Nội dung text key ĐỀ 4.docx
ĐÁP ÁN 2025 FORMAT 18/4/2025- ĐỀ THAM KHẢO SỐ 4 MÔN: TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 50 phút | 1 | A | | 2 | A | | 3 | B | | 4 | C | | 5 | D | | 6 | A | | 7 | A | | 8 | C | | 9 | B | | 10 | A | | 11 | A | | 12 | D | | 13 | A | | 14 | A | | 15 | A | | 16 | B | | 17 | A | | 18 | A | | 19 | A | | 20 | B | | 21 | D | | 22 | A | | 23 | D | | 24 | A | | 25 | B | | 26 | A | | 27 | B | | 28 | C | | 29 | B | | 30 | C | | 31 | A | | 32 | A | | 33 | C | | 34 | C | | 35 | B | | 36 | B | | 37 | B | | 38 | A | | 39 | B | | 40 | A |
GREEN HOME SOLUTIONS Make your home eco-friendly with Green Home Solutions! Our company offers a wide range of products designed for customers who want to minimize their (1) _______ impact without compromising on quality. From energy-efficient appliances to sustainable home décor, our selection (2) _______ the needs of every eco-conscious homeowner. Each product (3) _______ from sustainably sourced materials ensures both durability and environmental responsibility. With easy online shopping and fast delivery (4) _______ any place in the country, going green has never been more convenient. We encourage our customers (5) _______ sustainable choices for their home. Join us in making a difference, and be prepared to (6) _______ a more sustainable lifestyle. GIẢI PHÁP NHÀ XANH Hãy làm cho ngôi nhà của bạn thân thiện với môi trường với Green Home Solutions! Công ty chúng tôi cung cấp nhiều loại sản phẩm được thiết kế cho những khách hàng muốn giảm thiểu tác động (1) _______ của họ mà không ảnh hưởng đến chất lượng. Từ các thiết bị tiết kiệm năng lượng đến phong cách trang trí nhà cửa bền vững, sự lựa chọn của chúng tôi (2) _______ đáp ứng nhu cầu của mọi chủ nhà có ý thức sinh thái. Mỗi sản phẩm (3) _______từ nguyên liệu có nguồn gốc bền vững đảm bảo độ bền và trách nhiệm với môi trường. Với việc mua sắm trực tuyến dễ dàng và giao hàng nhanh chóng (4) _______ ở mọi nơi trên đất nước, việc sống xanh chưa bao giờ thuận tiện hơn thế. Chúng tôi khuyến khích khách hàng (5) _______ những lựa chọn bền vững cho ngôi nhà của họ. Hãy tham gia cùng chúng tôi để tạo ra sự khác biệt và sẵn sàng (6) _______ một lối sống bền vững hơn. Question 1: A. environmental (môi trường) B. environmentally (một cách thân thiện với môi trường) C. environment (môi trường) D. environmentalist (nhà môi trường học) Đáp án đúng: A. environmental Nguyên nhân: cần 1 adj để + N (impact) Question 2: 1. A. eco-friendly home products (sản phẩm gia đình thân thiện với môi trường) Đáp án đúng: A. eco-friendly home products
Question 3: 1. A. which are crafted (được chế tạo) 2. B. crafted (được chế tạo) 3. C. being crafted (đang được chế tạo) 4. D. to be crafted (để được chế tạo) Đáp án đúng: B. crafted A sai vì phải chuyển are thành is do S số ít C, D sai vì áp dụng dạng rút gọn MĐQH sai B. Rút gọn MĐQH laoij bị động Question 4: 1. A. on (trên) 2. B. to (đến) 3. C. for (cho) 4. D. with (với) Đáp án đúng: C. for Nguyên nhân: "Delivery + for: giao hàng cho Question 5: Encourage sb to do st: khuyến khích ai làm gì Question 6: 1. A. adopt (chấp nhận) 2. B. reject (từ chối) 3. C. neglect (bỏ qua) 4. D. dismiss (gạt bỏ) Đáp án đúng: A. adopt Nguyên nhân: "Adopt a more sustainable lifestyle" có nghĩa là "chấp nhận một lối sống bền vững hơn", phù hợp với thông điệp của quảng cáo Eco-Friendly Transportation Choose a Greener Way to Travel! Looking to reduce your carbon Giao thông thân thiện với môi trường Chọn cách đi du lịch xanh hơn!
footprint? By making small adjustments to your daily commute, you can make a positive impact on the environment. The transport sector is responsible for nearly 30% of global carbon emissions. Switching to (7) ________ forms of transportation, like biking or public transit, can make a difference. Imagine if everyone (8) ________ their car just one day per week—our air would be much cleaner! ● Bike or Walk whenever possible, especially for short trips. ● Use Public Transit to avoid the emissions of individual cars. Public transit produces far less pollution per (9) ________. ● Consider Carpooling with friends or coworkers. Instead of driving alone, sharing a ride (10) ________ emissions and traffic. Together, these changes reduce the (11) ________ of pollution and help create a healthier planet for all. By choosing more eco-friendly options, we can significantly lower the (12) ________ of emissions released into the atmosphere. Bạn đang tìm cách giảm lượng khí thải carbon của mình? Bằng cách thực hiện những điều chỉnh nhỏ trong lộ trình đi lại hàng ngày, bạn có thể tạo ra tác động tích cực đến môi trường. Ngành giao thông vận tải chịu trách nhiệm cho gần 30% lượng khí thải carbon toàn cầu. Chuyển sang (7) ________ các hình thức vận chuyển, như đi xe đạp hoặc phương tiện công cộng, có thể tạo ra sự khác biệt. Hãy tưởng tượng nếu tất cả mọi người (8) ________ ô tô của họ chỉ một ngày mỗi tuần—không khí của chúng ta sẽ sạch hơn nhiều! • Đạp xe hoặc đi bộ bất cứ khi nào có thể, đặc biệt đối với những chuyến đi ngắn. • Sử dụng Phương tiện Công cộng để tránh khí thải từ ô tô cá nhân. Phương tiện công cộng tạo ra ít ô nhiễm hơn trên mỗi (9) ________. • Cân nhắc việc đi chung xe với bạn bè hoặc đồng nghiệp. Thay vì lái xe một mình, đi chung một chuyến (10) ________ lượng khí thải và giao thông. Cùng với nhau, những thay đổi này làm giảm (11) ________ ô nhiễm và giúp tạo ra một hành tinh lành mạnh hơn cho tất cả mọi người. Bằng cách chọn nhiều phương án thân thiện với môi trường hơn, chúng ta có thể giảm đáng kể (12) ________ lượng khí thải thải vào khí quyển. Question 7: "Switching to (7) ________ forms of transportation, like biking or public transit, can make a difference." Phân tích: ● Cụm từ "forms of transportation" cho thấy đây là số nhiều và cần một từ có nghĩa "khác" để chỉ các hình thức vận chuyển thay thế. ● Phương án đúng sẽ là từ mô tả chung về các loại hình khác nhau. Lựa chọn: ● A. other – đúng. "Other + N số nhiều ● B. others – sai. "Others" là đại từ chỉ người/vật khác nhưng không phù hợp vì thừa danh từ "forms of transportation".