Nội dung text Bài 3.4_ÔN TẬP CHƯƠNG 3_CD_Đề bài.docx
BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG 3 PHẦN 1: GIẢI BÀI TẬP SÁCH GIÁO KHOA Câu 1: Cho hàm số yfx xác định trên khoảng ;ab và 0;xab . Điều kiện cần và đủ để hàm số yfx liên tục tại 0x là: A. 0 0lim xx fxfx . B. 0 0lim xx fxfx . C. 00 limlim xxxx fxfx . D. 0 0 0limlim xx xx fxfxfx . Câu 2: Tính các giới hạn sau: a) 2 2 261 lim 85 nn n b) 2 32 431 lim 352 nn nn ; c) 2 43 lim 85 nn n d) 1 2 lim4 3 n n e) 2 4.52 lim 6.5 nn n g) 3 4 2 lim 6n n . Câu 3: Tính các giới hạn sau: a) 2 3 lim456 x xx ; b) 2 2 252 lim 2x xx x ; c) 24 2 lim 16x x x . Câu 4: Tính các giới hạn sau: a) 68 lim 52x x x b) 68 lim 52x x x ; c) 2 91 lim 32x xx x d) 2 91 lim 32x xx x ; e) 2 2 34 lim 24x x x g) 2 2 34 lim 24x x x . Câu 5: Cho hàm số 2 2 4 2 32 xax fxx xbx a) Với 0,1ab , xét tính liên tục của hàm số tại 2x . b) Với giá trị nào của ,ab thì hàm số liên tục tại 2x ? c) Với giá trị nào của ,ab thì hàm số liên tục trên tập xác định? Câu 6: Từ độ cao 55,8 m của tháp nghiêng Pisa nước Ý, người ta thả một quả bóng cao su chạm xuống đất (Hình 18). Giả sử mỗi lần chạm đất quả bóng lại nảy lên độ cao bằng 1 10 độ cao mà quả bóng đạt được trước đó. Gọi nS là tổng độ dài quãng đường di chuyển của quả bóng tính từ lúc thả ban đầu cho đến khi quả bóng đó chạm đất n lần. Tính limnS
BÀI TẬP TỔNG ÔN CHƯƠNG V PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM Câu 1: Kết quả của 1 34.23 lim 3.24 nn nn bằng: A. . B. . C. 0 . D. 1 . Câu 2: Giá trị đúng của 22lim132nn là: A. . B. . C. 0 . D. 1 . Câu 3: Giá trị đúng của lim35nn là: A. . B. . C. 2 . D. 2 . Câu 4: Tính giới hạn 11lim164163nnnnT A. 0T B. 1 4T C. 1 8T D. 1 16T Câu 5: Cho dãy số nu có lim2nu . Tính giới hạn 31 lim 25 n n u u . A. 1 5 B. 3 2 C. 5 9 D. Câu 6: Biết 32 3 241 lim 22 nn an với a là tham số. Khi đó 2 aa bằng A. 12 . B. 2 . C. 0 . D. 6 . Câu 7: Tìm 111 lim... 11212...L n A. 5 2L . B. L . C. 2L . D. 3 2L . Câu 8: Tính 22lim21Innn . A. I B. 3 2I C. 1,499I D. 0I Câu 9: Trong các giới hạn hữu hạn sau, giới hạn nào có giá trị khác với các giới hạn còn lại? A. 31 lim 31 n n B. 21 lim 21 n n C. 41 lim 31 n n D. 1 lim 1 n n Câu 10: Tính 323lim438nnnn . A. . B. 1 . C. . D. 2 3 . Câu 11: Giới hạn 22 2 lim 4x x x bằng A. 2 . B. 4 . C. 1 4 . D. 0 .
Câu 12: Tính giới hạn 3 3 lim 3x x L x A. L B. 0L C. L D. 1L Câu 13: 41 lim 1x x x bằng A. 2 B. 4 C. 1 D. 4 Câu 14: 32 lim 24x x x bằng A. 1 2 . B. 3 4 . C. 1 . D. 3 2 . Câu 15: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. 0 1 lim xx . B. 0 1 lim xx . C. 50 1 lim xx . D. 0 1 lim x x . Câu 16: Tính giới hạn 21 lim 1x x x . A. 1 2 . B. 1 . C. 2 . D. 1 . Câu 17: Xác định 20lim x x x . A. 0 . B. . C. Không tồn tại. D. . Câu 18: Cho số thực a thỏa mãn 2 2320171 lim 220182x ax x . Khi đó giá trị của a là A. 2 2a . B. 2 2a . C. 1 2a . D. 1 2a . Câu 19: Cho các giới hạn: 0 lim2 xx fx ; 0 lim3 xx gx , hỏi 0 lim34 xx fxgx bằng A. 5 . B. 2 . C. 6 . D. 3 . Câu 20: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. 4 lim 12x xx x . B. 4 lim1 12x xx x . C. 4 lim 12x xx x . D. 4 lim0 12x xx x . Câu 21: Giới hạn 22 1 lim 2x x x bằng A. . B. 3 16 . C. 0 . D. . Câu 22: Cho 0 2311 lim x x I x và 2 1 2 lim 1x xx J x . Tính IJ . A. 6. B. 3. C. 6 . D. 0. Câu 23: Tìm giới hạn 1 43 lim 1x x x A. . B. 2 . C. . D. 2 .