PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 1 - A LONG AND HEALTHY LIFE - HS.docx


physical (adj) /ˈfɪzɪkəl/ (thuộc) thể chất 22. press-up (n) /prɛs/-/ʌp/ động tác chống đẩy 23. properly (adv) /ˈprɒpəli/ một cách điều độ, hợp lý 24. recipe (n) /ˈrɛsɪpi/ công thức 25. regular (adj) /ˈrɛɡjʊlə/ thường xuyên 26. repetitive (adj) /rɪˈpɛtɪtɪv/ lặp đi lặp lại 27. replace (v) /rɪˈpleɪs/ thay thế 28. spread (n) /sprɛd/ sự lây lan 29. squat (n) /skwɒt/ bài tập thể dục đứng lên ngồi xuống 30. strength (n) /strɛŋθ/ sức mạnh 31. suffer (v) /ˈsʌfə/ chịu đựng 32. treatment (n) /ˈtriːtmənt/ cách điều trị 33. tuberculosis (n) /tjuːˌbɜːkjəˈləʊsɪs/ bệnh lao 34. vaccine (n) /ˈvæksiːn/ vắc xin 35. virus (n) /ˈvaɪərəs/ vi rút 36. yogurt (n) /ˈjɒɡət/ sữa chua 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 37. be full of energy (phrase) /fʊl/ /ɒv/ /ˈɛnəʤi/ đầy năng lượng

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.