Nội dung text 21第二十一课:理发.pptx
CẮT TÓC Bài 21 理发 第二十一课 老师:xxxxxxxxxxxxx
01 课文 第一章节
理发 lǐ fà 开张 kāizhāng 发廊 fàláng 理发师 lǐfàshī 明星 míngxīng 不由自主 bù yóu zì zhǔ 面 miàn 镜子 jìngzǐ 转椅 zhuànyǐ 收拾 shōushí 忙碌 mánglù 轻柔 qīngróu 梳子 shūzi 剪刀 jiǎndāo 咔嚓 kāchā 剪 jiǎn 惊叫 jīngjiào 耳朵 ěrduō 滴 dī 罩 zhào 布 bù 止(血) zhǐ (xuě) 嗓子 sǎngzī 眼 yǎn 手帕 shǒupà 伤口 shāngkǒu 的确 díquè 头 tóu 免不了 miǎn bu liǎo 免 miǎn 记者 jìzhě 稿子 gǎozi 十全十美 shí quán shí měi 总编 zǒngbiān 错别字 cuòbiézì 没事儿 méi shìr 试验 shìyàn 手艺 shǒuyì 硬 yìng 推让 tuīràng 招呼 zhāohu 暖洋洋 nuǎnyángyáng 搅 jiǎo 咬 yǎo 算账 suàn zhàng 伤害 shānghài 停业 tíng yè 整顿 zhěngdùn 赔偿 péicháng 损失 sǔnshī 营养 yíngyǎng 后悔 hòuhuǐ 挨 ái 闪失 shǎnshī 转眼 zhuǎn yǎn 推荐 tuījiàn 特 tè 红火 hónghuo 排队 pái duì 等候 děnghòu 抬 tái 轮 lún 多亏 duōkuī 恍然大 悟 huǎng rán dà wù
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 理发 lǐ fà lý phát cắt tóc 2 开张 kāizhāng 动 khai trương khai trương 3 发廊 fàláng 名 phát lang salon, hiệu cắt tóc 4 理发师 lǐfàshī 名 lí phát sư thợ cắt tóc 5 明星 míngxīng 名 minh tinh ngôi sao 6 不由自主 bù yóu zì zhǔ bất do tự chủ không làm chủ được