PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE - HS.docx

UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning appliance n /æ’plaɪəns/ thiết bị Ex: Are all of the kitchen appliances included in the price of the house? Tất cả các thiết bị nhà bếp có được bao gồm trong giá của ngôi nhà không? cottage n /’kɒtɪdʒ/ nhà tranh Ex: We rented a little beach cottage on the North Caroline coast. Chúng tôi đã thuê một căn nhà tranh nhỏ ven biển trên bờ biển Bắc Carolina. dishwasher n /’dɪʃwɔ:ʃər/ máy rửa bát Ex: This dishwasher even washes pots and pans. Máy rửa bát này thậm chí còn rửa được cả xoong nồi. dry v, adj /draɪ/ làm khô, sấy khô, khô Ex: Is my shirt dry yet? Áo sơ mi của tôi đã khô chưa? electric cooker n /ɪ’lektrɪk ‘kʊkər/ nồi cơm điện Ex: There is a new electric cooker in the kitchen. Có một chiếc nồi cơm điện mới trong nhà bếp. helicopter n /’helɪcɒptər/ máy bay trực thăng Ex: He was rushed to the hospital by helicopter. Anh được gấp rút đưa đến bệnh viện bằng trực thăng. hi-tech adj /haɪ-‘tek/ công nghệ cao Ex: This weapons system is an affordable, hi-tech solution. Hệ thống vũ khí này là một giải pháp công nghệ cao, giá cả phải chăng. housework n /’haʊs wɜ:k/ công việc nhà Ex: I do all the housework everyday. Tôi làm việc nhà mỗi ngày. location n /ləʊ’keɪʃn/ địa điểm Ex: The hotel is in a beautiful location overlooking the lake. Khách sạn ở vị trí đẹp nhìn ra hồ. look after v /lʊk ‘ɑːftər/ trông nom, chăm sóc Ex: Who's going to look after the children while you’re away? Ai sẽ trông những đứa trẻ khi bạn đi vắng?
ocean n /’əʊʃn/ đại dương Ex: The sun dips into the ocean. Mặt trời lặn xuống đại dương. outside adv, n, adj /,aʊt saɪd/ ngoài, bên ngoài Ex: The house is painted green outside. Bên ngoài của ngôi nhà được sơn màu xanh. solar energy n /,səʊlə ‘enədʒɪ/ năng lượng mặt trời Ex: Solar energy will be used to heat our house in the near future. Năng lượng mặt trời sẽ được dùng để làm ấm nhà của chúng ta trong tương lai gần. space n /speɪs/ không gian, khoảng trống Ex: We found a parking space close to the museum. Chúng tôi tìm thấy một chỗ đậu xe gần bảo tàng. super adj /’su:pər/ siêu đẳng Ex: Ted’s a super nice guy. Ted là một chàng trai siêu đẳng. type n /’taɪp/ kiểu, loại Ex: What type of car do you drive? Bạn lái loại xe ô tô nào vậy? UFO (Unidentified Flying Object) n /ju:ef’əʊ/ /ʌnaɪ’dentɪfaɪd ‘flaɪɪŋ ‘ɒbdʒɪkt/ vật thể bay không xác định, đĩa bay Ex: I don’t believe these reports of UFO sightings. Tôi không tin những báo cáo về việc nhìn thấy UFO. washing machine n /’wɒʃɪŋ məʃi:n/ máy giặt Ex: How often do you run your washing machine? Bao lâu bạn dùng máy giặt một lần? wireless adj /’waɪələs/ không dây Ex: Now, we used wireless TV. Bây giờ chúng tôi sử dụng tivi không dây. II. WORD FORMATION Words Meaning Related words location (n) địa điểm locate (v) locative (adj) ocean (n) đại dương oceanic (adj) oceania (n) khoảng trống, spacious (adj)
space(n) không gian spaciously (adv) spaciousness (n) wireless (adj) không dây wirelessly (adv) wire (n) III. GRAMMAR I. Future simple tense - Thì tương lai đơn * Cấu trúc: (+) Khẳng định: S + will + V (bare inf) (-) Phủ định: S + will + not + V (bare inf) (?) Nghi vấn: Will + S + V (bare inf)? Yes, S + will. No, S + will not. Chú ý: will not = won't Ex: She will visit me tomorrow. (Cô ấy sẽ tới thăm tôi vào ngày mai.) She won't visit me tomorrow. (Cô ấy sẽ không tới thăm tôi vào ngày mai.) Will she visit me tomorrow? (Cô ấy sẽ tới thăm tôi vào ngày mai chứ?) * Cách sử dụng - Diễn tả một quyết định hay một ý định nhất thời nảy ra ở thời điểm nói. Có từ tín hiệu chỉ thời gian trong tương lai. Ex: I miss my friend so much. I will drop by her house after working tomorrow (Tôi rất nhớ bạn của tôi vì thế sau giờ làm ngày mai tôi sẽ đến thăm cô ấy.) - Diễn tả một dự đoán nhưng không có cơ sở chắc chắn. Ex: I think she won't come and join our party. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ không đến tham gia bữa tiệc của chúng ta đâu.) - Diễn tả một yêu cẩu, một lời mời hoặc lời đề nghị. Ex: Will you go out for dinner with me ? (Bạn có thể đi ăn tối với tôi được không?)
Will I carry the bags for you, Dad? (Để con mang những chiếc túi này giúp bố nhé?) - Diễn tả một lời hứa. Ex: I will buy you a newcar if you pass the exam. (Mẹ sẽ mua cho con một chiếc xe mới nếu như con vượt qua được kì thi.) I promise Iwill never tell anyone about this. (Tôi hứa tôi sẽ không nói với ai về việc này.) * Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn Trong câu xuất hiện các từ chỉ thời gian trong tương lai: - tomorrow: ngày mai,... - next day, week/month, year,...: ngày hôm sau, tháng sau, năm sau,... - in + một khoảng thời gian: in 2 days, in 4 hours,... Trong câu có xuất hiện các động từ hay trạng từ chì quan điểm và không chắc chắn như: - probably, maybe, supposedly,...: có thể, được cho là,... - think, believe, suppose,...:tin rằng, cho là,... 2. Might for future possibility - Might diễn tả khả năng trong tương lai - Might là một động từ khuyết thiếu, nó có nghĩa là "có lẽ, có thể". * Cấu trúc Khẳng định: S + might + V (bare inf) Phủ định: S + might-t- not + V (bare inf) Lưu ý: Chúng ta thường không sử dụng "might" ở dạng nghi vấn trong trường hợp này. * Cách sử dụng Động từ khuyết thiếu "might" được dùng để nói về những sự việc, hành động có khả năng xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên chúng ta không chắc chắn là liệu nó sẽ xảy ra hay không. Mức độ chắc chắn mà nó thể hiện là tương đối thấp. Ex: In the future, we might live with robots. (Trong tương lai, chúng ta có thể sẽ sống cùng với người máy.) I might see you tomorrow. (Tớ có lẽ sẽ gặp cậu vào ngày mai.) Robots might not drive a car. (Người máy có lẽ sẽ không thể lái xe.)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.