PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text WORDLIST TIẾNG ANH 8.docx

Unit 1: Leisure time WORD PRONUNCIATION MEANING balance (n) /ˈbæləns/ sự thăng bằng, sự cân bằng bracelet (n) /ˈbreɪslət/ vòng đeo tay crazy (adj) /ˈkreɪzi/ rất thích, quá say mê cruel (adj) /ˈkruːəl/ độc ác detest (v) /dɪˈtest/ căm ghét DIY (do-it-yourself) (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (/ˌduː ɪt jəˈself/) hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà fancy (v) /ˈfænsi/ mến, thích fold (v) /fəʊld/ gấp, gập fond (adj) /fɒnd/ mến, thích keen (adj) /kiːn/ say mê, ham thích keep in touch /kiːp ɪn tʌtʃ/ giữ liên lạc (với ai) kit (n) /kɪt/ bộ đồ nghề leisure (n) /ˈleʒə/ thời gian rảnh rỗi message (v) /ˈmesɪdʒ/ gửi tin nhắn muscle (n) /ˈmʌsl/ cơ bắp origami (n) /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản outdoors (adv) /ˌaʊtˈdɔːz/ ngoài trời prefer (v) /prɪˈfɜː/ thích hơn puzzle (n) /ˈpʌzl/ trò chơi câu đố / giải đố


stretch (v) /stretʃ/ kéo dài ra unload (v) /ˌʌnˈləʊd/ dỡ hàng vast (adj) /vɑːst/ rộng lớn, mênh mông, bao la well-trained (adj) /ˌwel ˈtreɪnd/ lành nghề, có tay nghề

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.