Nội dung text BÀI 35. KHAI THÁC NHIÊN LIỆU HÓA THẠCH. NGUỒN CARBON. CHU TRÌNH CARBON VÀ SỰ ẤM LÊN CỦA TOÀN CẦU.pdf
TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 Dùng chung cho các bộ sách hiện hành Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai. Lưu ý: Đánh dấu ✓vào ô với mỗi nhận định PHẦN ĐỀ Câu Nội dung Đúng Sai 1 Nguồn gốc của nhiên liệu hóa thạch: a. Nhiên liệu hóa thạch được tạo thành từ quá trình phân hủy xác sinh vật hàng triệu năm. b. Nhiên liệu hóa thạch có hàm lượng nguyên tố carbon thấp. c. Nhiên liệu hóa thạch là nguồn năng lượng vô hạn. d. Nhiên liệu hóa thạch tồn tại ở dạng rắn, lỏng và khí. 2 Lợi ích của việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch: a. Nhiên liệu hóa thạch cung cấp 10% năng lượng trên thế giới. b. Nhiên liệu hóa thạch không gây ra tác động tiêu cực đến môi trường. c. Việc khai thác nhiên liệu hóa thạch dễ dàng và không tốn kém. d. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch giúp giảm lượng khí CO2 phát thải. 3 Dạng tồn tại của nguyên tố carbon: a. Carbon tồn tại ở dạng đơn chất như than và kim cương. b. Carbon không tồn tại trong các hợp chất như carbon dioxide. c. Carbon tồn tại trong các chất hữu cơ như amino acid và tinh bột. d. Carbon chỉ tồn tại trong bầu khí quyển. 4 Phản ứng cháy của các chất chứa carbon: a. Phản ứng cháy của các chất chứa carbon tạo ra nhiệt lượng thấp. b. Sản phẩm của phản ứng cháy chỉ bao gồm carbon dioxide và nước. c. Phản ứng cháy không bao giờ tạo ra khí độc hại như carbon monoxide. d. Khi đốt cháy nhiên liệu hóa thạch trong điều kiện thiếu oxy, sản phẩm chủ yếu là CO2 và H2O. 5 Chu trình carbon trên Trái Đất: a. Chu trình carbon bao gồm quá trình trao đổi carbon giữa sinh vật, khí quyển và thủy quyển. b. Carbon dioxide không tham gia vào chu trình carbon.
c. Quá trình quang hợp giúp giảm lượng carbon dioxide trong khí quyển. d. Carbon dioxide không thể hòa tan trong nước biển, sông, hồ. 6 Tác động của chu trình carbon đến khí quyển: a. Chu trình carbon giúp điều hòa lượng carbon dioxide trong khí quyển. b. Carbon dioxide là tác nhân chủ yếu gây hiệu ứng nhà kính. c. Quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch không ảnh hưởng đến chu trình carbon. d. Carbon dioxide chỉ được hấp thụ bởi thực vật trong quá trình quang hợp. 7 Nguồn gốc và tác động của methane: a. Methane được tạo thành từ quá trình phân hủy hữu cơ của xác sinh vật. b. Methane là khí gây hiệu ứng nhà kính. c. Quá trình khai thác dầu mỏ không phát tán methane vào khí quyển. d. Methane có nguồn gốc nhân tạo từ hoạt động nông nghiệp và công nghiệp. 8 Hạn chế sự ấm lên toàn cầu: a. Sử dụng năng lượng tái tạo giúp giảm phát thải carbon dioxide. b. Methane không ảnh hưởng đến sự ấm lên toàn cầu. c. Trồng cây xanh không giúp hấp thụ carbon dioxide. d. Sử dụng năng lượng hóa thạch là biện pháp hiệu quả để giảm sự ấm lên toàn cầu. 9 Biện pháp làm giảm sự ấm lên toàn cầu: a. Giáo dục pháp luật bảo vệ môi trường cho mọi công dân >18 tuổi. b. Sử dụng năng lượng hóa thạch để tăng cường phát triển kinh tế. c. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng để giảm phát thải. d. Giảm thiểu sử dụng nguồn năng lượng tái tạo. 10 Ứng dụng thực tế trong giảm thiểu phát thải: a. Thực hiện giờ Trái Đất để nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường. b. Sử dụng năng lượng mặt trời và gió để thay thế năng lượng hóa thạch. c. Trồng rừng và bảo vệ rừng giúp tăng lượng cây xanh hấp thụ carbon dioxide. d. Sử dụng xe hơi cá nhân nhiều hơn để giảm ô nhiễm. 11 Nguồn gốc của nhiên liệu hóa thạch:
a. Nhiên liệu hóa thạch được hình thành từ xác sinh vật chôn vùi trong điều kiện thiếu carbon. b. Nhiên liệu hóa thạch không chứa carbon. c. Nhiên liệu hóa thạch chỉ tồn tại ở dạng rắn. d. Nhiên liệu hóa thạch là nguồn nhiên liệu tái tạo. 12 Lợi ích và tác động của nhiên liệu hóa thạch: a. Nhiên liệu hóa thạch cung cấp năng lượng chủ yếu cho thế giới. b. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch không gây ra hiệu ứng nhà kính. c. Việc khai thác và sử dụng nhiên liệu hóa thạch không ảnh hưởng đến môi trường. d. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch góp phần tăng lượng khí CO2 trong khí quyển. 13 Dạng tồn tại của nguyên tố carbon: a. Carbon tồn tại ở dạng đơn chất như kim cương và than. b. Carbon chỉ tồn tại trong các hợp chất hữu cơ. c. Carbon dioxide là một dạng tồn tại của carbon trong khí quyển. d. Carbon không tồn tại trong các hợp chất vô cơ. 14 Phản ứng cháy của các chất chứa carbon: a. Phản ứng cháy của hydrocarbon đôi khi tạo ra CO2 và H2O. b. Phản ứng cháy của carbon không bao giờ tạo ra nhiệt lượng lớn. c. Phản ứng cháy không bao giờ tạo ra khí độc hại như CO. d. Khi đốt cháy nhiên liệu hóa thạch trong điều kiện thiếu oxy, sản phẩm chủ yếu là CO và H2O. 15 Chu trình carbon trên Trái Đất: a. Chu trình carbon bao gồm quá trình trao đổi carbon giữa sinh vật, khí quyển và thổ quyển. b. Carbon dioxide không tham gia vào chu trình carbon. c. Quá trình quang hợp giúp giảm lượng carbon dioxide trong khí quyển. d. Carbon dioxide không thể hòa tan trong nước biển, sông, hồ. 16 Tác động của chu trình carbon đến khí quyển: a. Chu trình carbon giúp điều hòa lượng carbon dioxide trong khí quyển. b. Carbon dioxide không gây hiệu ứng nhà kính. c. Quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch không ảnh hưởng đến chu trình carbon.
d. Carbon dioxide chỉ được hấp thụ bởi thực vật trong quá trình quang hợp. 17 Nguồn gốc và tác động của methane: a. Methane được tạo thành từ quá trình phân hủy hữu cơ của xác sinh vật. b. Methane không phải là khí gây hiệu ứng nhà kính. c. Quá trình khai thác dầu mỏ không phát tán methane vào khí quyển. d. Methane có nguồn gốc nhân tạo từ hoạt động nông nghiệp và công nghiệp. 18 Hạn chế sự ấm lên toàn cầu: a. Sử dụng năng lượng tái tạo giúp giảm phát thải carbon dioxide. b. Methane không ảnh hưởng đến sự ấm lên toàn cầu. c. Trồng cây xanh không giúp hấp thụ carbon dioxide. d. Sử dụng năng lượng hóa thạch là biện pháp hiệu quả để giảm sự ấm lên toàn cầu. 19 Biện pháp làm giảm sự ấm lên toàn cầu: a. Giáo dục pháp luật bảo vệ môi trường cho mọi công dân. b. Sử dụng năng lượng hóa thạch để tăng cường phát triển kinh tế. c. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng để giảm phát thải. d. Giảm thiểu sử dụng nguồn năng lượng tái tạo. 20 Ứng dụng thực tế trong giảm thiểu phát thải: a. Thực hiện giờ Mặt trời để nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường. b. Sử dụng năng lượng mặt trời và gió để thay thế năng lượng hóa thạch. c. Trồng rừng và bảo vệ rừng giúp tăng lượng cây xanh hấp thụ carbon dioxide. d. Sử dụng xe hơi cá nhân nhiều hơn để giảm ô nhiễm. PHẦN ĐÁP ÁN Câu Nội dung Đúng Sai 1 Nguồn gốc của nhiên liệu hóa thạch: a. Nhiên liệu hóa thạch được tạo thành từ quá trình phân hủy xác sinh vật hàng triệu năm. b. Nhiên liệu hóa thạch có hàm lượng nguyên tố carbon thấp. c. Nhiên liệu hóa thạch là nguồn năng lượng vô hạn. d. Nhiên liệu hóa thạch tồn tại ở dạng rắn, lỏng và khí.