PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 3 - GRADE 11 - CITIES OF THE FUTURE - GV.docx


21. privacy (n) /ˈprɪvəsi/ sự riêng tư 22. refund (n/v) /ˈriːfʌnd/ sự hoàn tiền/ hoàn tiền 23. renewable (adj) /rɪˈnjuːəbᵊl/ tái tạo được 24. sensor (n) /ˈsɛnsə/ cảm biến 25. skyscraper (n) /ˈskaɪˌskreɪpə/ tòa nhà chọc trời 26. sustainable (adj) /səsˈteɪnəbᵊl/ bền vững 27. tram (n) /træm/ tàu điện 28. useless (adj) /ˈjuːsləs/ vô dụng 29. victim (n) /ˈvɪktɪm/ nạn nhân 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 30. carbon footprint (np) /ˈkɑːbən/ /ˈfʊtprɪnt/ khí thải carbon 31. card reader (np) /kɑːd/ /ˈriːdə/ thiết bị đọc thẻ 32. city dweller (np) /ˈsɪti/ /ˈdwɛlə/ người dân thành phố 33. cope with (vp) /kəʊp/ /wɪð/ đối phó với 34. cycle path (np) /ˈsaɪkl/ /pɑːθ/ làn đường dành cho xe đạp 35. electric bus (adj-n) /ɪˈlɛktrɪk/ /bʌs/ xe buýt điện 36. get around (vp) /ɡɛt/ /əˈraʊnd/ đi tới nhiều nơi 37. green area (adj-n) /ɡriːn/ /ˈeərɪə/ khu vực xanh

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.