PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text First Semester Final Exam TEST 4 - GRADE 12 - 2025 - GV.docx

GIẢI CHI TIẾT FIRST SEMESTER FINAL TEST 4 - GRADE 12 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. A Sustainable Future for All  In today’s fast-paced world, adopting a green lifestyle is (1)_________ for a healthier planet and future. By using eco-friendly products, we contribute to a cleaner environment and lower our carbon footprint.  The green lifestyle not only promotes sustainability but also encourages (2)_________ and recycling practices, which are crucial for maintaining the balance of nature.  We should all strive to reduce waste, (3)_________ the environment and future generations. Adopting renewable energy sources like solar power is one of the best ways to reduce our impact. In addition to reducing waste, it is important to educate others (4)_________ green living, because sharing knowledge helps inspire change and foster a greener community.  Let's work together to make our world a better place, because a little effort can (5)_________ a long way in creating a greener tomorrow. By choosing to use public transportation or (6)_________ more often, you can reduce your carbon footprint while also staying active and healthy. Question 1:A. essentials B. essential C. essentially D. essentiality Giải Thích: Kiến thức về từ loại  Phân tích chi tiết A. essentials (danh từ số nhiều, không phù hợp với câu này vì đang cần một tính từ mô tả "lifestyle") B. essential (tính từ, chính xác vì nó mô tả sự quan trọng của "green lifestyle") C. essentially (trạng từ, không phù hợp vì trạng từ không thể bổ nghĩa cho tính từ "is") D. essentiality (danh từ, không phù hợp vì câu cần một tính từ) Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: In today’s fast-paced world, adopting a green lifestyle is essential for a healthier planet and future. By using eco-friendly products, we contribute to a cleaner environment and lower our carbon footprint. (Trong thế giới hối hả ngày nay, việc áp dụng lối sống xanh là điều cần thiết cho một hành tinh và tương lai khỏe mạnh hơn. Bằng cách sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, chúng ta góp phần tạo nên một môi trường sạch hơn và giảm lượng khí thải carbon.) Question 2:A. energy clean usage B. clean energy usage C. usage clean energy D. energy usage clean Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ  Phân tích chi tiết A. energy clean usage (cấu trúc sai, "clean" phải đứng trước "energy") B. clean energy usage (đúng cấu trúc, phù hợp với nghĩa "sử dụng năng lượng sạch") C. usage clean energy (cấu trúc sai)
D. energy usage clean (cấu trúc sai) Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: The green lifestyle not only promotes sustainability but also encourages clean energy usage and recycling practices, which are crucial for maintaining the balance of nature. (Lối sống xanh không chỉ thúc đẩy tính bền vững mà còn khuyến khích sử dụng năng lượng sạch và thực hành tái chế, đây là những yếu tố quan trọng để duy trì sự cân bằng của thiên nhiên.) Question 3:A. harming B. which harmed C. harmed D. was harmed Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ  Phân tích chi tiết A. harming (động từ dạng V-ing, hợp lý với ngữ cảnh "gây hại cho môi trường") B. which harmed (không phù hợp vì không có mối quan hệ với "reduce waste") C. harmed (quá khứ đơn, không hợp ngữ pháp trong ngữ cảnh này) D. was harmed (bị động, không hợp với nghĩa câu) Đáp án A phù hợp Tạm Dịch: We should all strive to reduce waste, harming the environment and future generations. Adopting renewable energy sources like solar power is one of the best ways to reduce our impact. (Tất cả chúng ta nên nỗ lực giảm thiểu chất thải, gây hại cho môi trường và các thế hệ tương lai. Áp dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời là một trong những cách tốt nhất để giảm tác động của chúng ta.) Question 4:A. with B. for C. about D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ  Phân tích chi tiết A. with (sai, vì "with" không thể nối "educate" với "green living") B. for (sai, không phù hợp trong ngữ cảnh giáo dục về lối sống xanh) C. about (đúng, "educate others about" là cách diễn đạt đúng trong tiếng Anh) D. to (sai, không dùng "to" trong ngữ cảnh này) Đáp án C phù hợp Tạm Dịch: In addition to reducing waste, it is important to educate others about green living, because sharing knowledge helps inspire change and foster a greener community. (Ngoài việc giảm thiểu chất thải, điều quan trọng là phải giáo dục mọi người về lối sống xanh, vì chia sẻ kiến thức sẽ giúp truyền cảm hứng thay đổi và thúc đẩy cộng đồng xanh hơn.) Question 5:A. make B. bring C. do D. go Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định  Phân tích chi tiết A. make – không phù hợp, vì "make a long way" không phải là cách nói tự nhiên trong tiếng Anh. B. bring – "bring a long way" không phải là một cụm từ thông dụng trong ngữ cảnh này. C. do – "do a long way" cũng không phù hợp, vì "do" không kết hợp với "a long way" trong ngữ cảnh này.
D. go – Đúng! "go a long way" là cụm từ chính xác và phổ biến, có nghĩa là "có tác động lớn" hoặc "đi một quãng đường dài," dùng để chỉ sự ảnh hưởng lớn mà một hành động có thể tạo ra. Đáp án D phù hợp Tạm Dịch: Let's work together to make our world a better place, because a little effort can go a long way in creating a greener tomorrow. (Hãy cùng nhau chung tay để thế giới này trở nên tốt đẹp hơn, vì chỉ cần một chút nỗ lực cũng có thể tạo nên một tương lai xanh hơn.) Question 6:A. to walk B. walking C. walk D. to walking Giải Thích: Kiến thức về động từ nguyên mẫu, danh động từ  Phân tích chi tiết A. to walk: Đây là một cấu trúc không tự nhiên. Khi bạn nói "or to walk more often," "to" không cần thiết trong cấu trúc này. Nếu dùng "to," câu sẽ trở nên không mượt mà trong tiếng Anh, vì động từ "walk" không yêu cầu "to" khi nói về hành động làm một cách thường xuyên (với "more often"). B. walking: Đây là lựa chọn đúng. "Walking" là danh động từ (gerund), và khi nói về hành động làm thường xuyên (trong ngữ cảnh này là "more often"), ta thường sử dụng danh động từ sau "or." Cụm "or walking more often" có nghĩa là "hoặc đi bộ thường xuyên hơn," là cách diễn đạt tự nhiên và chính xác trong tiếng Anh. C. walk: Dù "walk" là một động từ, nhưng trong trường hợp này, khi dùng "more often," ta cần một danh động từ (gerund) để làm chủ ngữ cho hành động. Nếu dùng "walk" mà không thêm "to," cấu trúc này sẽ không hoàn chỉnh và không đúng ngữ pháp trong tiếng Anh. D. to walking: Cấu trúc này hoàn toàn không đúng ngữ pháp. "To" không thể đi cùng với động từ dạng "- ing" trong trường hợp này.Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: By choosing to use public transportation or walking more often, you can reduce your carbon footprint while also staying active and healthy. (Bằng cách lựa chọn sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc đi bộ thường xuyên hơn, bạn có thể giảm lượng khí thải carbon trong khi vẫn duy trì sự năng động và khỏe mạnh.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Embrace Diversity  In a multicultural world, we encounter different cultures every day. While some may be familiar, (7)_________ can offer entirely new perspectives on life and society. To truly appreciate diversity, we must (8)_________ to people from various backgrounds, engaging with them to learn about their traditions, values, and ways of life.  A major benefit of living in a multicultural society is the (9)_________ of our daily experiences and personal growth. We are constantly learning from each other. By participating in activities organized by various communities, you can help create understanding (10)_________ people of different backgrounds. This will foster unity and collaboration.
 In a multicultural world, (11)_________ plays a key role in ensuring peace and harmony across cultures, fostering mutual respect and shared values. To make the most of this diversity, it is essential to have (12)_________ of respect for others, as understanding and tolerance go hand in hand with progress. Question 7:A. others B. the others C. another D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ  Phân tích chi tiết A. others: Đây là lựa chọn đúng. "Others" có nghĩa là "những người khác" hoặc "các thứ khác," phù hợp trong ngữ cảnh này, khi nói đến những thứ khác biệt có thể cung cấp những quan điểm mới. B. the others: "The others" thường dùng khi nhắc đến một nhóm cụ thể đã được nhắc đến trước đó. Ở đây, không có một nhóm cụ thể nào được xác định, nên không phù hợp. C. another: "Another" có nghĩa là "một cái khác," nhưng không phù hợp ở đây vì ta đang nói về các nền văn hóa khác nhau, không phải một cái gì đó đơn lẻ. D. other: "Other" là tính từ, nhưng trong câu này cần một danh từ (như "others") để làm chủ ngữ, do đó "other" không phải là lựa chọn đúng. Đáp án A phù hợp Tạm Dịch: In a multicultural world, we encounter different cultures every day. While some may be familiar, others can offer entirely new perspectives on life and society. (Trong thế giới đa văn hóa, chúng ta gặp phải nhiều nền văn hóa khác nhau mỗi ngày. Trong khi một số có thể quen thuộc, những nền văn hóa khác có thể mang đến góc nhìn hoàn toàn mới về cuộc sống và xã hội.) Question 8:A. light up B. break away C. burn out D. reach out Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ  Phân tích chi tiết A. light up: Cụm từ này có nghĩa là "thắp sáng" hoặc "làm sáng tỏ," không phù hợp với ngữ cảnh. B. break away: "Break away" có nghĩa là "thoát khỏi" hoặc "tách ra," không phù hợp với ý nghĩa cần diễn đạt ở đây. C. burn out: "Burn out" có nghĩa là "kiệt sức" hoặc "cháy hết," cũng không phù hợp trong ngữ cảnh này. D. reach out: "Reach out" có nghĩa là "tiếp cận" hoặc "giao tiếp," là cụm từ phù hợp trong ngữ cảnh này vì chúng ta đang nói về việc tiếp cận và giao tiếp với những người từ các nền văn hóa khác nhau. Đáp án D phù hợp Tạm Dịch: To truly appreciate diversity, we must reach out to people from various backgrounds, engaging with them to learn about their traditions, values, and ways of life. (Để thực sự trân trọng sự đa dạng, chúng ta phải tiếp cận những người có xuất thân khác nhau, giao lưu với họ để tìm hiểu về truyền thống, giá trị và lối sống của họ.) Question 9:A. enrichment B. confusion C. limitation D. reduction Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ  Phân tích chi tiết

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.