Nội dung text Global Success - Đề cương khối 3 kỳ II.docx
Page 3 of 2 Unit 16: My pets Vocabulary 1. bird: con chim 2. cat: con mèo 3. dog: con chó 4. goldfish: con cá vàng 5. parrot: con vẹt 6. rabbit: con thỏ 7. many: nhiều 8. some: một số Grammar Hỏi và trả lời bạn có thú cưng nào đó không? - Do you have any …? - Yes, I do./ No, I don’t. Hỏi và trả lời bạn có bao nhiêu thú cưng? - How many … do you have? - I have … Unit 17: Our toys Vocabulary 1. bus: xe buýt 2. car: ô tô 3. kite: cái diều 4. plane: máy bay 5. ship: thuyền 6. teddy bear: gấu bông 7. toy: đồ chơi 8. train: đoàn tàu 9. truck: xe tải Grammar Câu kể về việc anh ấy/ cô ấy có bao nhiêu đồ chơi. - He / She has … - They have … Unit 18: Playing and doing Vocabulary 1. dancing: đang nhảy 2. drawing a picture: đang vẽ tranh 3. listening to music: đang nghe nhạc 4. playing basketball: đang chơi bóng rổ 5. reading: đang đọc 6. singing: đang hát 7. watching TV: đang xem tivi 8. writing: đang viết Grammar Câu kể về việc đang làm ở thời điểm nói. - I’m … Hỏi và trả lời về việc ai đó đang làm ở thời điểm nói. - What are you doing?