Nội dung text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 22.doc Giải Chi Tiết.doc
Giải Thích: Kiến thức về liên từ "So" là từ nối biểu thị kết quả, phù hợp với ngữ cảnh khi nói về thói quen của gia đình (kết quả là họ ăn món Nhật hai lần mỗi tuần). Tạm Dịch: Gia đình tôi rất thích đồ ăn Nhật nên chúng tôi gọi món này hai lần một tuần. 6. Client: "When can we schedule the product launch?" Marketing Director: "We're planning to release it _____ the holiday season, probably between Christmas and New Year." A. through B. during C. while D. for Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ thời gian "During" dùng để chỉ một khoảng thời gian mà sự kiện xảy ra, phù hợp với việc phát hành sản phẩm trong suốt mùa lễ. Tạm Dịch: Client: "Khi nào chúng ta có thể lên lịch ra mắt sản phẩm?" Marketing Director: "Chúng tôi đang có kế hoạch phát hành sản phẩm vào mùa lễ, có thể là giữa 7. Tourist: "Excuse me, where's the historical museum?" Local: "It's located _____ the public library and the art gallery, in that beautiful brick building." A. among B. between C. beside D. across Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn "Between" dùng để chỉ vị trí nằm giữa hai vật thể, phù hợp khi mô tả vị trí của bảo tàng giữa thư viện công cộng và phòng triển lãm nghệ thuật. Tạm Dịch: Tourist: "Xin lỗi, bảo tàng lịch sử ở đâu?" Local: "Nó nằm giữa thư viện công cộng và phòng trưng bày nghệ thuật, trong tòa nhà gạch tuyệt đẹp kia." 8. Professor: "We need to address the fundamental _____ in this research methodology." Student: "Yes, I noticed several inconsistencies in the data collection process." A. discrepancy B. phenomenon C. hypothesis D. paradigm Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Discrepancy" có nghĩa là sự khác biệt, sự mâu thuẫn, phù hợp khi nói về sự không đồng nhất trong quá trình thu thập dữ liệu. Tạm Dịch: Professor: "Chúng ta cần giải quyết sự khác biệt cơ bản trong phương pháp nghiên cứu này." Student: "Vâng, em nhận thấy một số điểm không nhất quán trong quá trình thu thập dữ liệu." 9. Employee: "The conference room _____ we had our last meeting is being renovated." Manager: "Yes, we'll use the one on the third floor instead." A. which B. where C. that D. when Giải Thích: Kiến thức về MĐQH "Where" chỉ vị trí, đúng trong trường hợp này khi nói về phòng hội nghị mà cuộc họp đã diễn ra.
Tạm Dịch: Employee: "Phòng họp nơi chúng ta họp lần trước đang được cải tạo." Manager: "Vâng, chúng tôi sẽ sử dụng phòng ở tầng ba." 10. Researcher: "How would you describe the results of the experiment?" Scientist: "The findings were quite _____." A. unprecedented B. conventional C. rudimentary D. preliminary Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Unprecedented" có nghĩa là chưa từng có tiền lệ, phù hợp với việc mô tả kết quả thí nghiệm không giống với những gì đã biết trước đó. Tạm Dịch: Researcher: "Bạn sẽ mô tả kết quả của thí nghiệm như thế nào?" Scientist: "Những phát hiện này thực sự chưa từng có tiền lệ." 11. Student: "I can't _____ the meaning of this technical term." Professor: "Let me explain it with some examples." A. figure out B. work through C. come across D. point out Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Figure out" có nghĩa là hiểu hoặc giải quyết vấn đề, phù hợp khi cố gắng hiểu nghĩa của thuật ngữ kỹ thuật. Tạm Dịch: Student: "Em không hiểu được ý nghĩa của thuật ngữ kỹ thuật này." Professor: "Để tôi giải thích bằng một số ví dụ." 12. Chairman: "What's the primary _____ behind this innovative proposal?" Executive: "We aim to revolutionize the industry's approach to sustainability." A. rationale B. perspective C. framework D. principle Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Rationale" có nghĩa là lý do hoặc cơ sở lý luận đằng sau một hành động hoặc ý tưởng, phù hợp với ngữ cảnh. Tạm Dịch: Chairman: "Lý do chính đằng sau đề xuất sáng tạo này là gì?" Executive: "Chúng tôi đặt mục tiêu cách mạng hóa cách tiếp cận của ngành đối với tính bền vững." 13. Director: "Would you consider implementing these changes by next quarter?" Manager: "_____" A. That would depend on our resource allocation B. We're in the third quarter now C. The changes are significant D. I'll check the schedule Giải Thích: Kiến thức về câu giao tiếp Đáp án đúng: A. That would depend on our resource allocation
Câu trả lời này giải thích rằng việc thực hiện thay đổi phụ thuộc vào khả năng phân bổ nguồn lực. Tạm Dịch: Director: "Bạn có cân nhắc thực hiện những thay đổi này vào quý tới không?" Manager: "Điều đó phụ thuộc vào việc phân bổ nguồn lực của chúng ta." 14. Lucy: “_____” "I was wondering if you could elaborate on the implications of these findings?" Mark: "Certainly, let me walk you through the key points." A. If I may interrupt B. By the way C. With all due respect D. On a different note Giải Thích: Kiến thức về câu giao tiếp Đáp án đúng: A. If I may interrupt "If I may interrupt" là câu mở đầu khi muốn ngắt lời một cách lịch sự, phù hợp với tình huống khi Lucy muốn hỏi Mark thêm về các phát hiện. Tạm Dịch: Lucy: “Nếu tôi có thể ngắt lời” “Tôi tự hỏi liệu anh có thể giải thích thêm về ý nghĩa của những phát hiện này không?” Mark: “Chắc chắn rồi, để tôi trình bày cho anh những điểm chính.” II. Look at the sign or the notice. Choose the best answer (A, B, C, or D) for questions 15 and 16. (0.5 pt) 15. What does this sign indicate? A. Photography is not allowed in this area B. Gatherings and congregating are prohibited in this area C. Children must be accompanied by adults D. No running or playing in this area Giải Thích: Biển báo này chỉ ra điều gì? A. Không được phép chụp ảnh ở khu vực này B. Cấm tụ tập và tụ tập đông người ở khu vực này C. Trẻ em phải có người lớn đi kèm D. Không được chạy hoặc chơi ở khu vực này