Nội dung text 2. Chuyên đề III - IV - TOPIC 2.docx
Ví dụ: Peter is very disappointed. (Peter rất thất vọng.) S V C “very disappointed” là bổ ngữ vì bổ sung thông tin về cảm xúc của chủ ngữ “Peter”. Cutting down this tree seems difficult. (Đốn hạ cái cây này có vẻ khó.) S V C “difficult” là bổ ngữ vì bổ sung thông tin cảm giác cho chủ ngữ. II. CÁC LOẠI CÂU TRONG TIẾNG ANH 1. Câu đơn (Simple Sentence) Câu đơn là câu bao gồm một mệnh đề độc lập và đầy đủ về mặt ý nghĩa. Ví dụ: My mom is a good cook. (Mẹ tôi là một đầu bếp giỏi.) S V C Laura worked in a restaurant. (Laura đã từng làm việc tại một nhà hàng.) S V A Everyone will finish the test on Wednesday. S V O A (Tất cả mọi người sẽ hoàn thành bài kiểm tra vào thứ Tư.) 2. Câu ghép (Compound Sentence) Câu ghép là câu có hai mệnh đề độc lập và đầy đủ về mặt ý nghĩa trở lên được kết nối với nhau bởi liên từ kết hợp như and, or, but, so,... Ví dụ Anna walks to school and her father drives to work. S1 V1 A1 liên từ S2 V2 A2 (Anna đi bộ đến trường và bố cô ấy lải xe đi làm.) She did a nursing degree, and she did well, but she decided to study medicine. (Cô ấy đã học một bằng điều dưỡng và cô ấy làm rất tốt, nhưng cô ấy đã lại quyết định học y.) Câu trên là câu ghép chứa ba mệnh đề. Em hãy phân tích cấu trúc của nó. 3. Câu phức (Complex Sentence) Khác với mệnh đề độc lập, mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề không thể đứng một mình vì nó chưa đầy đủ về mặt ý nghĩa. Ví dụ Because it rains heavily,... (Vì trời mưa to,...) Đây là một mệnh đề phụ thuộc vì khi đọc vế này ta chưa hiểu trời vì trời mưa to thì làm sao, nên câu này ta vẫn cần một mệnh đề nữa để thành câu hoàn chỉnh. Because it rains heavily, Alan cannot get home on time. (Vì trời mưa to, Alan không thể về nhà