Nội dung text 22-7 TBNB số T8-2025.pdf
2 SINH HOẠT TƯ TƯỞNG Ngày 2/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, Chủ tịch Hồ Chí Minh trịnh trọng tuyên bố với toàn thế giới: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập”. Đây không chỉ là một tuyên bố mang tính pháp lý đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mà còn là một lời thề thiêng liêng, một chân lý được hun đúc từ máu, nước mắt và khát vọng cháy bỏng suốt hơn 80 năm nô lệ cùng hàng nghìn năm phong kiến. Chân lý ấy - “Không có gì quý hơn độc lập, tự do” - không chỉ vang vọng trong lời Người mà còn thấm sâu trong tâm khảm của hàng triệu người dân Việt Nam, trở thành động lực tinh thần vững chắc để kiến thiết một xã hội tiến bộ, nơi “ai cũng có cơm ăn áo mặc, ai cũng được học hành”, nơi quyền sống, quyền mưu cầu hạnh phúc của con người và dân tộc được bảo đảm trọn vẹn. Tuyên ngôn Độc lập cũng là bản cương lĩnh đầu tiên về quyền con người và quyền dân tộc trong lịch sử nước ta. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích dẫn tinh thần khai sáng của Cách mạng Mỹ và Pháp, khẳng định: “Tất cả mọi người đều sinh ra bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”, từ đó khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam là chính nghĩa, là bất khả xâm phạm, là chân lý không ai có thể phủ nhận hay chối bỏ. Dưới ngọn cờ ấy, cách mạng Việt Nam đã liên tiếp giành được những thắng lợi có ý nghĩa lịch sử và tầm vóc thời đại, khẳng định một điều: khát vọng độc lập, tự do không chỉ là mục tiêu chính trị mà còn là nguồn lực nội sinh mạnh mẽ của dân tộc Việt Nam. Chỉ ít lâu sau khi giành chính quyền, dân tộc ta đã phải đối diện với âm mưu tái xâm lược của thực dân Pháp. Một lần nữa, khát vọng độc lập lại trỗi dậy mãnh liệt. Dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh, toàn dân đồng lòng đứng lên kháng chiến với khí phách của một dân tộc kiên cường, từng trải qua hàng nghìn năm chống giặc ngoại xâm. Lời hiệu triệu của Người - “Thà hy sinh tất cả chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ” - không chỉ là tiếng gọi của thời đại, mà còn là bản lĩnh của một dân tộc chọn độc lập bằng mọi giá. Cuộc kháng chiến chống Pháp trường kỳ đã kết thúc bằng chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 - thắng lợi của chính nghĩa, của lòng yêu nước, của tinh thần tự lực tự cường, và trên hết, là sự khẳng định bằng máu xương cho một khát vọng sống trong độc lập thật sự. Sau Hiệp định Giơ-ne-vơ, đất nước tạm thời chia cắt. Nếu miền Bắc bước vào công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội thì miền Nam tiếp tục chìm trong khói lửa chiến tranh dưới gót giày xâm lược của đế quốc Mỹ và chế độ tay sai. Trong bối cảnh ấy, khát vọng độc lập tiếp tục chuyển hóa, mở rộng thành khát vọng lớn lao hơn - thống nhất non sông, hoàn tất sứ mệnh giải phóng dân tộc. Tư tưởng Hồ Chí Minh tiếp tục là ngọn đuốc soi đường: “Dù phải gian lao kháng chiến, Từkhát vọngđộc lập, tựdo đến khát vọngvươn mìnhcủadân tộc