Nội dung text Second Semester Final Exam GRADE 9 - Test 6 - Form 2025.docx Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI Test 6 - Form 2025 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1:A. divorce B. reliant C. promise D. idiot Giải Thích: Kiến thức về phát âm A. divorce: Phát âm phần "i" trong "divorce" là /ɪ/ B. reliant: Phát âm phần "i" trong "reliant" là /aɪ/ C. promise: Phát âm phần "i" trong "promise" là /ɪ/ D. idiot: Phát âm phần "i" trong "idiot" là /ɪ/ Question 2:A. search B. heart C. earth D. heard Giải Thích: Kiến thức về phát âm A. search: Phát âm "ea" trong "search" là /ɜː/ B. heart: Phát âm "ea" trong "heart" là /ɑː/ C. earth: Phát âm "ea" trong "earth" là /ɜː/ D. heard: Phát âm "ea" trong "heard" là /ɜː/ Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions. Question 3:A. complain B. borrow C. listen D. injure Giải Thích: Kiến thức về trọng âm A. complain: Âm nhấn rơi vào âm tiết thứ hai: /kəmˈpleɪn/. B. borrow: Âm nhấn rơi vào âm tiết đầu tiên: /ˈbɒrəʊ/. C. listen: Âm nhấn rơi vào âm tiết đầu tiên: /ˈlɪsən/. D. injure: Âm nhấn rơi vào âm tiết đầu tiên: /ˈɪndʒə/. Question 4:A. recommend B. necessary C. represent D. university Giải Thích: Kiến thức về trọng âm A. recommend: Âm nhấn rơi vào âm tiết thứ ba: /ˌrɛkəˈmɛnd/. B. necessary: Âm nhấn rơi vào âm tiết đầu tiên: /ˈnɛsəsəri/. C. represent: Âm nhấn rơi vào âm tiết thứ ba: /ˌrɛprɪˈzɛnt/. D. university: Âm nhấn rơi vào âm tiết thứ ba: /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5: She ________ cancer for a long time, but she always tries to look on the bright side of things.
A. is battle B. battling C. was battled D. has battled Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp chia thì A. is battle: Sai, vì "is" không thể đi với danh từ "battle". Chúng ta cần động từ dạng tiếp diễn hoặc hoàn thành. B. battling: Sai, vì câu này không yêu cầu dạng tiếp diễn (present continuous), mà cần thì hiện tại hoàn thành (present perfect). C. was battled: Sai, vì câu này không sử dụng bị động, và chúng ta cần thì hiện tại hoàn thành. D. has battled: Đúng, vì "has battled" là thì hiện tại hoàn thành, thể hiện hành động đã kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Câu này muốn nói rằng cô ấy đã chiến đấu với căn bệnh ung thư trong một thời gian dài và vẫn đang duy trì lạc quan. Tạm Dịch: She has battled cancer for a long time, but she always tries to look on the bright side of things. (Bà đã chiến đấu với căn bệnh ung thư trong một thời gian dài, nhưng bà luôn cố gắng nhìn vào mặt tích cực của mọi việc.) Question 6: I'm in a difficult position. What do you advise me ____? A. do B. doing C. to do D. to doing Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp danh động từ, động từ nguyên mẫu A. do: Sai, vì sau động từ "advise", chúng ta cần dùng động từ nguyên thể có "to". B. doing: Sai, vì không thể sử dụng "doing" sau "advise" trong trường hợp này. Chúng ta cần "to do". C. to do: Đúng, vì "advise" yêu cầu động từ nguyên thể có "to" khi theo sau bởi một hành động mà ai đó nên làm. D. to doing: Sai, "to" không thể đứng trước dạng "doing" trong trường hợp này. Tạm Dịch: I'm in a difficult position. What do you advise me to do? (Tôi đang ở trong tình thế khó khăn. Bạn khuyên tôi nên làm gì?) Question 7: We congratulated him ____ having invented an energy-saving device. A. for B. at C. about D. on Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp giới từ D. on: Đúng, khi chúc mừng ai đó vì một thành tựu nào đó, chúng ta dùng "on". "Congratulate on" là cấu trúc chính xác. Tạm Dịch: We congratulated him on having invented an energy-saving device. (Chúng tôi chúc mừng anh ấy vì đã phát minh ra một thiết bị tiết kiệm năng lượng.) Question 8: We have just launched our annual campaign to improve the ____ of women’s health issues. A. credential B. profile C. portrait D. background Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp từ vựng - nghĩa của từ A. credential: Sai, "credential" thường chỉ các chứng chỉ hoặc năng lực của một cá nhân, tổ chức, không phù hợp với ngữ cảnh này về chiến dịch cải thiện vấn đề sức khỏe.
B. profile: Đúng, "profile" ở đây có nghĩa là hình ảnh hoặc sự nhận thức của công chúng về một vấn đề. Chúng ta thường nói về việc cải thiện "profile" của một vấn đề để thu hút sự chú ý hoặc tăng cường sự nhận thức. C. portrait: Sai, "portrait" có nghĩa là một bức chân dung và không phù hợp trong ngữ cảnh này. D. background: Sai, "background" chỉ nền tảng hoặc lịch sử của một vấn đề, nhưng không phù hợp với việc cải thiện sự nhận thức hoặc hình ảnh về vấn đề. Tạm Dịch: We have just launched our annual campaign to improve the profile of women’s health issues. (Chúng tôi vừa phát động chiến dịch thường niên nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe của phụ nữ.) Question 9: It’s a serious operation for a woman as old as my grandmother. She's very frail. I hope she ________. A. gets over B. comes round C. pulls through D. stands up Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp cụm động từ A. gets over: Sai, "gets over" có thể dùng cho việc vượt qua một tình huống khó khăn, nhưng không phải khi nói về việc sống sót qua một ca phẫu thuật nghiêm trọng. B. comes round: Sai, "comes round" thường ám chỉ việc tỉnh lại sau khi ngất hoặc sau một ca phẫu thuật nhẹ. C. pulls through: Đúng, "pulls through" có nghĩa là sống sót sau một ca phẫu thuật khó khăn, đặc biệt trong tình huống nghiêm trọng như trường hợp này. D. stands up: Sai, "stands up" có nghĩa là đứng dậy và không phù hợp trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: It’s a serious operation for a woman as old as my grandmother. She's very frail. I hope she pulls through. (Đây là một ca phẫu thuật nghiêm trọng đối với một người phụ nữ lớn tuổi như bà tôi. Bà ấy rất yếu. Tôi hy vọng bà ấy sẽ vượt qua.) Read the following advertisement/announcement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 10 to 15. Question 10:A. An B. The C. Ø D. A Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp mạo từ A. An: Không đúng, vì "an" được dùng khi danh từ bắt đầu bằng nguyên âm, nhưng trong câu này "beautiful" không yêu cầu dùng "an" với danh từ "rivers" (số nhiều). Devices That Think Like the Human Brain Important Announcement New brain computers are now ready! The technology is (13)_________, powerful, and revolutionary for all users. Free tickets (14)_________ to all students this Saturday. (15)_________ you register early, you will receive a special gift! Join us to see computers that work like real brains. Don't miss this chance!
B. The: Không đúng, vì "the" thường dùng để chỉ một sự vật hoặc đối tượng cụ thể, đã được đề cập trước đó. Ở đây, chưa có sự đề cập trước về những con sông ngầm cụ thể, nên không dùng "the". C. Ø (no article): Đúng, vì trong trường hợp này, "no article" được dùng khi nói chung về các vật thể không xác định, như "rivers" và "minerals" mà không chỉ một con sông ngầm hay khoáng sản nào cụ thể. D. A: Sai, vì "a" là mạo từ không xác định dùng với danh từ số ít. Nhưng trong câu này chúng ta có "rivers" (số nhiều), nên không thể dùng "a". Tạm Dịch: Look for hidden caves and tunnels with our team. We search for beautiful underground rivers and rare minerals every day. (Hãy cùng đội của chúng tôi tìm kiếm những hang động và đường hầm ẩn giấu. Chúng tôi tìm kiếm những dòng sông ngầm tuyệt đẹp và khoáng sản quý hiếm mỗi ngày.) Question 11:A. to B. in C. at D. on Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp giới từ B. in: Đúng, cụm từ chính xác là "keep in touch", có nghĩa là duy trì liên lạc. Tạm Dịch: Our team keeps in touch with other explorers around the world. (Nhóm của chúng tôi luôn giữ liên lạc với những nhà thám hiểm khác trên khắp thế giới.) Question 12:A. mysterious B. mystery C. mysterious D. mysteriness Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp từ loại A. mysterious: Đúng, "mysterious" là tính từ, dùng để miêu tả tính chất của các hang động. Cấu trúc này cần một tính từ để miêu tả các đặc tính của "the deep caves". B. mystery: Sai, "mystery" là danh từ, không phù hợp với cấu trúc câu. C. mysterious: Sai, đây là một lỗi nhầm lẫn khi sao chép, "mysterious" là tính từ đúng. D. mysteriness: Sai, "mysteriness" không phải là một từ đúng trong tiếng Anh. Từ đúng phải là "mystery", nhưng vẫn không phù hợp trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: The deep caves are dark, mysterious, and exciting for visitors. (Những hang động sâu thẳm, tối tăm, bí ẩn và đầy thú vị đối với du khách.) Question 13:A. incredible B. innovative C. affordable D. versatile Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp từ vựng - nghĩa của từ A. incredible: Đúng, "incredible" có nghĩa là đáng kinh ngạc, vô cùng ấn tượng, rất phù hợp để mô tả công nghệ mới trong trường hợp này, thể hiện sự ấn tượng và phi thường của công nghệ. Mapping Earth's Undiscovered Underground Networks Join us on an amazing adventure! Look for hidden caves and tunnels with our team. We search for (10)_________ beautiful underground rivers and rare minerals every day. Our team keeps (11)_________ touch with other explorers around the world. The deep caves are dark, (12)_________, and exciting for visitors. Book your underground tour today! Children under 10 get free helmets.