Nội dung text ĐỀ THI TSA-BKHN SỐ 01(ĐA) (1).docx
ĐỀ THI THỬ ĐÁNH GIÁ TƯ DUY ĐHBK HÀ NỘI Cấu trúc đề thi TSA 2025 Tư duy Toán học Tư duy Đọc hiểu Tư duy Khoa học Số câu hỏi 40 20 40 Thời gian 60 30 60 Tổng điểm 40 20 40 I. Phần toán học Câu 1. Họ tất các nguyên hàm của hàm số: ()5xfx là: A. 5 ln5 x C . B. 5.ln(5)xC . C. 5xC . D. 1 5 1 x C x . Đáp án: A Hướng dẫn giải Theo công thức nguyên hàm ta có: 5 5. ln(5) x x C x -∞ 1 4 +∞ y’ + - + y 3 3 3 -1 -1 Câu 2. Cho hàm số ()yfx có bảng biến thiên như sau: Các phát biểu sau đây đúng hay sai? Đúng Sai Hàm có giá trị nhỏ nhất bằng -1. Hàm có giá trị lớn nhất bằng 3. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất và lớn nhất
Câu 5. Một hình trụ (T) có diện tích xung quanh bằng 4 và có thiết diện qua trục là một hình vuông Diện tích toàn phần của (T) bằng: ……. ( Biết 3,14. ). Đáp án: 18,9 Hướng dẫn giải Gọi độ dài cạnh của hình vuông là: ();(0).acma Dễ thấy bán kính đáy: 2 a r và chiều cao .ha Ta có công thức tính diện tích xung quanh của hình trụ: 2 2...2..42. 2xq a Srha Diện tích toàn phần của hình trụ là: 2 2 2..4..6.18,9. 2tpxq a SSr Câu 6. Cho hàm số 32385.yxxx Giá trị lớn nhất của đạo hàm hàm số là: ….. Đáp án: -5 Hướng dẫn giải Ta có: 22 ()'3.683(1)5.fxxxx Vì 2(1)0x nên giá trị lớn của đạo hàm của hàm số là: 5. Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ xyzO cho mặt phẳng (P) có phương trình là: 1. 123 xyz Vector nào dưới đây là một vector pháp tuyến của (P):
A. (6;3;2).n→ B. (1;2;3).n→ C. (1;2;3).n→ D. (6;3;2).n→ Đán án: D Hướng dẫn giải 16.3.260(6;3;2). 123 xyz xyzn⃑ Câu 8. Điền số nguyên dương thích hợp vào chỗ trống: Trong không gian xyzO cho hai đường thẳng 1 :32 52 xt dyt zt và 43 ':44. 2 xt dyt z Gọi là góc giữa hai đường thẳng d và d’. Giá trị của 36.cos() bằng: ….. Đáp án: 12. Hướng dẫn giải Ta có: 1 2 12 12 (1;2;2) (3;4;0). .1 cos()||36.cos()12. ||.||3 d d dd dd ⃑ ⃑ ⃑⃑ Câu 9. Hàm số nào trong các hàm số sau đồng biến trên R: A. 2024 1.x B. 2 . 1 x x C. 2(5)x D. 32157542.xxx Đáp án: D. Hướng dẫn giải Xét: 20242023 .(1)'2024..AxxSai . 2 13 .()'0,2. 2(2) x BxSai xx 2 .(5)'2.(5).CxxSai 3222 .(157542)'330753.(5)0;.Dxxxxxxx