Nội dung text Unit-6 BAN GV.docx
UNIT 6: COMMUNITY SERVICES A. VOCABULARY (TỪ VỰNG) Lesson 1 No Words Transcription Meaning 1 bus station (n) /ˈbʌs steɪʃn/ Bến xe buýt 2 hospital (n) /ˈhɑːspɪtl/ Bệnh viện 3 library (n) /ˈlaɪbreri/ Thư viện 4 police station (n) /pəˈliːs steɪʃn/ Đồn cảnh sát 5 post office (n) /ˈpəʊst ɑːfɪs/ Bưu điện 6 train station (n) /treɪn steɪʃn/ Ga tàu hỏa Lesson 2 No Words Transcription Meaning 10 bag (n) /bæɡ/ Túi 11 bottle (n) /ˈbɑːtl/ Chai 12 can (n) /kæn/ Lon 13 glass (n) /ɡlæs/ Thủy tinh 14 jar (n) /dʒɑːr/ Lọ, hũ 15 pick up (v) /pɪk ʌp/ Nhặt 16 plastic (n/adj) /ˈplæstɪk/ Nhựa 17 recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/ Tái chế 17 reuse (v) /ˌriːˈjuːz/ Tái sử dụng 18 throw away (v) /θrəʊ əˈweɪ/ / Vứt 19 trash (n) /træʃ/ Rác Lesson 3 No Words Transcription Meaning 20 charity (n) /ˈtʃærəti/ Hội từ thiện 21 donate (v) /ˈdəʊneɪt/ Quyên góp 22 free (adj) /friː/ Miễn phí 23 protect (v) /prəˈtekt/ Bảo vệ 24 wildlife (n) /ˈwaɪldlaɪf/ Đời sống hoang dã Further words No Words Transcription Meaning 26 environment (n) /ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường 27 supermarket (n) /ˈsuːpərmɑːrkɪt/ Siêu thị 28 purpose (n) /ˈpɜːrpəs/ Mục đích 29 instruction (n) /ɪnˈstrʌkʃn/ Hướng dẫn 30 newspaper (n) /ˈnuːzpeɪpər/ Báo chí 31 magazine (n) /ˈmæɡəziːn/ Tạp chí 32 create (v) /kriˈeɪt/ Sáng tạo 33 cleanup (n) /ˈkliːn ʌp/ Sự thu dọn, Sự dọn dẹp 34 take part in (v) /teɪk pɑːrt ɪn/ Join: Tham gia 35 organization (n) /ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/ Tổ chức
6. On (trên, có bế mặt tiếp xúc) a. Vị trí trên bề mặt b. Trước tên đường c. Phương tiện đi lại (trừ car, taxi) d. Chỉ vị trí e. Cụm cố định - on the chair: trên ghế - on the beach: trên biển - on Le Loi Street: trên đường Lê Lợi - on the train: trên tàu - on the bus: trên xe buýt - on the left/ right: bên trái/ phải - on the top of: trên đỉnh của - on phone: nói chuyện trên điện thoại. - on the average: trung bình 7. At (ở) a. Địa điểm cụ thể b. Chỉ số nhà c. Chỉ nơi làm việc, học tập d. Chỉ những sự kiện, những bữa tiệc - at the airport: ở sân bay - at the shop: ở shop - at 50 Tran Hung Dao Street: ở số 50 đường Trần Hưng Đạo. - at work/ school/ college/ university: ở chỗ làm/trường/cao đẳng/đại học. - at the party: tại buổi tiệc - at the concert: tại buổi hòa nhạc 8. In front of (phía trước) - I am standing in front of your house. (Tôi đang đứng trước nhà bạn.) 9. Behind (đằng sau) - The cat is behind the table. (Con mèo ở đằng sau cái bàn.) 10. Above/ over (ở trên, cao hơn) - There is a ceiling above my head. (Có cái quạt trần trên đầu tôi.) 11. Under/ below (ở dưới, thấp hơn) - The dog is under the table. (Con chó nằm dưới bàn.) 12. From (từ nơi nào đó) - I am from Danang. (Tôi đến từ Đà Nẵng.) 13. Inside (bên trong) - Please put the trash into the bin. (Làm ơn bỏ rác vào trong thùng.) 14. Outside (bên ngoài) - Don’t go outside. (Đừng đi ra ngoài.) 15. Among (ở giữa nhiều vật) - Among these cars, I love the red one. (Trong số những chiếc xe này, tôi thích cái màu đỏ.) 16. Against (tựa vào) - I am against the wall. (Tôi đứng tựa vào tường.)