Nội dung text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 4 Giải Chi Tiết.doc
"Between" là giới từ thường đi với các lựa chọn hoặc sự lựa chọn giữa hai sự vật, ví dụ: between pizza and hamburgers. Tạm Dịch: Tom: Chúng ta nên gọi món gì cho bữa trưa? Mary: Tôi không thể quyết định giữa pizza và hamburger - cả hai đều trông ngon! 6. Jane: Bob, are you free _________ lunch for a quick meeting? Bob: Sure, I'll stop by your office then. A. in B. after C. on D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ "After" là giới từ phù hợp để nói về một thời điểm cụ thể sau bữa trưa. Tạm Dịch: Jane: Bob, anh có rảnh sau bữa trưa để họp nhanh không? Bob: Được thôi, tôi sẽ ghé qua văn phòng anh sau. 7. Lisa: John, where should we study for the exam? John: How about _________ the library? It's quiet there. A. on B. at C. in D. though Giải Thích: Kiến thức về giới từ "In" là giới từ thích hợp để chỉ nơi chốn khi nói về một địa điểm đóng kín như thư viện (in the library). Tạm Dịch: Lisa: John, chúng ta nên học ở đâu để thi? John: Thế còn thư viện thì sao? Ở đó yên tĩnh lắm. 8. Tom: I need something to carry my books to school. Mary: What about getting a new _________? A. backpack B. lunchbox C. pencil case D. notebook Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Backpack" là một vật dụng dùng để đựng sách vở khi đi học. Các lựa chọn khác như "lunchbox", "pencil case", và "notebook" không phải là vật dụng đựng sách. Tạm Dịch: Tom: Tôi cần thứ gì đó để mang sách đến trường. Mary: Thế còn việc mua một chiếc ba lô mới thì sao? 9. Emma: Do you hear that guitar music? Sarah: Yeah, it sounds beautiful! Emma: That's my brother _________ plays in the band. A. which B. that C. whom D. who Giải Thích: Kiến thức về MĐQH "Who" là đại từ quan hệ dùng cho chủ ngữ trong câu (my brother who plays in the band). Tạm Dịch:
David: Bạn có muốn cùng chúng tôi dùng bữa tối tối nay không? Emma: "Được, tôi rất muốn." 14. John: “________________________” Sarah: Good morning! I'm Sarah Wilson from Accounting. It's nice to meet you too. A. Yo! What's up dude?" B. Good morning. I'm John Smith from the Marketing department. Nice to meet you. C. Hey you! Come here! D. Hi friend! You look very beautiful today! Giải Thích: Kiến thức về giao tiếp B. Good morning. I'm John Smith from the Marketing department. Nice to meet you. Đây là cách chào hỏi lịch sự và phù hợp trong một cuộc gặp gỡ chính thức. Tạm Dịch: John: “Chào buổi sáng. Tôi là John Smith từ phòng Marketing. Rất vui được gặp bạn.” Sarah: Chào buổi sáng! Tôi là Sarah Wilson từ phòng Kế toán. Rất vui được gặp bạn. II. Look at the sign or the notice. Choose the best answer (A, B, C, or D) for questions 15 and 16. (0.5 pt) 15. What is the main safety instruction given by this sign? A. Do not operate the machine without safety guards installed B. Do not put hands into safety guard while machine is running C. Do not perform maintenance when machine is working D. Do not touch the machine control panel during operation Giải Thích: Biển báo này đưa ra hướng dẫn an toàn chính nào? A. Không vận hành máy khi chưa lắp thanh chắn an toàn B. Không cho tay vào thanh chắn an toàn khi máy đang chạy C. Không bảo dưỡng khi máy đang hoạt động D. Không chạm vào bảng điều khiển máy trong khi vận hành B. Do not put hands into safety guard while machine is running. Đây là lựa chọn chính xác. Biển báo rõ ràng cảnh báo rằng không được đưa tay vào thiết bị bảo vệ khi máy đang hoạt động, nhằm ngăn ngừa tai nạn và thương tích. 16. Based on this warning sign, what is the main hazard being indicated?