Nội dung text Đáp án Idea Viết B10.pdf
Exercise 1: A Garden Column A: Main Ideas Column B: Expanded Ideas A1. The role of climate in gardening B1. Improves physical health and reduces stress. A2. Wildlife in the garden B2. Differences between vegetable gardens, flower gardens, and ornamental gardens. A3. Gardening tools and equipment B3. Using organic methods and conserving water. A4. Community gardens B4. Attracting birds, bees, and beneficial insects. A5. Urban gardening challenges B5. Choosing plants suitable for local weather conditions. A6. Benefits of gardening B6. Essential tools needed for effective gardening. A7. Sustainable gardening practices B7. Overcoming space limitations and soil quality issues. A8. Therapeutic gardens B8. Teaching children about nature and the environment through gardening. A9. Types of gardens B9. Designing gardens that promote healing and well-being. A10. Educational aspects of gardening B10. Fostering community involvement and sharing resources. Đáp án + dịch Tiếng Việt: • A1 - B5: Vai trò của khí hậu trong làm vườn - Chọn các loại cây phù hợp với điều kiện thời tiết địa phương. • A2 - B4: Động vật hoang dã trong vườn - Thu hút chim, ong và các loài côn trùng có lợi. • A3 - B6: Dụng cụ và thiết bị làm vườn - Các công cụ thiết yếu cần thiết cho việc làm vườn hiệu quả. • A4 - B10: Vườn cộng đồng - Thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng và chia sẻ tài nguyên. • A5 - B7: Thách thức làm vườn ở đô thị - Vượt qua các hạn chế về không gian và vấn đề về chất lượng đất. • A6 - B1: Lợi ích của việc làm vườn - Cải thiện sức khỏe thể chất và giảm stress. • A7 - B3: Thực hành làm vườn bảo về môi trường - Sử dụng các phương pháp hữu cơ và bảo tồn nước. • A8 - B9: Vườn trị liệu - Thiết kế vườn làm thúc đẩy cảm giác được chữa lành và sức khỏe. • A9 - B2: Các loại vườn - Sự khác biệt giữa vườn rau, vườn hoa và vườn cảnh. • A10 - B8: Khía cạnh giáo dục của làm vườn - Dạy trẻ em về thiên nhiên và môi trường thông qua việc làm vườn.
Exercise 2: A Letter Column A: Main Ideas Column B: Expanded Ideas A1. Letters in the digital age B1. How letters have been crucial in personal and historical documentation. A2. Letters and cultural exchange B2. Crafting thoughtful and meaningful messages. A3. The future of letter writing B3. The relevance of physical letters in a digital world. A4. Emotional impact of receiving letters B4. Structure and etiquette in professional correspondence. A5. The art of letter writing B5. The personal touch that fosters deeper connections. A6. Components of a formal letter B6. Using letter writing for self-expression and mental health. A7. Creative letter writing B7. Incorporating art and creativity in personal letters. A8. Letters as educational tools B8. Teaching literacy and communication skills. A9. Letter writing as a therapeutic activity B9. Potential resurgence of interest in personal correspondence. A10. Historical significance of letter writing B10. Exchanging ideas and experiences across cultures through letters. Đáp án + dịch Tiếng Việt: • A1 - B3: Thư từ trong thời đại số - Tính liên quan của thư từ vật lý trong thế giới số. • A2 - B10: Thư từ và trao đổi văn hóa - Trao đổi ý tưởng và kinh nghiệm qua các nền văn hóa thông qua thư từ. • A3 - B9: Tương lai của việc viết thư - Sự trỗi dậy tiềm năng của sự quan tâm đến thư từ cá nhân. • A4 - B5: Ảnh hưởng cảm xúc khi nhận thư - Sự liên kết giữa mỗi cá nhân thúc đẩy mối quan hệ sâu sắc hơn. • A5 - B2: Nghệ thuật viết thư - Tạo ra các thông điệp có ý nghĩa và sâu sắc. • A6 - B4: Thành phần của một bức thư hoàn chỉnh - Cấu trúc và phép tắc trong thư từ chuyên nghiệp. • A7 - B7: Viết thư sáng tạo - Kết hợp nghệ thuật và sáng tạo trong các bức thư cá nhân. • A8 - B8: Thư từ như công cụ giáo dục - Dạy kỹ năng đọc viết và giao tiếp. • A9 - B6: Viết thư như một hoạt động trị liệu - Sử dụng viết thư để tự biểu đạt về sức khỏe tinh thần. • A10 - B1: Ý nghĩa lịch sử của việc viết thư - Tầm quan trọng của thư từ trong tài liệu cá nhân và lịch sử.
Exercise 3: Hometown Column A: Main Ideas Column B: Expanded Ideas A1. Economic development in the hometown B1. How urban development has transformed the landscape. A2. The role of the community in the hometown B2. Celebrating unique cultural events that define the hometown. A3. Changes in the hometown over time B3. Historical and cultural significance of local landmarks. A4. Environmental challenges facing the hometown B4. Shifts in local economy and job opportunities. A5. Hometown pride and identity B5. Issues like pollution and sustainability efforts. A6. Prominent figures from the hometown B6. Engaging locals in the care and management of historical sites. A7. Local traditions and festivals B7. Quality of schools and educational programs. A8. Tourist attractions in the hometown B8. Job creation and revenue from tourism related to landmarks. A9. Famous landmarks in the hometown B9. The sense of belonging and pride associated with one's hometown. A10. Educational opportunities in the hometown B10. Community involvement in local governance and development. Đáp án + dịch Tiếng Việt: • A1 - B4: Phát triển kinh tế tại quê hương - Sự thay đổi trong nền kinh tế địa phương và cơ hội việc làm. • A2 - B10: Vai trò của cộng đồng tại quê hương - Sự tham gia của cộng đồng trong quản lý và phát triển địa phương. • A3 - B1: Những thay đổi tại quê hương theo thời gian - Cách phát triển đô thị đã biến đổi cảnh quan. • A4 - B5: Những thách thức môi trường đối với quê hương - Các vấn đề như ô nhiễm và nỗ lực bền vững. • A5 - B9: Niềm tự hào và bản sắc quê hương - Cảm giác thuộc về và tự hào liên quan đến quê hương của một người. • A6 - B6: Những nhân vật nổi bật từ quê hương - Thu hút người dân địa phương tham gia chăm sóc và quản lý các địa điểm lịch sử. • A7 - B2: Truyền thống và lễ hội địa phương - Kỷ niệm các sự kiện văn hóa độc đáo định nghĩa quê hương. • A8 - B8: Điểm thu hút khách du lịch tại quê hương - Tạo công ăn việc làm và thu nhập từ du lịch liên quan đến các địa danh. • A9 - B3: Các địa danh nổi tiếng tại quê hương - Ý nghĩa lịch sử và văn hóa của các địa danh địa phương. • A10 - B7: Cơ hội giáo dục tại quê hương - Chất lượng các trường học và chương trình giáo dục.