sue: Vì càng nhiều người hiểu về hậu quả của việc buôn bán động vật hoang dã trái phép, họ càng có thể hành động để ngừng lại. b. Alex: Cậu nói đúng. Nhận thức cộng đồng là yếu tố quan trọng để chấm dứt việc buôn bán trái phép này. Chào Sarah, d. Cảm ơn rất nhiều vì bạn đã chia sẻ bài viết về nạn phá rừng và tác động của nó đến các loài động vật nguy cấp. e. Việc tìm hiểu về những mối đe dọa này thật sự rất quan trọng, nhưng hiện tại mình đang dành thời gian nghiên cứu các luật bảo vệ động vật. a. Tuy nhiên, mình thấy bài viết thật sự rất bổ ích và kích thích suy nghĩ. b. Cảm ơn bạn cũng vì đã giới thiệu podcast về môi trường — nó cung cấp nhiều thông tin hơn so với những podcast mình đã nghe trước đây. c. Chúng ta nên cân nhắc tổ chức một sự kiện để quảng bá bảo vệ các loài động vật nguy cấp. Bạn nghĩ sao? Hẹn gặp lại sớm. Anna A. a-c-b B. b-c-a C. c-b-a D. b-a-c Câu 14 a. Sue: We should support stronger laws and raise awareness about the issue. b. Alex: You're right. Public awareness is crucial to ending this illegal trade. c. Alex: Why is raising awareness so important? d. Sue: Because the more people understand the consequences of wildlife trafficking, the more they will act to stop it. e. Alex: What can we do to stop illegal wildlife trade? A. e-a-c-d-b B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. c-d-e-a-b Câu 15 Hi Sarah, a. But I found the article quite enlightening and thought-provoking. b. Thanks also for the recommendation of that environmental podcast — it’s much more insightful than the ones I’ve listened to before. c. We should consider organizing an event to promote the protection of endangered animals. What do you think? d. Thanks a lot for sharing that article about deforestation and its impact on endangered species. e. It's important to learn more about these threats, but I am currently dedicating my time to studying animal protection laws. Write back soon. Anna A. d-b-a-c-e B.d-e-a-b-c C. a-d-b-c-e D. a-c-d-b-e b. Nam: Này Mark! Mình thấy bài đăng của cậu về việc giúp đỡ các loài động vật nguy cấp. Thật tuyệt vời! a. Mark: Cảm ơn Nam! Đó là điều mình rất đam mê. Cậu có biết cách chúng ta có thể giúp đỡ không? c. Nam: Có, có rất nhiều cách để giúp đỡ, như hỗ trợ các khu bảo tồn động vật, giảm nạn phá rừng và chống săn trộm trái phép.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.