PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Bài tập luyện tập Bài F8 - Một số thuộc tính cơ bản của CSS.pdf

BÀI KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN MÔN TIN HỌC - BÀI: MỘT SỐ THUỘC TÍNH CƠ BẢN CỦA CSS Phần 1: Trắc nghiệm khách quan (7 điểm) 1. Thuộc tính nào định kiểu phông chữ trong CSS? (Remember) A. font-family B. text-align C. border D. background Đáp án: A Giải thích: font-family chỉ định phông chữ (Trang 1). 2. Thuộc tính nào không định kiểu văn bản trong CSS? (Remember) A. border B. text-align C. text-transform D. text-shadow Đáp án: A Giải thích: border định kiểu viền, không phải văn bản (Trang 2-3). 3. Thuộc tính nào định kiểu đường viền trong CSS? (Remember) A. border B. font-size C. color D. opacity Đáp án: A Giải thích: border định kiểu viền (Trang 4). 4. Công dụng của thuộc tính font-style trong CSS là gì? (Understand) A. Định kiểu in nghiêng cho văn bản B. Tô màu chữ C. Điều chỉnh kích thước chữ D. Căn giữa văn bản Đáp án: A Giải thích: font-style tạo kiểu nghiêng (Trang 1). 5. Tại sao thuộc tính background-image dùng hàm url()? (Understand) A. Chỉ định đường dẫn ảnh nền B. Tô màu nền C. Điều chỉnh độ trong suốt D. Căn chỉnh văn bản Đáp án: A Giải thích: url() xác định ảnh nền (Trang 3). 6. Cách nào định kiểu từ "Vô địch" với phông Arial và màu xanh? (Apply) A. Vô địch B. Vô địch C. Vô địch D. Vô địch Đáp án: A Giải thích: font-family và color đúng cú pháp (Trang 1). 7. Thuộc tính nào không định kiểu nền trong CSS? (Remember) A. font-weight B. background-color Thời gian: 45 phút - Tổng điểm: 10 A. Trắc nghiệm nhiều lựa chọn (MC) - 5 điểm Chọn đáp án đúng nhất trong các câu sau (mỗi câu 0,25 điểm):

15. Sự khác biệt giữa margin và padding trong CSS là gì? (Understand) A. Margin là lề ngoài, padding là vùng đệm trong B. Margin là vùng đệm trong, padding là lề ngoài C. Cả hai giống nhau D. Margin tô màu nền Đáp án: A Giải thích: Margin ngoài, padding trong (Trang 4). 16. Cách nào định kiểu khung
với viền xám 1px và lề 20px? (Apply) A.
B.
C.
D.
Đáp án: A Giải thích: border và margin đúng cú pháp (Trang 8). 17. Sự khác biệt giữa border-width và border-radius là gì? (Analyze) A. Border-width định độ dày, border-radius bo góc B. Cả hai giống nhau C. Border-width bo góc, border-radius định độ dày D. Border-radius tô màu viền Đáp án: A Giải thích: Border-width độ dày, border-radius bo góc (Trang 6). 18. Thuộc tính nào không định kiểu phông chữ trong CSS? (Remember) A. background-color B. font-family C. font-style D. font-weight Đáp án: A Giải thích: background-color định kiểu nền (Trang 1-2). 19. Sự khác biệt giữa font-size với đơn vị px và em là gì? (Analyze) A. Px là cố định, em là tỷ lệ B. Cả hai giống nhau C. Px là tỷ lệ, em là cố định D. Em tô màu chữ Đáp án: A Giải thích: Px cố định, em phụ thuộc (Trang 2). 20. Thuộc tính nào điều chỉnh khoảng cách giữa các ký tự? (Understand) A. letter-spacing B. text-align C. border D. opacity Đáp án: A Giải thích: letter-spacing điều chỉnh khoảng cách (Trang 3). 1. Một nhóm học sinh thảo luận về định kiểu phông chữ và màu sắc: a) Thuộc tính font-family định kiểu phông chữ. (Đúng, Remember) b) Thuộc tính font-style không tạo kiểu in nghiêng. (Sai, Understand) c) Font-size với px và em có đơn vị khác nhau. (Đúng, Analyze) d) Có thể định kiểu

với phông Times và màu đỏ bằng CSS. (Đúng, Create) Đáp án: a) Đ; b) S; c) Đ; d) Đ Giải thích: a) Đúng (Trang 1); b) Sai (Trang 1); c) Đúng (Trang 2); d) Đúng (Trang 2). B. Trắc nghiệm Đúng/Sai (TF) - 2 điểm Xác định đúng (Đ) hoặc sai (S) cho từng ý (mỗi ý 0,25 điểm, mỗi câu 1 điểm):
2. Một buổi học về định kiểu viền, lề và vùng đệm: a) Thuộc tính border định kiểu viền cho
. (Đúng, Remember) b) Margin và padding giống nhau về chức năng. (Sai, Understand) c) Border-width và border-radius có công dụng khác nhau. (Đúng, Analyze) d) Có thể tạo khung
với viền bo tròn và lề 20px bằng CSS. (Đúng, Create) Đáp án: a) Đ; b) S; c) Đ; d) Đ Giải thích: a) Đúng (Trang 4); b) Sai (Trang 4); c) Đúng (Trang 6); d) Đúng (Trang 8). Phần 2: Thực hành (PR) - 3 điểm 1. Đánh giá hiệu quả của thuộc tính opacity trong định kiểu nền, nêu ít nhất 2 lợi ích cụ thể. (1 điểm, Evaluate) Đáp án mẫu: Lợi ích 1: Tạo hiệu ứng trong suốt tăng tính thẩm mỹ. Lợi ích 2: Làm nổi bật nội dung trên nền ảnh. Giải thích: opacity cải thiện hình thức (Trang 4). 2. Thiết kế một đoạn mã CSS định kiểu
với viền bo tròn và nền ảnh trong Giới thiệu chung, nêu ít nhất 2 bước cụ thể. (1 điểm, Create) Đáp án mẫu: Bước 1: Thêm
bao quanh nội dung Giới thiệu chung trong portfolio.html. Bước 2: Viết style="border-radius: 10px; background-image: url('hinh_nen.jpg');" cho
. Giải thích: Định kiểu viền và nền (Trang 7). 3. Áp dụng CSS để định kiểu khung
với viền xám 1px và lề 20px trong Sở thích, nêu ít nhất 2 bước cụ thể. (1 điểm, Apply) Đáp án mẫu: Bước 1: Thêm
bao quanh nội dung Sở thích trong portfolio.html. Bước 2: Thêm style="border: 1px solid grey; margin: 20px;" vào
. Giải thích: Tạo khung theo yêu cầu (Trang 8).
x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.