Nội dung text Đại số 9-Chương 3-Căn Thức-Bài 2-Căn bậc ba-LỜI GIẢI.doc
Đại số 9 - Chương 3: Căn thức – Tự luận có lời giải Trang 2 DẠNG 1 TÌM CĂN BẬC BA Phương pháp Căn bậc ba của số thực a là số thực x sao cho 3xa . Căn bậc ba của số thực a được kí hiệu là: 3a . 3333aaa . Bài 1. Tìm căn bậc ba của : a) 216 b) 1 1000 c) 0,0729 d) 27 512 Lời giải a) 216 Ta có 36216 nên số 6 là căn bậc ba của 216 . b) 1 1000 Ta có 3 11 101000 nên số 1 10 là căn bậc ba của 1 1000 . c) 0,0729 Ta có 30,90,0729 nên số 0,9 là căn bậc ba của 0,0729 . d) 27 512 Ta có 3 327 8512 nên số 3 8 là căn bậc ba của 27 512 . Bài 2. Tính a) 49 b) 121 169 c) 27 d) 2 3 5 Lời giải a) 24977 b) 2 1211111 1691313 c) 277
Đại số 9 - Chương 3: Căn thức – Tự luận có lời giải Trang 3 d) 22 333 555 Bài 3. Tính a) 3 0,008 b) 31 216 c) 33 2024 d) 3 34 5 Lời giải a) Ta có: 3330,0080,80,8 b) Ta có: 3 33111 21666 c) Ta có: 3320242024 d) Ta có: 3 344 55 BÀI TẬP RÈN LUYỆN Bài 4. Tìm căn bậc ba của : a) 64 b) 125 8 c) 0,512 d) 1000 216 Lời giải a) 64 Ta có 3464 nên số 4 là căn bậc ba của 64 . b) 125 8 Ta có 3 5125 28 nên số 5 2 là căn bậc ba của 125 8 . c) 0,512 Ta có 30,80,512 nên số 0,8 là căn bậc ba của 0,512 . d) 1000 216 Ta có 3 101000 6216 nên số 10 6 là căn bậc ba của 1000 216 . Bài 5. Tính a) 3 0,027 b) 364 343 c) 31 512 d) 3 32024 2025 Lời giải
Đại số 9 - Chương 3: Căn thức – Tự luận có lời giải Trang 4 a) Ta có: 3330,0270,30,3 b) Ta có: 3 336444 34377 c) Ta có: 3 33111 51288 d) Ta có: 3 320242024 20252025 Bài 6. Tính a) 3 27 a) 3 729 b) 31 125 b) 31 216 Lời giải a) Ta có: 3332733 b) Ta có: 33372999 c) Ta có: 3 33111 12555 d) Ta có: 3 33111 21666