Nội dung text ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT ĐỀ 27.docx
ĐÁP ÁN 2025 FORMAT 18/4/2025- ĐỀ THAM KHẢO SỐ 27 MÔN: TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 50 phút GreenThumb Supplies: Grow Your Dream Garden pQ������ Ready to transform your backyard into a vibrant oasis? GreenThumb Supplies has everything you need to (1) the garden of your dreams. From high-quality tools and organic fertilizers to a wide variety (2) seeds, we’re here to help every gardener—beginner or expert. Our collection includes ergonomic trowels, stylish planters, durable watering cans, and compost bins designed to make gardening simple and (3) . Don’t know where to start? Dive into our expert guides for tips on planting, (4) , and seasonal care! With eco-friendly solutions and sustainable products, you’ll love creating a green space (5) with fragrant blooms, fresh veggies, and lush greenery. Plus, enjoy (6) for orders over $50. Start planting happiness today—because a beautiful garden begins with GreenThumb! ����Q���� GreenThumb Supplies: Phát triển khu vườn mơ ước của bạn ç x+˙’{‘›~.`×’'z´- –*n • Sẵn sàng biến sân sau của bạn thành ốc đảo sôi động? GreenThumb Supplies có mọi thứ bạn cần để (1) khu vườn mơ ước của bạn. Từ các công cụ chất lượng cao và phân bón hữu cơ đến nhiều loại hạt giống (2) , chúng tôi sẵn sàng trợ giúp mọi người làm vườn—người mới bắt đầu hoặc chuyên gia. Bộ sưu tập của chúng tôi bao gồm bay tiện lợi, chậu trồng cây kiểu cách, bình tưới nước bền bỉ và thùng ủ phân được thiết kế để giúp việc làm vườn trở nên đơn giản và (3) . Bạn không biết bắt đầu từ đâu? Hãy xem các hướng dẫn chuyên môn của chúng tôi để biết các mẹo trồng trọt, (4) và chăm sóc theo mùa! Với các giải pháp thân thiện với môi trường và các sản phẩm bền vững, bạn sẽ thích tạo ra một không gian xanh (5) với những bông hoa thơm ngát, rau tươi và cây xanh tươi tốt. Ngoài ra, hãy tận hưởng (6) cho các đơn hàng trên $50. Hãy bắt đầu gieo trồng hạnh phúc ngay hôm nay—vì một khu vườn xinh đẹp bắt đầu từ GreenThumb! ◆●* 'U'●`˜^´s ’˜'- ` ' Đọc đoạn quảng cáo đầu tiên và trả lời các câu hỏi từ 1 đến 6. Câu 1: Question: GreenThumb Supplies has everything you need to (1) the garden of your dreams. (GreenThumb Supplies có mọi thứ bạn cần để khu vườn trong mơ của bạn.) Options: A. cultivate (trồng trọt, canh tác) B. produce (sản xuất) C. camp (cắm trại) D. leave (rời đi/ để lại) Đáp án đúng: A. cultivate
Câu 2: Question: From high-quality tools and organic fertilizers to a wide variety (2) seeds, we’re here to help every gardener—beginner or expert. (Từ các công cụ chất lượng cao và phân bón hữu cơ đến sự đa dạng hạt giống, chúng tôi ở đây để giúp mọi người làm vườn, dù là người mới bắt đầu hay chuyên gia.) Options: A. in (trong) B. by (bằng) C. of (của) D. at (tại) Phân tích: "Variety of": Cụm từ cố định, nghĩa là "sự đa dạng của". Các lựa chọn khác không phù hợp về ngữ pháp và ngữ nghĩa. Đáp án đúng: C. of Câu 3: Question: ...designed to make gardening simple and (3) . (...được thiết kế để làm cho việc làm vườn trở nên đơn giản và .) Options: A. rewarding (mang lại nhiều phần thưởng, thỏa mãn) (adj) B. rewardingly (một cách thỏa mãn, phần thưởng) (adv) C. rewarded (được thưởng) D. reward (phần thưởng) (n,v) Phân tích: "Simple and rewarding" là hai tính từ mô tả cho "gardening" (việc làm vườn), cần tính từ chứ không phải trạng từ hoặc danh từ. Các đáp án khác sai về ngữ pháp: "rewardingly" là trạng từ, "rewarded" và "reward" không phù hợp trong cấu trúc câu. Đáp án đúng: A. rewarding
Câu 4: Question: ...for tips on planting, (4) , and seasonal care! (...cho các mẹo về việc trồng cây, , và chăm sóc theo mùa!) Options: A. to pruning (để tỉa cây) B. prune (tỉa cây - động từ dạng nguyên thể) C. to prune (để tỉa cây - nguyên thể có "to") D. pruning (việc tỉa cây - danh động từ) Phân tích: Câu liệt kê các danh động từ ("planting, pruning, ..."), nên cần sử dụng "pruning" để phù hợp ngữ pháp. Các đáp án khác sai vì không đúng dạng từ (động từ nguyên thể hoặc giới từ). Đáp án đúng: D. pruning Câu 5: Question: ...creating a green space (5) with fragrant blooms, fresh veggies, and lush greenery. (...tạo ra một không gian xanh với những bông hoa thơm, rau tươi và cây cối xanh mướt.) Options: A. was filled (đã được lấp đầy) B. which filled (mà đã lấp đầy) C. filling (đang lấp đầy) D. filled (được lấp đầy) Phân tích: Rút gọn MĐQH dạng bị động Đáp án đúng: D. filled Câu 6: Question: Plus, enjoy (c) for orders over :50. (Thêm vào đó, hãy tận hưởng cho các đơn hàng trên 50 đô.)
D. free home delivery (giao hàng miễn phí tận nhà) Phân tích: Cụm từ "free home delivery" là cụm từ đúng và phổ biến, diễn đạt rõ nghĩa. Các đáp án khác sai về trật tự từ Đáp án đúng: D. free home delivery D Living independently Living independently is an exciting journey, but it also requires responsibility and (7) . �� As a result of moving out, young adults learn to (8) daily tasks like cooking, cleaning, and managing finances. These experiences build problem-solving skills and foster resilience. $ Apart from practical skills, independence helps individuals develop (9) , self-discipline, and decision-making abilities. � (10) important aspect is time management, which ensures productivity and personal growth. Learning to balance work, hobbies, and relationships is vital. �� (11) challenges, seeking advice from trusted friends or family can make the transition smoother. Independence is not just about living alone but also about becoming self-reliant, developing a strong sense of responsibility, and preparing for future challenges. The journey shapes (11) and prepares individuals for a fulfilling life. τ.|-–. Sống tự lập Sống độc lập là một hành trình thú vị nhưng nó cũng đòi hỏi trách nhiệm và (7) . Do việc chuyển đi, thanh niên học cách (8) các công việc hàng ngày như nấu ăn, dọn dẹp và quản lý tài chính. Những kinh nghiệm này xây dựng kỹ năng giải quyết vấn đề và thúc đẩy khả năng phục hồi. ,^, Ngoài các kỹ năng thực tế, tính độc lập giúp cá nhân phát triển (9) , tính tự giác và khả năng ra quyết định. _–'–‘ lH µ_µ (10) khía cạnh quan trọng là quản lý thời gian, đảm bảo năng suất và phát triển cá nhân. Học cách cân bằng giữa công việc, sở thích và các mối quan hệ là rất quan trọng. ³ (11) thử thách, tìm kiếm lời khuyên từ bạn bè hoặc gia đình đáng tin cậy có thể giúp quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ hơn. Độc lập không chỉ là sống một mình mà còn là trở nên tự chủ, phát triển tinh thần trách nhiệm cao và chuẩn bị cho những thử thách trong tương lai. Cuộc hành trình định hình (11) và chuẩn bị cho các cá nhân một cuộc sống trọn vẹn. Câu 7 English: "Living independently is an exciting journey, but it also requires responsibility and (7) ." A. income (thu nhập) B. relationship (mối quan hệ) C. strength (sức mạnh) D. adaptability (khả năng thích nghi) Dịch: "Sống tự lập là một hành trình thú vị, nhưng nó cũng đòi hỏi trách nhiệm và (7) ." Phân tích: A. income (thu nhập): Không phù hợp vì thu nhập không phải yếu tố cần thiết trong ngữ cảnh nhấn mạnh đến khả năng tự quản lý và thích nghi.