Nội dung text UNIT 2 - HUMANS AND THE ENVIRONMENT - HS.docx
26. Collect (v) /kəˈlekt/ sưu tầm 27. Create (v) /kriˈeɪt/ tạo ra 28. Cut down on (v) /kʌt daʊn ɒn/ cắt giảm 29. Damage (n) /ˈdæmɪdʒ/ tổn hại, thiệt hại 30. Dangerous (adj) /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm 31. Device (n) /dɪˈvaɪs/ thiết bị 32. Difference (n) /ˈdɪfrəns/ sự khác biệt 33. Dirty (adj) /ˈdɜːti/ dơ bẩn 34. Eco-friendly (adj) /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện môi trường 35. Electrical (adj) /ɪˈlektrɪkl/ thuộc về điện 36. Electricity (n) /ɪˌlekˈtrɪsəti/ điện 37. Emission (n) /ɪˈmɪʃn/ sự thải ra 38. Encourage (v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/ khuyến khích 39. Energy (n) /ˈenədʒi/ năng lượng 40. Environment (n) /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường 41. Environmental (adj) /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ thuộc về môi trường 42. Estimate (v) /ˈestɪmeɪt/ ước tính 43. Exhibition (n) /ˌeksɪˈbɪʃn/ buổi triển lãm 44. Explosion (n) /ɪkˈspləʊʒn/ vụ nổ 45. Garbage can (n) /ˈɡɑːbɪdʒ kæn/ thùng rác 46. Global (adj) /ˈɡləʊbl/ toàn cầu 47. Habit (n) /ˈhæbɪt/ thói quen 48. Harm (v) /hɑːm/ gây hại 49. Harmful (adj) /ˈhɑːmfl/ độc hại 50. Improve (v) /ɪmˈpruːv/ cải thiện 51. Issue (n) /ˈɪʃuː/ vấn đề 52. Item (n) /ˈaɪtəm/ vật dụng 53. Join (v) /dʒɔɪn/ tham gia