PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text iSW9 Unit 2 Worksheet.docx


2 9. official /əˈfɪʃl/ adj Chính thức The official announcement will be made tomorrow. Thông báo chính thức sẽ được đưa ra vào ngày mai. 10. relative /ˈrelətɪv/ n Người thân, họ hàng We are visiting our relatives this weekend. Chúng tôi sẽ thăm họ hàng vào cuối tuần này. 11. single /ˈsɪŋɡl/ adj Độc thân She enjoys being single and independent. Cô ấy thích sống độc thân và độc lập. 12. clay pot /kleɪ pɒt/ n Nồi đất My grandmother cooks delicious meals in a clay pot. Bà của tôi nấu những món ăn ngon trong một cái nồi đất. 13. bake /beɪk/ v Nướng I love to bake cookies with my grandma. Tôi thích nướng bánh quy với bà ngoại của tôi. 14. cottage /ˈkɒtɪdʒ/ n Ngôi nhà nhỏ ở vùng quê We spent our vacation in a cozy cottage by the lake. Chúng tôi đã dành kỳ nghỉ của mình tại một ngôi nhà tranh ấm cúng bên hồ. 15. nephew /ˈnefjuː/ n Cháu trai (con của anh, chị) My nephew is very good at soccer. Cháu trai của tôi rất giỏi bóng đá. 16. niece /niːs/ n Cháu gái (con của anh chị) My niece is learning how to play the piano. Cháu gái của tôi đang học chơi piano. 17. sketch /sketʃ/ v Vẽ phác thảo He likes to sketch animals in his notebook. Anh ấy thích phác thảo các loài động vật trong cuốn sổ của mình. / /sɔɪl/ n Đất đai The soil in our garden is perfect for

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.