Nội dung text Unit 7 - Television.doc
Trang 1 UNIT 7 TELEVISION Tivi MỤC TIÊU – Objectives * TỪ VỰNG – Vocabulary sử dụng từ vựng liên quan đến các chương trình tivi, con người và đồ vật * NGỮ ÂM – Pronunciation phát âm các từ chứa âm /θ/ và /ð/ đứng riêng lẻ và trong ngữ cảnh * NGỮ PHÁP – Grammar tự tin sử dụng các liên từ and, but, so, because, although sử dụng các từ để hỏi chính xác và phù hợp * KỸ NĂNG ĐỌC – Reading skills đọc tìm thông tin cụ thể về lịch phát sóng tivi và các miêu tả về những chương trình yêu thích của trẻ em * KỸ NĂNG NÓI – Speaking skills hỏi và nói về một chương trình ti vi yêu thích * KỸ NĂNG NGHE – Listening Skills nghe thông tin cụ thể về lịch phát sóng ti vi được đề xuất * KỸ NĂNG VIẾT – Writing skills viết một đoạn hướng dẫn ngắn về thói quen xem tivi của một người A – NGÔN NGỮ LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM * TỪ VỰNG – Vocabulary adventure /ədˈventʃə(r)/ n. cuộc phiêu lưu This movie is about the adventures of a poor little orphan. (Bộ phim này kể về cuộc phiêu lưu của một đứa trẻ mồ côi nghèo khổ) announce /əˈnaʊns/ v. thông báo They announced the cause of the accident on television. (Họ đã công bố nguyên nhân vụ tai nạn ấy trên truyền hình) audience /ˈɔːdiəns/ n. khán giả Some TV programmes can educate young audiences (Một số chương trình truyền hình có thể giáo dục khán giả trẻ) cartoon /kɑːˈtuːn/ n. phim hoạt hình Children love watching cartoons. (Trẻ em thích xem phim hoạt hình) channel /ˈtʃænl/ n. kênh (truyền hình) What’s on Channel 4 tonight? (Tối nay, Kênh 4 có chương trình gì vậy?) character /ˈkærəktə(r)/ n. nhân vật The film revolves around three main characters. (Bộ phim xoay quanh ba nhân vật chính) clumsy /ˈklʌmzi/ adj. vụng về Simon is a clumsy boy. He is always bumping into the furniture. (Simon là một cậu bé vụng về luôn va vào đồ đạc) comedy /ˈkɒmədi/ n. phim hài “The Heat” is the best comedy that I’ve ever seen. (“Cuộc chiến nảy lửa” là phim hài hay nhất mà tôi đã từng xem) cool /kuːl/ adj. dễ thương Lisa is so cool and intelligent (Lisa thật dễ thương và thông minh) cute /kjuːt/ adj. xinh xắn His younger sister is really cute. (Em gái của anh ấy thật xinh xắn) documentar y /ˌdɒkjuˈment ri/ n. phim tài liệu The documentary was made on location in the Gobi desert. (Bộ phim tài liệu được quay tại một địa điểm trên sa mạc Gobi) educate /ˈedʒukeɪt/ v. giáo dục This programme educates children on the
Trang 2 importance of reading. (Chương trình này giáo dục trẻ em về tầm quan trọng của việc đọc sách) educational /ˌedʒuˈkeɪʃən l/ adj. mang tính giáo dục Watching television can be both entertaining and educational (Xem ti vi có thể vừa giải trí vừa mang tính giáo dục) entertain /ˌentəˈteɪn/ v. giải trí I really like this show because it entertains me a lot. (Tôi thực sự thích chương trình này vì nó khiến tôi thích thú) event /ɪˈvent/ n. sự kiện My son likes watching sports events. (Con trai tôi thích xem các sự kiện thể thao) fact /fækt/ n. sự thật, sự thật hiển nhiên The film is based on facts. (Bộ phim ấy dựa trên các sự kiện có thật) fair /feə(r)/ n. hội chợ, chợ phiên I visited the country fair with my family last month. (Tôi đã đến thăm hội chợ phiên ở quê với gia đình vào tháng trước) funny /ˈfʌni/ adj. hài hước He’s so funny – he always makes me laugh. (Anh ấy rất vui tính – anh luôn làm tôi cười) game show /ˈɡeɪm ʃəʊ/ n. trò chơi truyền hình My favourite game show is “Who Wants to be a Millionaire”. (Trò chơi truyền hình yêu thích của tôi là “Ai là triệu phú”) human /ˈhjuːmən/ adj. thuộc về con người The human body is composed of about 60 percent water. (Nước chiếm khoảng 60% khối lượng của cơ thể con người) local /ˈləʊkl/ adj. mang tính địa phương THP is a local channel. (THP là một kênh địa phương) series /ˈsɪəriːz/ n. phim dài kì trên truyền hình The first episode of the new series is on Saturday. (Tập đầu tiên của phim dài kì mới được chiếu vào thứ Bảy) stupid /ˈstjuːpɪd/ adj. đần độn, ngớ ngẩn She made me look stupid in front of all my friends. (Cô ấy làm tôi trông thật ngớ ngẩn trước mặt tất cả bạn bè) universe /ˈjuːnɪvɜːs/ n. vũ trụ Humans always want to discover the universe. (Con người luôn muốn khám phá vũ trụ) viewer /ˈvjuːə(r)/ n. người xem (TV) The programme attracted millions of viewers. (Chương trình ấy thu hút hàng triệu người xem) weatherman /ˈweðəmæn/ n. người thông báo tin tức thời tiết trên dài hoặc tivi The weatherman says it will be cold tomorrow. (Người thông báo tin thời tiết trên tivi nói rằng ngày mai trời sẽ lạnh) NGỮ ÂM Pronunciation 1. NGUYÊN ÂM ĐƠN /θ/ CÁCH PHÁT ÂM VÍ DỤ Khi phát âm, dây thanh không rung * theatre /ˈθɪətə(r)/ (n.): rạp hát * birthday /ˈbɜːθdeɪ/ (n.): sinh nhật 2. NGUYÊN ÂM ĐÔI /ð/ CÁCH PHÁT ÂM VÍ DỤ
Trang 3 Khi phát âm, dây thanh rung lên * they /ðeɪ/ (pro.): họ * weather /ˈweðə(r)/ (n.): thời tiết NGỮ PHÁP Grammar 1. CÁC TỪ ĐỂ HỎI (WH-QUESTION WORDS) • When (Khi nào): dùng để hỏi về thời gian Ví dụ: A: When does the game show start? (Chương trình truyền hình giải trí bắt đầu khi nào vậy?) B: At 5 p.m. (Vào lúc 5 giờ chiều.) • How (Thế nào): dùng để hỏi về cách thức Ví dụ: A: How do you go to school? (Bạn đến trường bằng phương tiện gì?) B: By bike. (Bằng xe đạp.) • How many (Bao nhiêu): dùng để hỏi về số lượng Ví dụ: A: How many carrots are there in the basket? (Có bao nhiêu củ cà rốt trong giỏ vậy?) B: Three. (Ba củ.) • How often (Thường xuyên thế nào): dùng để hỏi về tần suất Ví dụ: A: How often do you watch TV? (Bạn có thường xem ti vi không?) B: Every day. (Tôi xem hàng ngày.) • What (Là gì): dùng để hỏi về sự vật, sự việc Ví dụ: What makes a child happy? (Điều gì làm trẻ con cảm thấy vui vẻ?) B: Toys and new clothes. (Đồ chơi và quần áo mới.) • Who (Ai): dùng để hỏi về người Ví dụ: A: Who is the MC of the programme? (Người dẫn chương trình ấy là ai vậy?) B: Jimmy Fallon. (Là Jimmy Fallon.) • Why (Tại sao): dùng để hỏi về nguyên nhân Ví dụ: A: Why do you want to become a pilot?
Trang 4 (Tại sao bạn muốn trở thành phi công?) B: Because I love travelling around the world. (Vì tôi thích đi du lịch trên khắp thế giới.) 2. LIÊN TỪ: AND, BUT, SO, BECAUSE, ALTHOUGH (CONJUNCTIONS: AND, BUT, SO, BECAUSE, ALTHOUGH) Liên từ được sử dụng để nối các từ, cụm từ hoặc các ý với nhau. • and (và): dùng để bổ sung thêm thông tin Ví dụ: This programme is both entertaining and educational. (Chương trình này vừa mang tính giải trí vừa mang tính giáo dục.) but (nhưng): dùng để diễn tả sự đối lập Ví dụ: Mary loves comedy, but she hates horror movies. (Mary thích phim hài nhưng cô ấy ghét phim kinh dị.) • so (nên): dùng để nói về kết quả của sự việc được nhắc đến trước đó Ví dụ: The weather is very bad, so we have to cancel the picnic. (Thời tiết rất xấu nên chúng tôi phải hủy bỏ buổi dã ngoại.) • because (bởi vì): dùng để nói về lí do của sự việc được nhắc đến trước hoặc sau nó Ví dụ: You shouldn’t watch too much television because it’s harmful to your health. (Bạn không nên xem tivi quá nhiều vì nó có hại cho sức khỏe.) • although (mặc dù): thể hiện ý nghĩa đối lập giữa hai mẩu thông tin trong cùng một câu Ví dụ: Although Linda is ugly, she is very kind. (Mặc dù Linda xấu xí nhưng cô ấy lại rất tốt bụng.) BÀI TẬP VẬN DỤNG TỪ VỰNG (VOCABULARY) I – Choose the best option to complete each of the following sentences. Eg..- It is difficult to understand the__________dialect. A. local B. limited C. musical D. private 1. A(n) __________is a film that gives facts and information about a subject. A. musical B. documentary C. game show D. comedy 2. Boys and girls must have the same__________opportunities. A. educational B. cultural C. helpful D. public 3. The main__________died at the end of the film. A. player B. performer C. character D. newsreader 4. I missed the second episode of the__________so I don’t know what is going on now. A. plans B. series C. systems D. channels 5. A lot of __________complained that there was too much violence in this movie. A. attendees B. witnesses C. visitors D. viewers 6. A(n) __________needs to have a good accent to deliver news to listeners effectively. A. newsreader B. audience C. character D. actor 7. Tom’s stories are always__________and make me laugh all the time. A. sad B. funny C. annoying D. violent 8. Rosie is a__________girl and she breaks at least a dish or a bowl whenever she washes dishes. A. careful B. sensitive C. graceful D. clumsy 9. This advertisement on television is trying to reach young__________. A. audiences B. fans C. readers D. attendees 10. Jolie switched to another__________to watch the news.