PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HSK4




TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 43 标志 biāozhì ký hiệu, cột mốc (v) mark, symbolize; (n) mark, sign; symbol 44 表情 biǎoqíng biểu cảm, vẻ mặt Expression, countenance 45 表扬 biǎoyáng tuyên dương Praise 46 别 bié tạm biệt say goodbye; pin up; stick in 47 冰 bīng đá, băng ice 48 冰箱 bīngxiāng tủ lạnh Refrigerator 49 冰雪 bīng xuě băng tuyết ice and snow 50 兵 bīng binh, binh lính arms; soldier; military 51 并 bìng hợp lại, hơn thế, và parallel with; merge 52 不要紧 búyàojǐn không sao, không hề gì not serious; not matter 53 不在乎 bú zài hū không quan tâm not mind; not care 54 不管 bùguǎn cho dù, mặc kệ, bất luận no matter (what, how, who, etc.) 55 不然 bùrán không phải vậy or else 56 布置 bùzhì bố trí, sắp xếp decorate; assign 57 步行 bù xíng đi bộ go on foot; walk 58 擦 cā chà, cọ, lau wipe; polish

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.