PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 22第二十二课:母亲的心.pptx

第二十二课 母亲的 心 TẤM LÒNG NGƯỜI MẸ Bài 21: 老师:xxxxxxxxx
生词 01
工人 gōngrén 医疗 yīliáo 仅 jǐn 进入 jìnrù 无声 wúshēng 丧失 sàngshī 严重 yánzhòng 破坏 pòhuài 冷静 lěngjìng 把 bǎ 口形 kǒuxíng 逐渐 zhújiàn 领悟 lǐngwù 不幸 búxìng 决心 juéxīn 耐力 nàilì 点燃 diǎnán 火 huǒ 落榜 luòbǎng 好使 hǎoshǐ 强 qiáng 培养 péiyǎng 扑 pū 怀 huái 文学 wén xué 招生 zhāo shēng 函授 hánshòu 面授 miànshòu 大胆 dàdǎn 证 zhèng 里 lǐ 来回 láihuí 不论 búlùn 缺 quē 听讲 tīngjiǎng 笔记 bǐjì 补充 bǔchōng 尽 jìn 思维 sīwéi 课堂 kètáng 教材 jiàocái 头昏脑胀 tóuhūnnǎozhàng 任务 rènwù 母子 mǔzǐ 占用 zhànyòng 工具书 gōngjùshū 难受 nánshòu 打转 dǎzhuàn 刹那间 chànàjiān 病痛 bìngtòng 消失 xiāoshī 一干二净 yìgānèrjìng 考场 kǎochǎng 不安 bù’ān 责问 zéwèn 监考 jiānkǎo 赶紧 gǎnjǐn 核对 héduì 准考证 zhǔnkǎozhèng 相貌 xiàngmào 一五一十 yīwǔyīshí 了不起 liǎobǔqǐ 自学 zìxué 绘画 huìhuà 篆刻 zhuànkè 盆景 pénjǐng 成长 chéngzhǎng 即使 jíshǐ 有用 yǒuyòng 无愧 wúkuì
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 工人 gōngrén 名 công nhân công nhân 2 医疗 yīliáo 名 y liệu chữa trị, y tế 3 仅 jǐn 副 cận chỉ, vẻn vẹn 4 进入 jìnrù 动 tiếp nhập đi vào 5 无声 wúshēng 动 vô thanh không có âm thanh 6 丧失 sàngshī 动 táng thất mất đi

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.