PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 1. UNIT 1 LOCAL COMMUNITY -HS.docx

UNIT 1: LOCAL COMMUNITY A. VOCABULARY 1. Community helpers and traditional handicrafts No. Words Part of speech Pronunciation Meaning 1 artisan (n) /ˌɑːtɪˈzæn/ thợ làm nghề thủ công 2 attraction (n) /əˈtrækʃn/ điểm thu hút 3 check-up (n) /ˈtʃek ʌp/ kiểm tra, kiểm soát 4 community (n) /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng 5 community helper (n) /kəˈmjuːnəti ˈhelpə/ người phục vụ cộng đồng 6 conical hat (n) /ˈkɑːnɪkl hæt/ nón lá 7 craft village (n) /ˌkrɑːft ˈvɪlɪdʒ/ làng nghề thủ công 8 crime (n) /kraɪm/ tội phạm 9 delivery person (n) /dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/ nhân viên giao hàng 10 electrician (n) /ɪˌlekˈtrɪʃn/ thợ điện 11 equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/ thiết bị 12 facilities (n) /fəˈsɪlətiz/ cơ sở vật chất 13 firefighter (n) /ˈfaɪəfaɪtə/ lính cứu hoả 14 fragrance (n) /ˈfreɪɡrəns/ hương thơm 15 function (n) /ˈfʌŋkʃn/ chức năng 16 garbage collector (n) /ˈɡɑːbɪdʒ kəlektə/ nhân viên dọn vệ sinh 17 generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/ thế hệ 18 handcraft (n) /ˈhændkræft/ thủ công 19 handicraft (n) /ˈhændikrɑːft/ sản phẩm thủ công 20 house-warming party (n) /ˈhaʊs wɔːrmɪŋ ˈpɑːrti/ tiệc khai trương nhà mới 21 lanterns (n) /ˈlæntərn/ đèn lồng 22 local park (n) /ˈləʊk ˈpɑːrk/ công viên địa phương 23 neighbourhood (n) /ˈneɪbərhʊd/ hàng xóm, láng giềng 24 obey (v) /əˈbeɪ/ tuân thủ 25 original (adj) /əˈrɪdʒənl/ nguyên bản


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.