PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 6. UNIT 6. LIFESTYLES.docx

UNIT 6. LIFESTYLES I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning dogsled n /ˈdɒɡsled/ xe trượt tuyết chó kéo Ex: His dogs help him race in a dogsled. Những con chó của anh ấy giúp anh ấy kẻo xe trượt tuyết. experience n, v /ɪkˈspɪəriəns/ kinh nghiệm, trải nghiệm Ex: My lack of practical experience was a disadvantage. Sự thiếu kinh nghiệm thực tế của tôi là một bất lợi. /ɡriːt/ v /bæd ˈspɪrɪt/ chào, chào hỏi Ex: The winning team was greeted by cheering crowds. Đội chiến thắng được chào đón bởi đám đông cổ vũ. greeting n /ˈɡriːtɪŋ/ lời chào Ex: He offered me a warm greeting and invited me in. Anh ay đón tôi bằng một lời chào nồng nhiệt và mời tôi vào. habit n /ˈhæbɪt/ thói quen Ex: I'm trying to break the habit of staying up too late. Tôi đang cố gắng bỏ thói quen thức quá khuya. hurry n, v /ˈhʌri/ sự vội vàng, đi vội vàng, thúc giục Ex: She is in a hurry. Cô ấy đang vội. igloo n /ˈɪɡluː/ lều tuyết Ex: They live in an igloo. Họ sống trong một chiếc lều tuyết. impact n /ˈɪmpækt/ sự ảnh hưởng Ex: Her speech made a profound impact on everyone. Bài phát biểu của cô đã tạo ra một sự tác động sâu sắc đến mọi người. independent adj /ˌɪndɪˈpendənt độc lập Ex: The country was declared independent in 1945. Đất nước được tuyên bố độc lập vào năm 1945. interact v /ˌɪntərˈækt/ tương tác Ex: Teachers interact with each child every day.Giáo viên tương tác với từng đứa trẻ mỗi ngày. interaction n /ˌɪntərˈækʃn/ sự tương tác
Ex: The interaction of the two groups produced many good ideas. Sự tương tác của hai nhóm đã tạo ra nhiều ý tưởng hay. lifestyle n /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống Ex: Many people are trying to adopt a healthy lifestyle these days. Ngày nay, nhiều người đang cố gắng áp dụng một lối sống lành mạnh. make crafts v /meɪk krɑːft/ làm đồ thủ công Ex: She likes making crafts. Cô ấy thích làm đồ thủ công. maintain v /meɪnˈteɪn/ duy trì, gìn giữ Ex: Two countries have maintained close relations since 1945. Hai nước duy trì mối quan hệ thân thiết từ năm 1945. musher n /ˈmʌʃər/ người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo Ex: The musher led his team of sled dogs to home. Người thợ dẫn đoàn chó kéo xe của mình về nhà. nomadic adj /nəʊˈmædɪk/ du mục Ex: Nomadic life is not easy. Cuộc sống du mục không hề dễ dàng. offline adj, adv /ˌɒfˈlaɪn/ trực tiếp Ex: For offline orders, call this number. Đối với các đơn đặt hàng trực tiếp, hãy gọi số này. online adj, adv /ˌɒnˈlaɪn/ trực tuyến Ex: He spends hours playing online games. Anh ấy dành hàng giờ để chơi trò chơi trực tuyến. online learning n /ˌɔːnəˈmentl triː/ việc học trực tuyến Ex: Online learning helps us save much time. Học trực tuyến giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian. revive v /rɪˈvaɪv/ làm sống lại, hồi sinh Ex: The flowers soon revived in water. Những bông hoa sớm hồi sinh trong nước. serve v /sɜːrv/ phục vụ Ex: They served a wonderful meal to us. Họ phục vụ một bữa ăn tuyệt vời cho chúng tôi. staple adj /ˈsteɪbl/ cơ bản, chủ yếu Ex: Rice is the staple diet in many Asian countries. Cơm là thực phẩm chính ở nhiều nước châu Á.
street food n /striːt fuːd/ thức ăn đường phố Ex: We enjoyed many delicious street foods in Thailand. Chúng tôi đã thưởng thức nhiều món ăn đường phố ngon ở Thái Lan. tribal adj /ˈtraɪbl/ thuộc bộ tộc, thành bộ lạc Ex: They work together with the tribal groups in this area. Họ làm việc cùng với các nhóm bộ lạc trong khu vực này. II. WORD FORM Word Related words Transcription Meaning experience (n, v) kinh nghiệm, trải nghiệm experienced (adj) /ɪkˈspɪəriənst/ từng trải, có kinh nghiệm experiential (adj) /ɪkˌspɪriˈenʃl/ theo kinh nghiệm independent (adj) độc lập independent(n) /ˌɪndɪˈpendənt/ người độc lập independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/ nền độc lập depend (v) /dɪˈpend/ phụ thuộc dependent (adj) /dɪˈpendənt/ phụ thuộc, lệ thuộc dependent (n) /dɪˈpendənt/ người phụ thuộc dependence (n) /dɪˈpendəns/ sự phụ thuộc maintain (v) duy trì, gìn giữ maintenance (n) /ˈmeɪntənəns/ sự duy trì, bảo dưỡng interact(v) tương tác interaction (n) /ˌɪntərˈækʃn/ sự tương tác interactive (adj) /ˌɪntərˈæktɪv/ có tính tương tác interactively (adv) /ˌɪntərˈæktɪvlɪ/ tương tác nomadic (adj) du mục nomad (n) /ˈnəʊmæd/ người dân du mục revive (v) làm sống lại, hồi sinh revival (n) /rɪˈvaɪvl/ sự trở lại, hồi sinh revivalism (n) /rɪˈvaɪvəlɪzəm/ quá trình thức tỉnh revivalist (n) /rɪˈvaɪvəlɪst/ người đánh thức lòng tin
III. GRAMMAR 1. Future simple tense ( Thì tương lai đon) a. Cách sử dụng - Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không phụ thuộc vào điều kiện nào. E.g: We will go to the beach tomorrow. (Chúng ta sẽ đi đến bãi biển vào ngày mai.) I will write a book someday. (Một ngày nào đó, tôi sẽ viết một cuốn sách.) - Diễn tả dự đoán về tương lai dựa trên thông tin hiện có. E.g: The weather looks like it will be nice tomorrow. (Thời tiết dường như sẽ đẹp vào ngày mai.) I think I will get a job offer soon. (Tôi nghĩ tôi sẽ sớm nhận được một lời đề nghị việc làm.) - Diễn tả quyết tâm hoặc lời hứa. E.g: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) He will never forget her. (Anh ta sẽ không bao giờ quên cô ấy.) b. Cấu trúc Khẳng định S + will + V (infinitive) Phủ định S + will + not + V (infinitive) Nghi vấn Will + S + not + V (infinitive) ? E.g: I will go to the park tomorrow. (Tôi sẽ đi đến công viên vào ngày mai.) She will not attend the party tonight. (Cô ấy sẽ không tham dự bừa tiệc tối nay.) Will you come to the meeting tomorrow? (Bạn sẽ đến cuộc họp vào ngày mai chứ?) c. Dấu hiệu nhận biết Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như:  in + thời gian trong tương lai (in 2 minutes: trong 2phút nữa)  tomorrow: ngày mai  next day / week/ next month/ next year: ngày tiếp theo/ tuần tới/

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.